Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Metaverse ETP
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/ETP
Lịch sử thay đổi trong NULS/ETP tỷ giá
NULS/ETP tỷ giá
07 20, 2023
1 NULS = 20.3604 ETP
▼ -10.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Metaverse ETP, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Metaverse ETP.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/ETP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/ETP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Metaverse ETP, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/ETP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 26, 2023 — 07 20, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 3.76% (19.6223 ETP — 20.3604 ETP)
Thay đổi trong NULS/ETP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 110.33% (9.680045 ETP — 20.3604 ETP)
Thay đổi trong NULS/ETP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 252.99% (5.768054 ETP — 20.3604 ETP)
Thay đổi trong NULS/ETP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 1039.16% (1.787316 ETP — 20.3604 ETP)
NULS/Metaverse ETP dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Metaverse ETP dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 19.4793 ETP | ▼ -4.33 % |
21/05 | 18.9545 ETP | ▼ -2.69 % |
22/05 | 19.5534 ETP | ▲ 3.16 % |
23/05 | 19.6368 ETP | ▲ 0.43 % |
24/05 | 19.1815 ETP | ▼ -2.32 % |
25/05 | 19.3667 ETP | ▲ 0.97 % |
26/05 | 19.2925 ETP | ▼ -0.38 % |
27/05 | 19.3838 ETP | ▲ 0.47 % |
28/05 | 19.9183 ETP | ▲ 2.76 % |
29/05 | 20.9992 ETP | ▲ 5.43 % |
30/05 | 22.4129 ETP | ▲ 6.73 % |
31/05 | 23.287 ETP | ▲ 3.9 % |
01/06 | 22.528 ETP | ▼ -3.26 % |
02/06 | 22.3953 ETP | ▼ -0.59 % |
03/06 | 21.9635 ETP | ▼ -1.93 % |
04/06 | 28.7617 ETP | ▲ 30.95 % |
05/06 | 35.6448 ETP | ▲ 23.93 % |
06/06 | 40.536 ETP | ▲ 13.72 % |
07/06 | 42.1581 ETP | ▲ 4 % |
08/06 | 31.9115 ETP | ▼ -24.31 % |
09/06 | 37.2986 ETP | ▲ 16.88 % |
10/06 | 34.4566 ETP | ▼ -7.62 % |
11/06 | 43.1555 ETP | ▲ 25.25 % |
12/06 | 37.7406 ETP | ▼ -12.55 % |
13/06 | 38.4686 ETP | ▲ 1.93 % |
14/06 | 39.3926 ETP | ▲ 2.4 % |
15/06 | 40.0192 ETP | ▲ 1.59 % |
16/06 | 41.9545 ETP | ▲ 4.84 % |
17/06 | 41.0745 ETP | ▼ -2.1 % |
18/06 | 36.0957 ETP | ▼ -12.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Metaverse ETP cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Metaverse ETP dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.823 ETP | ▲ 2.27 % |
27/05 — 02/06 | 20.5182 ETP | ▼ -1.46 % |
03/06 — 09/06 | 15.3523 ETP | ▼ -25.18 % |
10/06 — 16/06 | 15.4906 ETP | ▲ 0.9 % |
17/06 — 23/06 | 15.1222 ETP | ▼ -2.38 % |
24/06 — 30/06 | 15.255 ETP | ▲ 0.88 % |
01/07 — 07/07 | 17.2321 ETP | ▲ 12.96 % |
08/07 — 14/07 | 36.9512 ETP | ▲ 114.43 % |
15/07 — 21/07 | 31.6691 ETP | ▼ -14.29 % |
22/07 — 28/07 | 34.0469 ETP | ▲ 7.51 % |
29/07 — 04/08 | 41.7759 ETP | ▲ 22.7 % |
05/08 — 11/08 | 37.6155 ETP | ▼ -9.96 % |
NULS/Metaverse ETP dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.557 ETP | ▲ 0.97 % |
07/2024 | 23.3252 ETP | ▲ 13.47 % |
08/2024 | 33.9636 ETP | ▲ 45.61 % |
09/2024 | 30.7459 ETP | ▼ -9.47 % |
10/2024 | 32.0082 ETP | ▲ 4.11 % |
11/2024 | 39.6798 ETP | ▲ 23.97 % |
12/2024 | 43.5028 ETP | ▲ 9.63 % |
01/2025 | 48.9495 ETP | ▲ 12.52 % |
02/2025 | 37.2495 ETP | ▼ -23.9 % |
03/2025 | 77.2549 ETP | ▲ 107.4 % |
04/2025 | 59.3331 ETP | ▼ -23.2 % |
05/2025 | 72.1299 ETP | ▲ 21.57 % |
NULS/Metaverse ETP thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.3426 ETP |
Tối đa | 23.7135 ETP |
Bình quân gia quyền | 21.5419 ETP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.234981 ETP |
Tối đa | 23.7135 ETP |
Bình quân gia quyền | 13.4094 ETP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.950416 ETP |
Tối đa | 23.7135 ETP |
Bình quân gia quyền | 8.999271 ETP |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/ETP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Metaverse ETP (ETP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Metaverse ETP (ETP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: