Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/LUN

Lịch sử thay đổi trong NPR/LUN tỷ giá

NPR/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 NPR = 0.32543968 LUN
▲ 0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPR/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.76% (0.34531598 LUN — 0.32543968 LUN)

Thay đổi trong NPR/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.25% (0.38398957 LUN — 0.32543968 LUN)

Thay đổi trong NPR/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.25% (0.38398957 LUN — 0.32543968 LUN)

Thay đổi trong NPR/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2370.41% (0.01317352 LUN — 0.32543968 LUN)

rupee Nepal/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Nepal/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/05 0.32278228 LUN ▼ -0.82 %
29/05 0.32191509 LUN ▼ -0.27 %
30/05 0.31922437 LUN ▼ -0.84 %
31/05 0.32032644 LUN ▲ 0.35 %
01/06 0.32079566 LUN ▲ 0.15 %
02/06 0.32735301 LUN ▲ 2.04 %
03/06 0.32557345 LUN ▼ -0.54 %
04/06 0.28167673 LUN ▼ -13.48 %
05/06 0.19513467 LUN ▼ -30.72 %
06/06 0.13973671 LUN ▼ -28.39 %
07/06 0.14252306 LUN ▲ 1.99 %
08/06 0.14204596 LUN ▼ -0.33 %
09/06 0.14306172 LUN ▲ 0.72 %
10/06 0.14146278 LUN ▼ -1.12 %
11/06 0.13671719 LUN ▼ -3.35 %
12/06 0.13419338 LUN ▼ -1.85 %
13/06 0.13228148 LUN ▼ -1.42 %
14/06 0.13406676 LUN ▲ 1.35 %
15/06 0.13455053 LUN ▲ 0.36 %
16/06 0.22502207 LUN ▲ 67.24 %
17/06 0.30614018 LUN ▲ 36.05 %
18/06 0.2989608 LUN ▼ -2.35 %
19/06 0.29631792 LUN ▼ -0.88 %
20/06 0.29392232 LUN ▼ -0.81 %
21/06 0.29515253 LUN ▲ 0.42 %
22/06 0.2986471 LUN ▲ 1.18 %
23/06 0.3073599 LUN ▲ 2.92 %
24/06 0.31112565 LUN ▲ 1.23 %
25/06 0.30916181 LUN ▼ -0.63 %
26/06 0.31222989 LUN ▲ 0.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Nepal/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.31866483 LUN ▼ -2.08 %
10/06 — 16/06 0.307906 LUN ▼ -3.38 %
17/06 — 23/06 0.29597935 LUN ▼ -3.87 %
24/06 — 30/06 0.09274287 LUN ▼ -68.67 %
01/07 — 07/07 0.15806171 LUN ▲ 70.43 %
08/07 — 14/07 0.22501658 LUN ▲ 42.36 %
15/07 — 21/07 0.2284754 LUN ▲ 1.54 %
22/07 — 28/07 0.2552904 LUN ▲ 11.74 %
29/07 — 04/08 0.24490669 LUN ▼ -4.07 %
05/08 — 11/08 0.22721188 LUN ▼ -7.23 %
12/08 — 18/08 0.30076248 LUN ▲ 32.37 %
19/08 — 25/08 1.821049 LUN ▲ 505.48 %

rupee Nepal/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.27997586 LUN ▼ -13.97 %
07/2024 0.22217994 LUN ▼ -20.64 %
08/2024 0.14953242 LUN ▼ -32.7 %
09/2024 0.69532213 LUN ▲ 365 %
10/2024 1.417358 LUN ▲ 103.84 %
11/2024 1.644009 LUN ▲ 15.99 %
12/2024 1.503605 LUN ▼ -8.54 %
01/2025 8.955126 LUN ▲ 495.58 %
02/2025 8.394874 LUN ▼ -6.26 %
03/2025 5.670852 LUN ▼ -32.45 %
04/2025 7.540055 LUN ▲ 32.96 %

rupee Nepal/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1321812 LUN
Tối đa 0.34531598 LUN
Bình quân gia quyền 0.25694434 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.1321812 LUN
Tối đa 0.38087358 LUN
Bình quân gia quyền 0.29472777 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1321812 LUN
Tối đa 0.38087358 LUN
Bình quân gia quyền 0.29472777 LUN

Chia sẻ một liên kết đến NPR/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu