Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại BOScoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/BOS
Lịch sử thay đổi trong NPR/BOS tỷ giá
NPR/BOS tỷ giá
10 11, 2021
1 NPR = 1.599858 BOS
▼ -3.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/BOScoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong BOScoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/BOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/BOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/BOScoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPR/BOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 12, 2021 — 10 11, 2021) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 31.94% (1.212533 BOS — 1.599858 BOS)
Thay đổi trong NPR/BOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 14, 2021 — 10 11, 2021) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 93.48% (0.82690512 BOS — 1.599858 BOS)
Thay đổi trong NPR/BOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 12, 2020 — 10 11, 2021) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -75.39% (6.500619 BOS — 1.599858 BOS)
Thay đổi trong NPR/BOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 11, 2021) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -50.86% (3.25587 BOS — 1.599858 BOS)
rupee Nepal/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Nepal/BOScoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.587216 BOS | ▼ -0.79 % |
20/05 | 1.586456 BOS | ▼ -0.05 % |
21/05 | 2.164226 BOS | ▲ 36.42 % |
22/05 | 2.667322 BOS | ▲ 23.25 % |
23/05 | 2.651408 BOS | ▼ -0.6 % |
24/05 | 2.675913 BOS | ▲ 0.92 % |
25/05 | 2.666241 BOS | ▼ -0.36 % |
26/05 | 2.66285 BOS | ▼ -0.13 % |
27/05 | 2.753143 BOS | ▲ 3.39 % |
28/05 | 2.929377 BOS | ▲ 6.4 % |
29/05 | 2.923685 BOS | ▼ -0.19 % |
30/05 | 2.837033 BOS | ▼ -2.96 % |
31/05 | 2.881802 BOS | ▲ 1.58 % |
01/06 | 2.922453 BOS | ▲ 1.41 % |
02/06 | 2.904442 BOS | ▼ -0.62 % |
03/06 | 2.884612 BOS | ▼ -0.68 % |
04/06 | 2.972934 BOS | ▲ 3.06 % |
05/06 | 2.996932 BOS | ▲ 0.81 % |
06/06 | 2.930571 BOS | ▼ -2.21 % |
07/06 | 2.775435 BOS | ▼ -5.29 % |
08/06 | 2.668117 BOS | ▼ -3.87 % |
09/06 | 2.664783 BOS | ▼ -0.12 % |
10/06 | 2.644187 BOS | ▼ -0.77 % |
11/06 | 2.543053 BOS | ▼ -3.82 % |
12/06 | 2.388397 BOS | ▼ -6.08 % |
13/06 | 2.314239 BOS | ▼ -3.1 % |
14/06 | 2.326248 BOS | ▲ 0.52 % |
15/06 | 2.318858 BOS | ▼ -0.32 % |
16/06 | 2.30155 BOS | ▼ -0.75 % |
17/06 | 2.303305 BOS | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/BOScoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Nepal/BOScoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.60828 BOS | ▲ 0.53 % |
27/05 — 02/06 | 1.358852 BOS | ▼ -15.51 % |
03/06 — 09/06 | 1.468628 BOS | ▲ 8.08 % |
10/06 — 16/06 | 1.316559 BOS | ▼ -10.35 % |
17/06 — 23/06 | 1.258288 BOS | ▼ -4.43 % |
24/06 — 30/06 | 1.942766 BOS | ▲ 54.4 % |
01/07 — 07/07 | 1.93303 BOS | ▼ -0.5 % |
08/07 — 14/07 | 2.122536 BOS | ▲ 9.8 % |
15/07 — 21/07 | 3.733069 BOS | ▲ 75.88 % |
22/07 — 28/07 | 3.87828 BOS | ▲ 3.89 % |
29/07 — 04/08 | 3.611494 BOS | ▼ -6.88 % |
05/08 — 11/08 | 3.145778 BOS | ▼ -12.9 % |
rupee Nepal/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.562944 BOS | ▼ -2.31 % |
07/2024 | 1.356086 BOS | ▼ -13.24 % |
08/2024 | 1.394852 BOS | ▲ 2.86 % |
09/2024 | 3.138041 BOS | ▲ 124.97 % |
10/2024 | 1.928687 BOS | ▼ -38.54 % |
11/2024 | 7.004885 BOS | ▲ 263.19 % |
12/2024 | -0.35167275 BOS | ▼ -105.02 % |
01/2025 | -0.4261704 BOS | ▲ 21.18 % |
02/2025 | -0.19246815 BOS | ▼ -54.84 % |
03/2025 | -0.28698872 BOS | ▲ 49.11 % |
04/2025 | -0.55469992 BOS | ▲ 93.28 % |
05/2025 | -0.4886019 BOS | ▼ -11.92 % |
rupee Nepal/BOScoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.217426 BOS |
Tối đa | 2.064893 BOS |
Bình quân gia quyền | 1.841881 BOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.72970998 BOS |
Tối đa | 2.064893 BOS |
Bình quân gia quyền | 1.209999 BOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.72970998 BOS |
Tối đa | 22.3416 BOS |
Bình quân gia quyền | 3.92022 BOS |
Chia sẻ một liên kết đến NPR/BOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: