Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/BRD

Lịch sử thay đổi trong NULS/BRD tỷ giá

NULS/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 NULS = 18.3885 BRD
▼ -2.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -46.63% (34.455 BRD — 18.3885 BRD)

Thay đổi trong NULS/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -55.64% (41.4494 BRD — 18.3885 BRD)

Thay đổi trong NULS/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 420.22% (3.53474 BRD — 18.3885 BRD)

Thay đổi trong NULS/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 1032.85% (1.623201 BRD — 18.3885 BRD)

NULS/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 20.4269 BRD ▲ 11.09 %
20/05 19.1266 BRD ▼ -6.37 %
21/05 20.9053 BRD ▲ 9.3 %
22/05 19.239 BRD ▼ -7.97 %
23/05 21.0841 BRD ▲ 9.59 %
24/05 17.1824 BRD ▼ -18.51 %
25/05 20.3984 BRD ▲ 18.72 %
26/05 12.8495 BRD ▼ -37.01 %
27/05 14.5804 BRD ▲ 13.47 %
28/05 17.2209 BRD ▲ 18.11 %
29/05 17.4131 BRD ▲ 1.12 %
30/05 15.7476 BRD ▼ -9.56 %
31/05 16.0258 BRD ▲ 1.77 %
01/06 15.3673 BRD ▼ -4.11 %
02/06 14.7734 BRD ▼ -3.86 %
03/06 16.6142 BRD ▲ 12.46 %
04/06 20.1142 BRD ▲ 21.07 %
05/06 16.8024 BRD ▼ -16.46 %
06/06 16.702 BRD ▼ -0.6 %
07/06 15.788 BRD ▼ -5.47 %
08/06 18.3905 BRD ▲ 16.48 %
09/06 18.7812 BRD ▲ 2.12 %
10/06 18.5933 BRD ▼ -1 %
11/06 12.7206 BRD ▼ -31.58 %
12/06 13.4537 BRD ▲ 5.76 %
13/06 13.2403 BRD ▼ -1.59 %
14/06 13.0625 BRD ▼ -1.34 %
15/06 11.3762 BRD ▼ -12.91 %
16/06 7.590569 BRD ▼ -33.28 %
17/06 7.274642 BRD ▼ -4.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 18.6331 BRD ▲ 1.33 %
27/05 — 02/06 19.9348 BRD ▲ 6.99 %
03/06 — 09/06 45.9636 BRD ▲ 130.57 %
10/06 — 16/06 37.6551 BRD ▼ -18.08 %
17/06 — 23/06 55.688 BRD ▲ 47.89 %
24/06 — 30/06 34.5882 BRD ▼ -37.89 %
01/07 — 07/07 30.3533 BRD ▼ -12.24 %
08/07 — 14/07 33.6465 BRD ▲ 10.85 %
15/07 — 21/07 31.3108 BRD ▼ -6.94 %
22/07 — 28/07 25.6954 BRD ▼ -17.93 %
29/07 — 04/08 26.0076 BRD ▲ 1.21 %
05/08 — 11/08 11.7164 BRD ▼ -54.95 %

NULS/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 18.938 BRD ▲ 2.99 %
07/2024 19.2139 BRD ▲ 1.46 %
08/2024 19.0517 BRD ▼ -0.84 %
09/2024 81.9297 BRD ▲ 330.04 %
10/2024 84.651 BRD ▲ 3.32 %
11/2024 103.38 BRD ▲ 22.13 %
12/2024 121.9 BRD ▲ 17.91 %
01/2025 321.07 BRD ▲ 163.39 %
02/2025 303.69 BRD ▼ -5.41 %
03/2025 237.34 BRD ▼ -21.85 %
04/2025 178.25 BRD ▼ -24.9 %
05/2025 112.7 BRD ▼ -36.78 %

NULS/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 18.5811 BRD
Tối đa 35.6664 BRD
Bình quân gia quyền 29.2762 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 18.5811 BRD
Tối đa 47.4243 BRD
Bình quân gia quyền 40.0686 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.981256 BRD
Tối đa 58.7985 BRD
Bình quân gia quyền 31.4787 BRD

Chia sẻ một liên kết đến NULS/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu