Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/XVG
Lịch sử thay đổi trong NPR/XVG tỷ giá
NPR/XVG tỷ giá
05 19, 2024
1 NPR = 1.362276 XVG
▲ 3.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPR/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 2.44% (1.329827 XVG — 1.362276 XVG)
Thay đổi trong NPR/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -28.82% (1.913794 XVG — 1.362276 XVG)
Thay đổi trong NPR/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -55.07% (3.032012 XVG — 1.362276 XVG)
Thay đổi trong NPR/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -52.82% (2.887309 XVG — 1.362276 XVG)
rupee Nepal/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Nepal/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1.280161 XVG | ▼ -6.03 % |
21/05 | 1.238244 XVG | ▼ -3.27 % |
22/05 | 1.217855 XVG | ▼ -1.65 % |
23/05 | 1.19857 XVG | ▼ -1.58 % |
24/05 | 1.222577 XVG | ▲ 2 % |
25/05 | 1.279011 XVG | ▲ 4.62 % |
26/05 | 1.300788 XVG | ▲ 1.7 % |
27/05 | 1.340758 XVG | ▲ 3.07 % |
28/05 | 1.33597 XVG | ▼ -0.36 % |
29/05 | 1.417927 XVG | ▲ 6.13 % |
30/05 | 1.516744 XVG | ▲ 6.97 % |
31/05 | 1.549351 XVG | ▲ 2.15 % |
01/06 | 1.524339 XVG | ▼ -1.61 % |
02/06 | 1.465382 XVG | ▼ -3.87 % |
03/06 | 1.437232 XVG | ▼ -1.92 % |
04/06 | 1.428124 XVG | ▼ -0.63 % |
05/06 | 1.395339 XVG | ▼ -2.3 % |
06/06 | 1.40407 XVG | ▲ 0.63 % |
07/06 | 1.452119 XVG | ▲ 3.42 % |
08/06 | 1.300027 XVG | ▼ -10.47 % |
09/06 | 1.238894 XVG | ▼ -4.7 % |
10/06 | 1.232475 XVG | ▼ -0.52 % |
11/06 | 1.204025 XVG | ▼ -2.31 % |
12/06 | 1.282902 XVG | ▲ 6.55 % |
13/06 | 1.317852 XVG | ▲ 2.72 % |
14/06 | 1.328677 XVG | ▲ 0.82 % |
15/06 | 1.284318 XVG | ▼ -3.34 % |
16/06 | 1.256288 XVG | ▼ -2.18 % |
17/06 | 1.297447 XVG | ▲ 3.28 % |
18/06 | 1.341933 XVG | ▲ 3.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Nepal/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.291022 XVG | ▼ -5.23 % |
27/05 — 02/06 | 1.297414 XVG | ▲ 0.5 % |
03/06 — 09/06 | 1.417893 XVG | ▲ 9.29 % |
10/06 — 16/06 | 1.336885 XVG | ▼ -5.71 % |
17/06 — 23/06 | 1.132521 XVG | ▼ -15.29 % |
24/06 — 30/06 | 1.029788 XVG | ▼ -9.07 % |
01/07 — 07/07 | 1.634064 XVG | ▲ 58.68 % |
08/07 — 14/07 | 1.614294 XVG | ▼ -1.21 % |
15/07 — 21/07 | 1.858164 XVG | ▲ 15.11 % |
22/07 — 28/07 | 1.806841 XVG | ▼ -2.76 % |
29/07 — 04/08 | 1.670066 XVG | ▼ -7.57 % |
05/08 — 11/08 | 1.724757 XVG | ▲ 3.27 % |
rupee Nepal/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.51238 XVG | ▲ 11.02 % |
07/2024 | 0.91369322 XVG | ▼ -39.59 % |
08/2024 | 1.409235 XVG | ▲ 54.24 % |
09/2024 | 1.336721 XVG | ▼ -5.15 % |
10/2024 | 1.334206 XVG | ▼ -0.19 % |
11/2024 | 1.427172 XVG | ▲ 6.97 % |
12/2024 | 1.25499 XVG | ▼ -12.06 % |
01/2025 | 1.579005 XVG | ▲ 25.82 % |
02/2025 | 0.65224611 XVG | ▼ -58.69 % |
03/2025 | 0.51033075 XVG | ▼ -21.76 % |
04/2025 | 0.96688344 XVG | ▲ 89.46 % |
05/2025 | 0.83110688 XVG | ▼ -14.04 % |
rupee Nepal/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.236395 XVG |
Tối đa | 1.534188 XVG |
Bình quân gia quyền | 1.349197 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.6793949 XVG |
Tối đa | 1.99926 XVG |
Bình quân gia quyền | 1.257717 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.6793949 XVG |
Tối đa | 5.283656 XVG |
Bình quân gia quyền | 2.077588 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến NPR/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: