Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Dragonchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/DRGN

Lịch sử thay đổi trong NULS/DRGN tỷ giá

NULS/DRGN tỷ giá

05 10, 2024
1 NULS = 11.3656 DRGN
▼ -4.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Dragonchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -15.34% (13.4251 DRGN — 11.3656 DRGN)

Thay đổi trong NULS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 169.98% (4.209821 DRGN — 11.3656 DRGN)

Thay đổi trong NULS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -70.23% (38.1832 DRGN — 11.3656 DRGN)

Thay đổi trong NULS/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 40.97% (8.06274 DRGN — 11.3656 DRGN)

NULS/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 10.7606 DRGN ▼ -5.32 %
12/05 10.2677 DRGN ▼ -4.58 %
13/05 10.4189 DRGN ▲ 1.47 %
14/05 12.5131 DRGN ▲ 20.1 %
15/05 12.5157 DRGN ▲ 0.02 %
16/05 11.8794 DRGN ▼ -5.08 %
17/05 11.8487 DRGN ▼ -0.26 %
18/05 12.3158 DRGN ▲ 3.94 %
19/05 12.836 DRGN ▲ 4.22 %
20/05 12.8619 DRGN ▲ 0.2 %
21/05 13.0577 DRGN ▲ 1.52 %
22/05 12.9375 DRGN ▼ -0.92 %
23/05 10.6503 DRGN ▼ -17.68 %
24/05 10.1164 DRGN ▼ -5.01 %
25/05 8.520622 DRGN ▼ -15.77 %
26/05 7.055822 DRGN ▼ -17.19 %
27/05 6.744819 DRGN ▼ -4.41 %
28/05 6.621575 DRGN ▼ -1.83 %
29/05 6.627142 DRGN ▲ 0.08 %
30/05 6.376989 DRGN ▼ -3.77 %
31/05 6.653176 DRGN ▲ 4.33 %
01/06 6.855244 DRGN ▲ 3.04 %
02/06 7.044981 DRGN ▲ 2.77 %
03/06 7.964934 DRGN ▲ 13.06 %
04/06 8.683314 DRGN ▲ 9.02 %
05/06 8.635526 DRGN ▼ -0.55 %
06/06 8.608159 DRGN ▼ -0.32 %
07/06 9.180726 DRGN ▲ 6.65 %
08/06 9.1866 DRGN ▲ 0.06 %
09/06 9.518483 DRGN ▲ 3.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 11.9029 DRGN ▲ 4.73 %
20/05 — 26/05 13.8744 DRGN ▲ 16.56 %
27/05 — 02/06 18.6329 DRGN ▲ 34.3 %
03/06 — 09/06 25.5641 DRGN ▲ 37.2 %
10/06 — 16/06 42.949 DRGN ▲ 68.01 %
17/06 — 23/06 36.1776 DRGN ▼ -15.77 %
24/06 — 30/06 36.3457 DRGN ▲ 0.46 %
01/07 — 07/07 44.8822 DRGN ▲ 23.49 %
08/07 — 14/07 45.9887 DRGN ▲ 2.47 %
15/07 — 21/07 30.8069 DRGN ▼ -33.01 %
22/07 — 28/07 41.4256 DRGN ▲ 34.47 %
29/07 — 04/08 46.3434 DRGN ▲ 11.87 %

NULS/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 11.234 DRGN ▼ -1.16 %
07/2024 8.391863 DRGN ▼ -25.3 %
08/2024 9.181315 DRGN ▲ 9.41 %
09/2024 7.282254 DRGN ▼ -20.68 %
10/2024 7.517917 DRGN ▲ 3.24 %
11/2024 8.232655 DRGN ▲ 9.51 %
12/2024 5.255921 DRGN ▼ -36.16 %
01/2025 2.461568 DRGN ▼ -53.17 %
02/2025 1.259445 DRGN ▼ -48.84 %
03/2025 4.612125 DRGN ▲ 266.2 %
04/2025 2.816668 DRGN ▼ -38.93 %
05/2025 4.079719 DRGN ▲ 44.84 %

NULS/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.124814 DRGN
Tối đa 15.7753 DRGN
Bình quân gia quyền 11.9134 DRGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.616347 DRGN
Tối đa 16.7861 DRGN
Bình quân gia quyền 9.262818 DRGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.112314 DRGN
Tối đa 39.393 DRGN
Bình quân gia quyền 20.5622 DRGN

Chia sẻ một liên kết đến NULS/DRGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu