Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/ETN

Lịch sử thay đổi trong NULS/ETN tỷ giá

NULS/ETN tỷ giá

05 18, 2024
1 NULS = 212.57 ETN
▲ 0.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 72.31% (123.36 ETN — 212.57 ETN)

Thay đổi trong NULS/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 130.1% (92.3833 ETN — 212.57 ETN)

Thay đổi trong NULS/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 115.33% (98.7191 ETN — 212.57 ETN)

Thay đổi trong NULS/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 137.87% (89.3666 ETN — 212.57 ETN)

NULS/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 200.02 ETN ▼ -5.9 %
20/05 216.94 ETN ▲ 8.46 %
21/05 220.09 ETN ▲ 1.45 %
22/05 229.63 ETN ▲ 4.34 %
23/05 250.71 ETN ▲ 9.18 %
24/05 256.47 ETN ▲ 2.3 %
25/05 265.18 ETN ▲ 3.4 %
26/05 271.75 ETN ▲ 2.48 %
27/05 267.87 ETN ▼ -1.43 %
28/05 268.46 ETN ▲ 0.22 %
29/05 268.41 ETN ▼ -0.02 %
30/05 274.58 ETN ▲ 2.3 %
31/05 261.41 ETN ▼ -4.8 %
01/06 263.06 ETN ▲ 0.63 %
02/06 230.89 ETN ▼ -12.23 %
03/06 266.31 ETN ▲ 15.34 %
04/06 285.23 ETN ▲ 7.1 %
05/06 285.79 ETN ▲ 0.2 %
06/06 292.08 ETN ▲ 2.2 %
07/06 317.72 ETN ▲ 8.78 %
08/06 323.28 ETN ▲ 1.75 %
09/06 282.94 ETN ▼ -12.48 %
10/06 289.52 ETN ▲ 2.33 %
11/06 307.39 ETN ▲ 6.17 %
12/06 286.16 ETN ▼ -6.91 %
13/06 273.71 ETN ▼ -4.35 %
14/06 272.97 ETN ▼ -0.27 %
15/06 282.77 ETN ▲ 3.59 %
16/06 307.56 ETN ▲ 8.77 %
17/06 320.34 ETN ▲ 4.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 164.13 ETN ▼ -22.79 %
27/05 — 02/06 182.13 ETN ▲ 10.97 %
03/06 — 09/06 292.71 ETN ▲ 60.71 %
10/06 — 16/06 406.69 ETN ▲ 38.94 %
17/06 — 23/06 414.9 ETN ▲ 2.02 %
24/06 — 30/06 374.45 ETN ▼ -9.75 %
01/07 — 07/07 384.88 ETN ▲ 2.78 %
08/07 — 14/07 456.8 ETN ▲ 18.69 %
15/07 — 21/07 536.33 ETN ▲ 17.41 %
22/07 — 28/07 560.59 ETN ▲ 4.52 %
29/07 — 04/08 581.9 ETN ▲ 3.8 %
05/08 — 11/08 676.46 ETN ▲ 16.25 %

NULS/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 213.45 ETN ▲ 0.41 %
07/2024 187.13 ETN ▼ -12.33 %
08/2024 186.33 ETN ▼ -0.43 %
09/2024 167.88 ETN ▼ -9.9 %
10/2024 230.31 ETN ▲ 37.19 %
11/2024 257.12 ETN ▲ 11.64 %
12/2024 177.13 ETN ▼ -31.11 %
01/2025 177.68 ETN ▲ 0.31 %
02/2025 160.68 ETN ▼ -9.56 %
03/2025 251.64 ETN ▲ 56.61 %
04/2025 331.44 ETN ▲ 31.71 %
05/2025 405.57 ETN ▲ 22.37 %

NULS/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 130.47 ETN
Tối đa 209.54 ETN
Bình quân gia quyền 171.38 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 56.5445 ETN
Tối đa 209.54 ETN
Bình quân gia quyền 122.85 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 56.5445 ETN
Tối đa 209.54 ETN
Bình quân gia quyền 105.49 ETN

Chia sẻ một liên kết đến NULS/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu