Tỷ giá hối đoái Pundi X chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pundi X tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPXS/DCN
Lịch sử thay đổi trong NPXS/DCN tỷ giá
NPXS/DCN tỷ giá
04 20, 2021
1 NPXS = 32.1677 DCN
▲ 10.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pundi X/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pundi X chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPXS/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPXS/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pundi X/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPXS/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -73.77% (122.62 DCN — 32.1677 DCN)
Thay đổi trong NPXS/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -28.27% (44.8427 DCN — 32.1677 DCN)
Thay đổi trong NPXS/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 57.06% (20.4809 DCN — 32.1677 DCN)
Thay đổi trong NPXS/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Pundi X tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 27.32% (25.2654 DCN — 32.1677 DCN)
Pundi X/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Pundi X/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 23.6527 DCN | ▼ -26.47 % |
20/05 | 13.4469 DCN | ▼ -43.15 % |
21/05 | 7.443351 DCN | ▼ -44.65 % |
22/05 | 11.6291 DCN | ▲ 56.24 % |
23/05 | 11.5511 DCN | ▼ -0.67 % |
24/05 | 11.4496 DCN | ▼ -0.88 % |
25/05 | 13.119 DCN | ▲ 14.58 % |
26/05 | 12.8451 DCN | ▼ -2.09 % |
27/05 | 12.9435 DCN | ▲ 0.77 % |
28/05 | 14.659 DCN | ▲ 13.25 % |
29/05 | 14.382 DCN | ▼ -1.89 % |
30/05 | 13.4036 DCN | ▼ -6.8 % |
31/05 | 14.1202 DCN | ▲ 5.35 % |
01/06 | 15.1227 DCN | ▲ 7.1 % |
02/06 | 11.9113 DCN | ▼ -21.24 % |
03/06 | 9.139116 DCN | ▼ -23.27 % |
04/06 | 9.354219 DCN | ▲ 2.35 % |
05/06 | 9.162022 DCN | ▼ -2.05 % |
06/06 | 8.982447 DCN | ▼ -1.96 % |
07/06 | 6.126027 DCN | ▼ -31.8 % |
08/06 | 6.199242 DCN | ▲ 1.2 % |
09/06 | 6.833835 DCN | ▲ 10.24 % |
10/06 | 6.539213 DCN | ▼ -4.31 % |
11/06 | 6.212549 DCN | ▼ -5 % |
12/06 | 7.007096 DCN | ▲ 12.79 % |
13/06 | 6.310267 DCN | ▼ -9.94 % |
14/06 | 6.561324 DCN | ▲ 3.98 % |
15/06 | 6.911201 DCN | ▲ 5.33 % |
16/06 | 6.070204 DCN | ▼ -12.17 % |
17/06 | 6.227671 DCN | ▲ 2.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pundi X/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Pundi X/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 34.0204 DCN | ▲ 5.76 % |
27/05 — 02/06 | 29.8518 DCN | ▼ -12.25 % |
03/06 — 09/06 | 92.4221 DCN | ▲ 209.6 % |
10/06 — 16/06 | 66.7048 DCN | ▼ -27.83 % |
17/06 — 23/06 | 61.9779 DCN | ▼ -7.09 % |
24/06 — 30/06 | 75.9544 DCN | ▲ 22.55 % |
01/07 — 07/07 | 52.7655 DCN | ▼ -30.53 % |
08/07 — 14/07 | 37.4498 DCN | ▼ -29.03 % |
15/07 — 21/07 | 32.3243 DCN | ▼ -13.69 % |
22/07 — 28/07 | 15.8751 DCN | ▼ -50.89 % |
29/07 — 04/08 | 14.841 DCN | ▼ -6.51 % |
05/08 — 11/08 | 15.2863 DCN | ▲ 3 % |
Pundi X/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.9125 DCN | ▼ -3.9 % |
07/2024 | 45.9949 DCN | ▲ 48.79 % |
08/2024 | 46.4812 DCN | ▲ 1.06 % |
09/2024 | 28.5422 DCN | ▼ -38.59 % |
10/2024 | 41.319 DCN | ▲ 44.76 % |
11/2024 | 49.9478 DCN | ▲ 20.88 % |
12/2024 | 54.0127 DCN | ▲ 8.14 % |
01/2025 | 22.3635 DCN | ▼ -58.6 % |
02/2025 | 93.0269 DCN | ▲ 315.98 % |
03/2025 | 213.62 DCN | ▲ 129.64 % |
04/2025 | 112.9 DCN | ▼ -47.15 % |
05/2025 | 56.8056 DCN | ▼ -49.69 % |
Pundi X/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.9047 DCN |
Tối đa | 79.1876 DCN |
Bình quân gia quyền | 50.4646 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.9047 DCN |
Tối đa | 180.74 DCN |
Bình quân gia quyền | 79.7924 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.0135 DCN |
Tối đa | 180.74 DCN |
Bình quân gia quyền | 42.8826 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến NPXS/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pundi X (NPXS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pundi X (NPXS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: