Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/RKN
Lịch sử thay đổi trong NPR/RKN tỷ giá
NPR/RKN tỷ giá
06 07, 2024
1 NPR = 0.08021966 RKN
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPR/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -31.67% (0.11740696 RKN — 0.08021966 RKN)
Thay đổi trong NPR/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 45.66% (0.05507395 RKN — 0.08021966 RKN)
Thay đổi trong NPR/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 97.27% (0.04066469 RKN — 0.08021966 RKN)
Thay đổi trong NPR/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -31.43% (0.11699153 RKN — 0.08021966 RKN)
rupee Nepal/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Nepal/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 0.07314294 RKN | ▼ -8.82 % |
09/06 | 0.09716901 RKN | ▲ 32.85 % |
10/06 | 0.09162359 RKN | ▼ -5.71 % |
11/06 | 0.05878722 RKN | ▼ -35.84 % |
12/06 | 0.06131443 RKN | ▲ 4.3 % |
13/06 | 0.09223677 RKN | ▲ 50.43 % |
14/06 | 0.09394973 RKN | ▲ 1.86 % |
15/06 | 0.07991873 RKN | ▼ -14.93 % |
16/06 | 0.06929931 RKN | ▼ -13.29 % |
17/06 | 0.06757301 RKN | ▼ -2.49 % |
18/06 | 0.0570962 RKN | ▼ -15.5 % |
19/06 | 0.06152407 RKN | ▲ 7.76 % |
20/06 | 0.05172108 RKN | ▼ -15.93 % |
21/06 | 0.04747882 RKN | ▼ -8.2 % |
22/06 | 0.05054326 RKN | ▲ 6.45 % |
23/06 | 0.05065131 RKN | ▲ 0.21 % |
24/06 | 0.05092105 RKN | ▲ 0.53 % |
25/06 | 0.04991334 RKN | ▼ -1.98 % |
26/06 | 0.04920064 RKN | ▼ -1.43 % |
27/06 | 0.05885838 RKN | ▲ 19.63 % |
28/06 | 0.05939271 RKN | ▲ 0.91 % |
29/06 | 0.05108566 RKN | ▼ -13.99 % |
30/06 | 0.05572874 RKN | ▲ 9.09 % |
01/07 | 0.054812 RKN | ▼ -1.65 % |
02/07 | 0.03920249 RKN | ▼ -28.48 % |
03/07 | 0.04780277 RKN | ▲ 21.94 % |
04/07 | 0.05290114 RKN | ▲ 10.67 % |
05/07 | 0.05267922 RKN | ▼ -0.42 % |
06/07 | 0.05272721 RKN | ▲ 0.09 % |
07/07 | 0.05270201 RKN | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Nepal/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.0419116 RKN | ▼ -47.75 % |
17/06 — 23/06 | 0.06435899 RKN | ▲ 53.56 % |
24/06 — 30/06 | 0.07767752 RKN | ▲ 20.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.12674357 RKN | ▲ 63.17 % |
08/07 — 14/07 | 0.13099767 RKN | ▲ 3.36 % |
15/07 — 21/07 | 0.13170323 RKN | ▲ 0.54 % |
22/07 — 28/07 | 0.1427113 RKN | ▲ 8.36 % |
29/07 — 04/08 | 0.11689167 RKN | ▼ -18.09 % |
05/08 — 11/08 | 0.1070471 RKN | ▼ -8.42 % |
12/08 — 18/08 | 0.08225753 RKN | ▼ -23.16 % |
19/08 — 25/08 | 0.08749682 RKN | ▲ 6.37 % |
26/08 — 01/09 | 0.09911285 RKN | ▲ 13.28 % |
rupee Nepal/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.08123772 RKN | ▲ 1.27 % |
08/2024 | 0.09693389 RKN | ▲ 19.32 % |
09/2024 | 0.10445341 RKN | ▲ 7.76 % |
10/2024 | 0.10240564 RKN | ▼ -1.96 % |
11/2024 | 0.10654111 RKN | ▲ 4.04 % |
12/2024 | 0.11300842 RKN | ▲ 6.07 % |
01/2025 | 0.13099018 RKN | ▲ 15.91 % |
02/2025 | 0.13190674 RKN | ▲ 0.7 % |
03/2025 | 0.11567677 RKN | ▼ -12.3 % |
04/2025 | 0.25984124 RKN | ▲ 124.63 % |
05/2025 | 0.17371765 RKN | ▼ -33.14 % |
06/2025 | 0.1910436 RKN | ▲ 9.97 % |
rupee Nepal/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06229658 RKN |
Tối đa | 0.09897962 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.08580346 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03621312 RKN |
Tối đa | 0.11526139 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.08127718 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03621312 RKN |
Tối đa | 0.11526139 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.05855363 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến NPR/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: