Tỷ giá hối đoái Pundi X chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pundi X tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPXS/VEF

Lịch sử thay đổi trong NPXS/VEF tỷ giá

NPXS/VEF tỷ giá

04 20, 2021
1 NPXS = 955,947,322 VEF
▼ -4.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pundi X/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pundi X chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPXS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPXS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pundi X/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPXS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1125174063764.4% (0.08 VEF — 955,947,322 VEF)

Thay đổi trong NPXS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 20783090025905% (0 VEF — 955,947,322 VEF)

Thay đổi trong NPXS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 81042704234712% (0 VEF — 955,947,322 VEF)

Thay đổi trong NPXS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Pundi X tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 77680138635072% (0 VEF — 955,947,322 VEF)

Pundi X/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

Pundi X/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 11,272,900,274,943,883,264 VEF ▲ 1179238647748.1 %
21/05 24,474,073,362,943,451,136 VEF ▲ 117.11 %
22/05 26,765,683,488,827,138,048 VEF ▲ 9.36 %
23/05 31,104,275,276,110,528,512 VEF ▲ 16.21 %
24/05 32,796,973,002,271,571,968 VEF ▲ 5.44 %
25/05 32,265,958,307,458,596,864 VEF ▼ -1.62 %
26/05 30,778,055,864,575,545,344 VEF ▼ -4.61 %
27/05 30,316,657,903,550,386,176 VEF ▼ -1.5 %
28/05 41,326,833,471,487,426,560 VEF ▲ 36.32 %
29/05 27,718,152,733,637,263,360 VEF ▼ -32.93 %
30/05 26,506,241,294,818,807,808 VEF ▼ -4.37 %
31/05 25,722,001,799,065,677,824 VEF ▼ -2.96 %
01/06 26,202,070,832,493,334,528 VEF ▲ 1.87 %
02/06 26,691,138,721,608,847,360 VEF ▲ 1.87 %
03/06 26,405,345,622,423,654,400 VEF ▼ -1.07 %
04/06 29,433,069,196,587,397,120 VEF ▲ 11.47 %
05/06 28,455,496,261,420,703,744 VEF ▼ -3.32 %
06/06 27,592,630,048,681,172,992 VEF ▼ -3.03 %
07/06 27,720,228,910,639,456,256 VEF ▲ 0.46 %
08/06 20,381,588,672,553,172,992 VEF ▼ -26.47 %
09/06 18,776,838,524,783,153,152 VEF ▼ -7.87 %
10/06 18,726,785,420,221,104,128 VEF ▼ -0.27 %
11/06 17,663,448,465,669,076,992 VEF ▼ -5.68 %
12/06 16,441,085,258,773,037,056 VEF ▼ -6.92 %
13/06 16,659,987,905,986,902,016 VEF ▲ 1.33 %
14/06 16,484,771,196,804,270,080 VEF ▼ -1.05 %
15/06 18,980,551,754,020,372,480 VEF ▲ 15.14 %
16/06 16,862,037,929,392,332,800 VEF ▼ -11.16 %
17/06 14,900,327,624,894,017,536 VEF ▼ -11.63 %
18/06 14,028,896,206,691,033,088 VEF ▼ -5.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pundi X/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Pundi X/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,197,725,825 VEF ▲ 25.29 %
27/05 — 02/06 1,976,350,382 VEF ▲ 65.01 %
03/06 — 09/06 6,777,384,227 VEF ▲ 242.92 %
10/06 — 16/06 4,822,759,664 VEF ▼ -28.84 %
17/06 — 23/06 4,885,124,882 VEF ▲ 1.29 %
24/06 — 30/06 8,084,192,288 VEF ▲ 65.49 %
01/07 — 07/07 178,946,004,637,923,049,472 VEF ▲ 2213529790661.3 %
08/07 — 14/07 434,146,059,448,995,938,304 VEF ▲ 142.61 %
15/07 — 21/07 436,856,175,846,564,429,824 VEF ▲ 0.62 %
22/07 — 28/07 351,836,475,582,428,872,704 VEF ▼ -19.46 %
29/07 — 04/08 298,838,689,229,144,784,896 VEF ▼ -15.06 %
05/08 — 11/08 279,318,410,093,343,080,448 VEF ▼ -6.53 %

Pundi X/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 957,691,272 VEF ▲ 0.18 %
07/2024 1,068,512,633 VEF ▲ 11.57 %
08/2024 1,449,691,354 VEF ▲ 35.67 %
09/2024 1,169,129,977 VEF ▼ -19.35 %
10/2024 1,108,946,640 VEF ▼ -5.15 %
11/2024 1,197,539,090 VEF ▲ 7.99 %
12/2024 1,510,480,605 VEF ▲ 26.13 %
01/2025 1,394,588,348 VEF ▼ -7.67 %
02/2025 3,706,249,566 VEF ▲ 165.76 %
03/2025 16,729,573,059 VEF ▲ 351.39 %
04/2025 1,634,262,412,235,723,505,664 VEF ▲ 9768703639057.3 %
05/2025 1,040,617,651,339,303,321,600 VEF ▼ -36.32 %

Pundi X/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 958,557,699 VEF
Tối đa 2,401,670,604 VEF
Bình quân gia quyền 1,507,212,466 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0 VEF
Tối đa 2,401,670,604 VEF
Bình quân gia quyền 502,404,155 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0 VEF
Tối đa 2,401,670,604 VEF
Bình quân gia quyền 127,370,068 VEF

Chia sẻ một liên kết đến NPXS/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pundi X (NPXS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pundi X (NPXS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu