Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/TNT
Lịch sử thay đổi trong NOK/TNT tỷ giá
NOK/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 NOK = 785.01 TNT
▲ 79074.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.83% (791.62 TNT — 785.01 TNT)
Thay đổi trong NOK/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.83% (791.62 TNT — 785.01 TNT)
Thay đổi trong NOK/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.83% (791.62 TNT — 785.01 TNT)
Thay đổi trong NOK/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 35829.47% (2.184877 TNT — 785.01 TNT)
krone Na Uy/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 767.56 TNT | ▼ -2.22 % |
08/06 | 728.45 TNT | ▼ -5.1 % |
09/06 | 748.58 TNT | ▲ 2.76 % |
10/06 | 507.8 TNT | ▼ -32.17 % |
11/06 | 475.8 TNT | ▼ -6.3 % |
12/06 | 523.63 TNT | ▲ 10.05 % |
13/06 | 502.46 TNT | ▼ -4.04 % |
14/06 | 441.27 TNT | ▼ -12.18 % |
15/06 | 421.53 TNT | ▼ -4.47 % |
16/06 | 400.88 TNT | ▼ -4.9 % |
17/06 | 431.28 TNT | ▲ 7.58 % |
18/06 | 555.73 TNT | ▲ 28.86 % |
19/06 | 733.93 TNT | ▲ 32.07 % |
20/06 | 481.44 TNT | ▼ -34.4 % |
21/06 | 826.68 TNT | ▲ 71.71 % |
22/06 | 659.61 TNT | ▼ -20.21 % |
23/06 | 346.53 TNT | ▼ -47.46 % |
24/06 | 358.36 TNT | ▲ 3.42 % |
25/06 | 322.68 TNT | ▼ -9.96 % |
26/06 | -52.44832448 TNT | ▼ -116.25 % |
27/06 | -51.29630129 TNT | ▼ -2.2 % |
28/06 | -49.85666205 TNT | ▼ -2.81 % |
29/06 | -50.27879895 TNT | ▲ 0.85 % |
30/06 | -49.11640256 TNT | ▼ -2.31 % |
01/07 | -49.03225807 TNT | ▼ -0.17 % |
02/07 | -50.17207735 TNT | ▲ 2.32 % |
03/07 | -51.15811836 TNT | ▲ 1.97 % |
04/07 | -51.37905277 TNT | ▲ 0.43 % |
05/07 | -59.93654036 TNT | ▲ 16.66 % |
06/07 | -55,714.93802151 TNT | ▲ 92856.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 570.01 TNT | ▼ -27.39 % |
17/06 — 23/06 | 544.77 TNT | ▼ -4.43 % |
24/06 — 30/06 | 49.2091 TNT | ▼ -90.97 % |
01/07 — 07/07 | 47.3256 TNT | ▼ -3.83 % |
08/07 — 14/07 | 36,094 TNT | ▲ 76167.98 % |
15/07 — 21/07 | 39,321 TNT | ▲ 8.94 % |
22/07 — 28/07 | 68,567 TNT | ▲ 74.38 % |
29/07 — 04/08 | 78,178 TNT | ▲ 14.02 % |
05/08 — 11/08 | 54,570 TNT | ▼ -30.2 % |
12/08 — 18/08 | 43,798 TNT | ▼ -19.74 % |
19/08 — 25/08 | 69,094 TNT | ▲ 57.76 % |
26/08 — 01/09 | 57,844 TNT | ▼ -16.28 % |
krone Na Uy/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 768.93 TNT | ▼ -2.05 % |
08/2024 | 1,153 TNT | ▲ 49.96 % |
09/2024 | 1,252 TNT | ▲ 8.58 % |
10/2024 | 2,032 TNT | ▲ 62.28 % |
11/2024 | 4,555 TNT | ▲ 124.2 % |
12/2024 | 6,066 TNT | ▲ 33.17 % |
01/2025 | 9,175 TNT | ▲ 51.24 % |
02/2025 | 11,438 TNT | ▲ 24.67 % |
03/2025 | 13,956 TNT | ▲ 22.01 % |
04/2025 | 6,010 TNT | ▼ -56.94 % |
05/2025 | -1,558.61565927 TNT | ▼ -125.93 % |
06/2025 | -1,449,781.19467232 TNT | ▲ 92917.24 % |
krone Na Uy/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 785.01 TNT |
Tối đa | 791.62 TNT |
Bình quân gia quyền | 788.32 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 785.01 TNT |
Tối đa | 791.62 TNT |
Bình quân gia quyền | 788.32 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 785.01 TNT |
Tối đa | 791.62 TNT |
Bình quân gia quyền | 788.32 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: