Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/GRIN
Lịch sử thay đổi trong NULS/GRIN tỷ giá
NULS/GRIN tỷ giá
05 18, 2024
1 NULS = 13.6101 GRIN
▼ -14.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -1.77% (13.855 GRIN — 13.6101 GRIN)
Thay đổi trong NULS/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 255.34% (3.830149 GRIN — 13.6101 GRIN)
Thay đổi trong NULS/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 177.95% (4.89657 GRIN — 13.6101 GRIN)
Thay đổi trong NULS/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 3574.04% (0.37044114 GRIN — 13.6101 GRIN)
NULS/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 13.2557 GRIN | ▼ -2.6 % |
20/05 | 12.5423 GRIN | ▼ -5.38 % |
21/05 | 13.2258 GRIN | ▲ 5.45 % |
22/05 | 13.0573 GRIN | ▼ -1.27 % |
23/05 | 13.1919 GRIN | ▲ 1.03 % |
24/05 | 13.8617 GRIN | ▲ 5.08 % |
25/05 | 14.4634 GRIN | ▲ 4.34 % |
26/05 | 14.0034 GRIN | ▼ -3.18 % |
27/05 | 13.5894 GRIN | ▼ -2.96 % |
28/05 | 13.1456 GRIN | ▼ -3.27 % |
29/05 | 13.2465 GRIN | ▲ 0.77 % |
30/05 | 12.4547 GRIN | ▼ -5.98 % |
31/05 | 11.9475 GRIN | ▼ -4.07 % |
01/06 | 12.1934 GRIN | ▲ 2.06 % |
02/06 | 12.2508 GRIN | ▲ 0.47 % |
03/06 | 13.3897 GRIN | ▲ 9.3 % |
04/06 | 14.5209 GRIN | ▲ 8.45 % |
05/06 | 14.1988 GRIN | ▼ -2.22 % |
06/06 | 13.8465 GRIN | ▼ -2.48 % |
07/06 | 14.186 GRIN | ▲ 2.45 % |
08/06 | 13.854 GRIN | ▼ -2.34 % |
09/06 | 13.9984 GRIN | ▲ 1.04 % |
10/06 | 14.2105 GRIN | ▲ 1.51 % |
11/06 | 13.1777 GRIN | ▼ -7.27 % |
12/06 | 12.549 GRIN | ▼ -4.77 % |
13/06 | 13.1482 GRIN | ▲ 4.78 % |
14/06 | 12.7022 GRIN | ▼ -3.39 % |
15/06 | 13.7519 GRIN | ▲ 8.26 % |
16/06 | 14.2303 GRIN | ▲ 3.48 % |
17/06 | 15.0375 GRIN | ▲ 5.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.4631 GRIN | ▲ 6.27 % |
27/05 — 02/06 | 13.6573 GRIN | ▼ -5.57 % |
03/06 — 09/06 | 22.364 GRIN | ▲ 63.75 % |
10/06 — 16/06 | 45.976 GRIN | ▲ 105.58 % |
17/06 — 23/06 | 43.7271 GRIN | ▼ -4.89 % |
24/06 — 30/06 | 46.3238 GRIN | ▲ 5.94 % |
01/07 — 07/07 | 45.2556 GRIN | ▼ -2.31 % |
08/07 — 14/07 | 43.131 GRIN | ▼ -4.69 % |
15/07 — 21/07 | 44.4515 GRIN | ▲ 3.06 % |
22/07 — 28/07 | 46.0376 GRIN | ▲ 3.57 % |
29/07 — 04/08 | 42.6843 GRIN | ▼ -7.28 % |
05/08 — 11/08 | 53.8459 GRIN | ▲ 26.15 % |
NULS/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.7626 GRIN | ▲ 15.81 % |
07/2024 | 17.454 GRIN | ▲ 10.73 % |
08/2024 | 17.3571 GRIN | ▼ -0.55 % |
09/2024 | 18.5442 GRIN | ▲ 6.84 % |
10/2024 | 16.5697 GRIN | ▼ -10.65 % |
11/2024 | 16.9802 GRIN | ▲ 2.48 % |
12/2024 | 8.282937 GRIN | ▼ -51.22 % |
01/2025 | 6.520833 GRIN | ▼ -21.27 % |
02/2025 | 11.3407 GRIN | ▲ 73.92 % |
03/2025 | 36.1317 GRIN | ▲ 218.6 % |
04/2025 | 31.2491 GRIN | ▼ -13.51 % |
05/2025 | 38.5141 GRIN | ▲ 23.25 % |
NULS/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.8179 GRIN |
Tối đa | 15.2251 GRIN |
Bình quân gia quyền | 13.4353 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.906213 GRIN |
Tối đa | 15.8109 GRIN |
Bình quân gia quyền | 10.3121 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.490064 GRIN |
Tối đa | 15.8109 GRIN |
Bình quân gia quyền | 6.582767 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: