Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong NOK/YOYOW tỷ giá
NOK/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 NOK = 1,427 YOYOW
▼ -1.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3633.71% (38.2277 YOYOW — 1,427 YOYOW)
Thay đổi trong NOK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3418.4% (40.5671 YOYOW — 1,427 YOYOW)
Thay đổi trong NOK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3418.4% (40.5671 YOYOW — 1,427 YOYOW)
Thay đổi trong NOK/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 10852.68% (13.0316 YOYOW — 1,427 YOYOW)
krone Na Uy/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1,704 YOYOW | ▲ 19.41 % |
21/05 | 1,985 YOYOW | ▲ 16.45 % |
22/05 | 2,154 YOYOW | ▲ 8.52 % |
23/05 | 1,947 YOYOW | ▼ -9.62 % |
24/05 | 2,035 YOYOW | ▲ 4.52 % |
25/05 | 2,062 YOYOW | ▲ 1.33 % |
26/05 | 2,127 YOYOW | ▲ 3.14 % |
27/05 | 2,256 YOYOW | ▲ 6.1 % |
28/05 | 2,279 YOYOW | ▲ 1.02 % |
29/05 | 2,435 YOYOW | ▲ 6.82 % |
30/05 | 2,699 YOYOW | ▲ 10.87 % |
31/05 | 2,748 YOYOW | ▲ 1.8 % |
01/06 | 2,618 YOYOW | ▼ -4.75 % |
02/06 | 2,600 YOYOW | ▼ -0.69 % |
03/06 | 2,652 YOYOW | ▲ 2.03 % |
04/06 | 2,606 YOYOW | ▼ -1.75 % |
05/06 | 7,148 YOYOW | ▲ 174.3 % |
06/06 | 11,590 YOYOW | ▲ 62.15 % |
07/06 | 12,434 YOYOW | ▲ 7.28 % |
08/06 | 16,988 YOYOW | ▲ 36.63 % |
09/06 | 17,682 YOYOW | ▲ 4.08 % |
10/06 | 20,987 YOYOW | ▲ 18.69 % |
11/06 | 24,562 YOYOW | ▲ 17.03 % |
12/06 | 48,902 YOYOW | ▲ 99.1 % |
13/06 | 65,973 YOYOW | ▲ 34.91 % |
14/06 | 65,787 YOYOW | ▼ -0.28 % |
15/06 | 67,911 YOYOW | ▲ 3.23 % |
16/06 | 64,819 YOYOW | ▼ -4.55 % |
17/06 | 64,426 YOYOW | ▼ -0.61 % |
18/06 | 64,272 YOYOW | ▼ -0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,491 YOYOW | ▲ 4.46 % |
27/05 — 02/06 | 1,639 YOYOW | ▲ 9.97 % |
03/06 — 09/06 | 1,320 YOYOW | ▼ -19.5 % |
10/06 — 16/06 | 1,387 YOYOW | ▲ 5.09 % |
17/06 — 23/06 | 1,513 YOYOW | ▲ 9.11 % |
24/06 — 30/06 | 1,236 YOYOW | ▼ -18.36 % |
01/07 — 07/07 | 914.12 YOYOW | ▼ -26.02 % |
08/07 — 14/07 | 1,395 YOYOW | ▲ 52.6 % |
15/07 — 21/07 | 1,611 YOYOW | ▲ 15.5 % |
22/07 — 28/07 | 10,155 YOYOW | ▲ 530.28 % |
29/07 — 04/08 | 31,444 YOYOW | ▲ 209.66 % |
05/08 — 11/08 | 31,176 YOYOW | ▼ -0.85 % |
krone Na Uy/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,335 YOYOW | ▼ -6.44 % |
07/2024 | 845.37 YOYOW | ▼ -36.69 % |
08/2024 | 1,345 YOYOW | ▲ 59.08 % |
09/2024 | 1,145 YOYOW | ▼ -14.88 % |
10/2024 | 970.28 YOYOW | ▼ -15.24 % |
11/2024 | 1,322 YOYOW | ▲ 36.27 % |
12/2024 | 1,931 YOYOW | ▲ 46.06 % |
01/2025 | 3,000 YOYOW | ▲ 55.33 % |
02/2025 | 9,310 YOYOW | ▲ 210.33 % |
03/2025 | 11,282 YOYOW | ▲ 21.18 % |
04/2025 | 14,564 YOYOW | ▲ 29.09 % |
05/2025 | 299,059 YOYOW | ▲ 1953.44 % |
krone Na Uy/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.051 YOYOW |
Tối đa | 1,573 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 454.76 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.8564 YOYOW |
Tối đa | 1,573 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 258.42 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38.8564 YOYOW |
Tối đa | 1,573 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 258.42 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: