Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/EMC

Lịch sử thay đổi trong NPR/EMC tỷ giá

NPR/EMC tỷ giá

05 19, 2024
1 NPR = 0.01135133 EMC
▲ 5.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPR/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 19, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 21.12% (0.00937205 EMC — 0.01135133 EMC)

Thay đổi trong NPR/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 19, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 21.12% (0.00937205 EMC — 0.01135133 EMC)

Thay đổi trong NPR/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.09% (0.231207 EMC — 0.01135133 EMC)

Thay đổi trong NPR/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -91.39% (0.13180344 EMC — 0.01135133 EMC)

rupee Nepal/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Nepal/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.01134104 EMC ▼ -0.09 %
21/05 0.01166981 EMC ▲ 2.9 %
22/05 0.01176054 EMC ▲ 0.78 %
23/05 0.01134839 EMC ▼ -3.5 %
24/05 0.01081346 EMC ▼ -4.71 %
25/05 0.010816 EMC ▲ 0.02 %
26/05 0.01080641 EMC ▼ -0.09 %
27/05 0.01068012 EMC ▼ -1.17 %
28/05 0.00787247 EMC ▼ -26.29 %
29/05 0.00320881 EMC ▼ -59.24 %
30/05 0.00328582 EMC ▲ 2.4 %
31/05 0.003294 EMC ▲ 0.25 %
01/06 0.00328339 EMC ▼ -0.32 %
02/06 0.0032983 EMC ▲ 0.45 %
03/06 0.00330381 EMC ▲ 0.17 %
04/06 0.00333428 EMC ▲ 0.92 %
05/06 0.00323003 EMC ▼ -3.13 %
06/06 0.00312523 EMC ▼ -3.24 %
07/06 0.00310781 EMC ▼ -0.56 %
08/06 0.00308532 EMC ▼ -0.72 %
09/06 0.00312965 EMC ▲ 1.44 %
10/06 0.00317474 EMC ▲ 1.44 %
11/06 0.0031541 EMC ▼ -0.65 %
12/06 0.00304896 EMC ▼ -3.33 %
13/06 0.00064345 EMC ▼ -78.9 %
14/06 0.000655 EMC ▲ 1.8 %
15/06 0.00073799 EMC ▲ 12.67 %
16/06 0.00075857 EMC ▲ 2.79 %
17/06 0.00069029 EMC ▼ -9 %
18/06 0.00070603 EMC ▲ 2.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Nepal/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0114684 EMC ▲ 1.03 %
27/05 — 02/06 0.0114664 EMC ▼ -0.02 %
03/06 — 09/06 0.01241672 EMC ▲ 8.29 %
10/06 — 16/06 0.01257488 EMC ▲ 1.27 %
17/06 — 23/06 0.00415624 EMC ▼ -66.95 %
24/06 — 30/06 0.00410757 EMC ▼ -1.17 %
01/07 — 07/07 0.00509492 EMC ▲ 24.04 %
08/07 — 14/07 0.0020841 EMC ▼ -59.09 %
15/07 — 21/07 0.00201354 EMC ▼ -3.39 %
22/07 — 28/07 0.00101685 EMC ▼ -49.5 %
29/07 — 04/08 0.00095357 EMC ▼ -6.22 %
05/08 — 11/08 0.00002277 EMC ▼ -97.61 %

rupee Nepal/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01133764 EMC ▼ -0.12 %
07/2024 0.01203956 EMC ▲ 6.19 %
08/2024 0.00639437 EMC ▼ -46.89 %
09/2024 0.00872777 EMC ▲ 36.49 %
10/2024 0.01099632 EMC ▲ 25.99 %
11/2024 0.01766526 EMC ▲ 60.65 %
12/2024 0.01500671 EMC ▼ -15.05 %
01/2025 0.01510102 EMC ▲ 0.63 %
02/2025 0.01991417 EMC ▲ 31.87 %
03/2025 0.0099821 EMC ▼ -49.87 %
04/2025 -0.00270165 EMC ▼ -127.06 %
05/2025 -0.00303134 EMC ▲ 12.2 %

rupee Nepal/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00959986 EMC
Tối đa 0.01076761 EMC
Bình quân gia quyền 0.01051119 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00959986 EMC
Tối đa 0.01076761 EMC
Bình quân gia quyền 0.01051119 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00959986 EMC
Tối đa 0.27427617 EMC
Bình quân gia quyền 0.11614073 EMC

Chia sẻ một liên kết đến NPR/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu