Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/EMC

Lịch sử thay đổi trong NULS/EMC tỷ giá

NULS/EMC tỷ giá

06 06, 2024
1 NULS = 1.608579 EMC
▲ 1.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 06, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 114.36% (0.75039423 EMC — 1.608579 EMC)

Thay đổi trong NULS/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 06 06, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 114.36% (0.75039423 EMC — 1.608579 EMC)

Thay đổi trong NULS/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 06, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -76.26% (6.775588 EMC — 1.608579 EMC)

Thay đổi trong NULS/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -45.41% (2.946409 EMC — 1.608579 EMC)

NULS/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 1.578333 EMC ▼ -1.88 %
08/06 1.554363 EMC ▼ -1.52 %
09/06 1.556289 EMC ▲ 0.12 %
10/06 1.573255 EMC ▲ 1.09 %
11/06 1.551159 EMC ▼ -1.4 %
12/06 1.496107 EMC ▼ -3.55 %
13/06 1.026567 EMC ▼ -31.38 %
14/06 1.059078 EMC ▲ 3.17 %
15/06 1.205007 EMC ▲ 13.78 %
16/06 1.244262 EMC ▲ 3.26 %
17/06 1.189439 EMC ▼ -4.41 %
18/06 1.251252 EMC ▲ 5.2 %
19/06 1.237427 EMC ▼ -1.1 %
20/06 1.127864 EMC ▼ -8.85 %
21/06 1.136507 EMC ▲ 0.77 %
22/06 1.139233 EMC ▲ 0.24 %
23/06 1.114781 EMC ▼ -2.15 %
24/06 1.205929 EMC ▲ 8.18 %
25/06 1.425038 EMC ▲ 18.17 %
26/06 1.395661 EMC ▼ -2.06 %
27/06 1.323186 EMC ▼ -5.19 %
28/06 1.351648 EMC ▲ 2.15 %
29/06 1.354064 EMC ▲ 0.18 %
30/06 1.360978 EMC ▲ 0.51 %
01/07 1.579685 EMC ▲ 16.07 %
02/07 2.158665 EMC ▲ 36.65 %
03/07 2.103765 EMC ▼ -2.54 %
04/07 2.130546 EMC ▲ 1.27 %
05/07 2.146665 EMC ▲ 0.76 %
06/07 2.173228 EMC ▲ 1.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.606512 EMC ▼ -0.13 %
17/06 — 23/06 1.591336 EMC ▼ -0.94 %
24/06 — 30/06 1.578297 EMC ▼ -0.82 %
01/07 — 07/07 0.01018696 EMC ▼ -99.35 %
08/07 — 14/07 0.00299981 EMC ▼ -70.55 %
15/07 — 21/07 0.00074607 EMC ▼ -75.13 %
22/07 — 28/07 0.00077525 EMC ▲ 3.91 %
29/07 — 04/08 0.00037368 EMC ▼ -51.8 %
05/08 — 11/08 0.00035783 EMC ▼ -4.24 %
12/08 — 18/08 0.00005066 EMC ▼ -85.84 %
19/08 — 25/08 0.0000477 EMC ▼ -5.85 %
26/08 — 01/09 0.00003037 EMC ▼ -36.34 %

NULS/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.97313536 EMC ▼ -39.5 %
08/2024 0.96176602 EMC ▼ -1.17 %
09/2024 1.323275 EMC ▲ 37.59 %
10/2024 1.284694 EMC ▼ -2.92 %
11/2024 1.479632 EMC ▲ 15.17 %
12/2024 1.386723 EMC ▼ -6.28 %
01/2025 1.174606 EMC ▼ -15.3 %
02/2025 1.164358 EMC ▼ -0.87 %
03/2025 0.41911669 EMC ▼ -64 %
04/2025 -0.0409461 EMC ▼ -109.77 %
05/2025 -0.07055913 EMC ▲ 72.32 %
06/2025 -0.09838402 EMC ▲ 39.43 %

NULS/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.71528442 EMC
Tối đa 1.604038 EMC
Bình quân gia quyền 1.034577 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.71528442 EMC
Tối đa 1.604038 EMC
Bình quân gia quyền 1.034577 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.71528442 EMC
Tối đa 6.797778 EMC
Bình quân gia quyền 2.026102 EMC

Chia sẻ một liên kết đến NULS/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu