Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Dentacoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/DCN

Lịch sử thay đổi trong NULS/DCN tỷ giá

NULS/DCN tỷ giá

05 19, 2024
1 NULS = 361,563 DCN
▲ 0.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Dentacoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -13.26% (416,824 DCN — 361,563 DCN)

Thay đổi trong NULS/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 82.47% (198,150 DCN — 361,563 DCN)

Thay đổi trong NULS/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 323.75% (85,324 DCN — 361,563 DCN)

Thay đổi trong NULS/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 774.1% (41,364 DCN — 361,563 DCN)

NULS/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 348,534 DCN ▼ -3.6 %
21/05 373,006 DCN ▲ 7.02 %
22/05 371,931 DCN ▼ -0.29 %
23/05 409,186 DCN ▲ 10.02 %
24/05 438,482 DCN ▲ 7.16 %
25/05 358,556 DCN ▼ -18.23 %
26/05 396,835 DCN ▲ 10.68 %
27/05 384,890 DCN ▼ -3.01 %
28/05 362,650 DCN ▼ -5.78 %
29/05 383,720 DCN ▲ 5.81 %
30/05 360,432 DCN ▼ -6.07 %
31/05 326,502 DCN ▼ -9.41 %
01/06 321,963 DCN ▼ -1.39 %
02/06 348,059 DCN ▲ 8.11 %
03/06 383,054 DCN ▲ 10.05 %
04/06 406,582 DCN ▲ 6.14 %
05/06 394,641 DCN ▼ -2.94 %
06/06 411,687 DCN ▲ 4.32 %
07/06 431,691 DCN ▲ 4.86 %
08/06 411,695 DCN ▼ -4.63 %
09/06 398,056 DCN ▼ -3.31 %
10/06 338,675 DCN ▼ -14.92 %
11/06 339,211 DCN ▲ 0.16 %
12/06 330,901 DCN ▼ -2.45 %
13/06 344,771 DCN ▲ 4.19 %
14/06 365,531 DCN ▲ 6.02 %
15/06 344,334 DCN ▼ -5.8 %
16/06 338,578 DCN ▼ -1.67 %
17/06 321,068 DCN ▼ -5.17 %
18/06 300,605 DCN ▼ -6.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 317,095 DCN ▼ -12.3 %
27/05 — 02/06 369,599 DCN ▲ 16.56 %
03/06 — 09/06 621,650 DCN ▲ 68.2 %
10/06 — 16/06 983,950 DCN ▲ 58.28 %
17/06 — 23/06 894,789 DCN ▼ -9.06 %
24/06 — 30/06 1,009,140 DCN ▲ 12.78 %
01/07 — 07/07 812,367 DCN ▼ -19.5 %
08/07 — 14/07 842,391 DCN ▲ 3.7 %
15/07 — 21/07 801,584 DCN ▼ -4.84 %
22/07 — 28/07 824,095 DCN ▲ 2.81 %
29/07 — 04/08 739,872 DCN ▼ -10.22 %
05/08 — 11/08 651,811 DCN ▼ -11.9 %

NULS/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 381,311 DCN ▲ 5.46 %
07/2024 384,787 DCN ▲ 0.91 %
08/2024 415,450 DCN ▲ 7.97 %
09/2024 446,057 DCN ▲ 7.37 %
10/2024 398,195 DCN ▼ -10.73 %
11/2024 474,746 DCN ▲ 19.22 %
12/2024 457,214 DCN ▼ -3.69 %
01/2025 432,465 DCN ▼ -5.41 %
02/2025 568,478 DCN ▲ 31.45 %
03/2025 1,419,724 DCN ▲ 149.74 %
04/2025 1,033,996 DCN ▼ -27.17 %
05/2025 1,029,839 DCN ▼ -0.4 %

NULS/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 347,213 DCN
Tối đa 512,407 DCN
Bình quân gia quyền 426,940 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 153,113 DCN
Tối đa 558,758 DCN
Bình quân gia quyền 358,698 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 52,508 DCN
Tối đa 558,758 DCN
Bình quân gia quyền 194,455 DCN

Chia sẻ một liên kết đến NULS/DCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu