Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/REN

Lịch sử thay đổi trong NPR/REN tỷ giá

NPR/REN tỷ giá

05 19, 2024
1 NPR = 0.12846512 REN
▲ 3.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPR/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 5.98% (0.12121461 REN — 0.12846512 REN)

Thay đổi trong NPR/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 16.96% (0.1098408 REN — 0.12846512 REN)

Thay đổi trong NPR/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 32.98% (0.09660778 REN — 0.12846512 REN)

Thay đổi trong NPR/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -14.68% (0.15056198 REN — 0.12846512 REN)

rupee Nepal/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Nepal/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.12084637 REN ▼ -5.93 %
21/05 0.11850288 REN ▼ -1.94 %
22/05 0.11712989 REN ▼ -1.16 %
23/05 0.11425766 REN ▼ -2.45 %
24/05 0.11159988 REN ▼ -2.33 %
25/05 0.11494869 REN ▲ 3 %
26/05 0.1162488 REN ▲ 1.13 %
27/05 0.11820117 REN ▲ 1.68 %
28/05 0.11811054 REN ▼ -0.08 %
29/05 0.12484478 REN ▲ 5.7 %
30/05 0.13110518 REN ▲ 5.01 %
31/05 0.13268742 REN ▲ 1.21 %
01/06 0.12920156 REN ▼ -2.63 %
02/06 0.12660222 REN ▼ -2.01 %
03/06 0.12529517 REN ▼ -1.03 %
04/06 0.12517251 REN ▼ -0.1 %
05/06 0.1237096 REN ▼ -1.17 %
06/06 0.12637053 REN ▲ 2.15 %
07/06 0.12910937 REN ▲ 2.17 %
08/06 0.12763816 REN ▼ -1.14 %
09/06 0.12765846 REN ▲ 0.02 %
10/06 0.13520171 REN ▲ 5.91 %
11/06 0.13936206 REN ▲ 3.08 %
12/06 0.14318069 REN ▲ 2.74 %
13/06 0.14304447 REN ▼ -0.1 %
14/06 0.13852234 REN ▼ -3.16 %
15/06 0.13430221 REN ▼ -3.05 %
16/06 0.13167875 REN ▼ -1.95 %
17/06 0.12984145 REN ▼ -1.4 %
18/06 0.12891903 REN ▼ -0.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Nepal/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.12710027 REN ▼ -1.06 %
27/05 — 02/06 0.12193165 REN ▼ -4.07 %
03/06 — 09/06 0.12973837 REN ▲ 6.4 %
10/06 — 16/06 0.12052833 REN ▼ -7.1 %
17/06 — 23/06 0.11726085 REN ▼ -2.71 %
24/06 — 30/06 0.12037308 REN ▲ 2.65 %
01/07 — 07/07 0.21180275 REN ▲ 75.96 %
08/07 — 14/07 0.19698148 REN ▼ -7 %
15/07 — 21/07 0.21029983 REN ▲ 6.76 %
22/07 — 28/07 0.20570165 REN ▼ -2.19 %
29/07 — 04/08 0.23541558 REN ▲ 14.45 %
05/08 — 11/08 0.20739896 REN ▼ -11.9 %

rupee Nepal/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.12562899 REN ▼ -2.21 %
07/2024 0.13269935 REN ▲ 5.63 %
08/2024 0.17879211 REN ▲ 34.73 %
09/2024 0.1713394 REN ▼ -4.17 %
10/2024 0.17099974 REN ▼ -0.2 %
11/2024 0.14405005 REN ▼ -15.76 %
12/2024 0.12294226 REN ▼ -14.65 %
01/2025 0.15985545 REN ▲ 30.02 %
02/2025 0.08980773 REN ▼ -43.82 %
03/2025 0.07496349 REN ▼ -16.53 %
04/2025 0.15450008 REN ▲ 106.1 %
05/2025 0.14791537 REN ▼ -4.26 %

rupee Nepal/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1120102 REN
Tối đa 0.13601517 REN
Bình quân gia quyền 0.12379675 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06965111 REN
Tối đa 0.13601517 REN
Bình quân gia quyền 0.10058542 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06965111 REN
Tối đa 0.18034189 REN
Bình quân gia quyền 0.12566441 REN

Chia sẻ một liên kết đến NPR/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu