Tỷ giá hối đoái NULS chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/IDR

Lịch sử thay đổi trong NULS/IDR tỷ giá

NULS/IDR tỷ giá

06 05, 2024
1 NULS = 9,778 IDR
▼ -0.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -3.37% (10,118 IDR — 9,778 IDR)

Thay đổi trong NULS/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 87.15% (5,224 IDR — 9,778 IDR)

Thay đổi trong NULS/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 187.92% (3,396 IDR — 9,778 IDR)

Thay đổi trong NULS/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 33441.31% (29.15 IDR — 9,778 IDR)

NULS/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 9,909 IDR ▲ 1.34 %
07/06 10,079 IDR ▲ 1.71 %
08/06 9,652 IDR ▼ -4.23 %
09/06 9,617 IDR ▼ -0.37 %
10/06 9,383 IDR ▼ -2.43 %
11/06 9,326 IDR ▼ -0.61 %
12/06 9,121 IDR ▼ -2.2 %
13/06 8,732 IDR ▼ -4.26 %
14/06 8,750 IDR ▲ 0.21 %
15/06 9,058 IDR ▲ 3.52 %
16/06 9,182 IDR ▲ 1.37 %
17/06 9,316 IDR ▲ 1.46 %
18/06 9,268 IDR ▼ -0.52 %
19/06 9,455 IDR ▲ 2.01 %
20/06 9,719 IDR ▲ 2.79 %
21/06 9,666 IDR ▼ -0.54 %
22/06 9,235 IDR ▼ -4.45 %
23/06 9,059 IDR ▼ -1.91 %
24/06 9,172 IDR ▲ 1.25 %
25/06 9,333 IDR ▲ 1.76 %
26/06 9,211 IDR ▼ -1.31 %
27/06 9,072 IDR ▼ -1.5 %
28/06 9,116 IDR ▲ 0.48 %
29/06 9,120 IDR ▲ 0.04 %
30/06 9,071 IDR ▼ -0.54 %
01/07 9,123 IDR ▲ 0.58 %
02/07 9,056 IDR ▼ -0.73 %
03/07 9,037 IDR ▼ -0.21 %
04/07 9,125 IDR ▲ 0.97 %
05/07 9,144 IDR ▲ 0.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 10,895 IDR ▲ 11.43 %
17/06 — 23/06 10,308 IDR ▼ -5.4 %
24/06 — 30/06 10,553 IDR ▲ 2.38 %
01/07 — 07/07 8,871 IDR ▼ -15.94 %
08/07 — 14/07 9,094 IDR ▲ 2.51 %
15/07 — 21/07 8,369 IDR ▼ -7.97 %
22/07 — 28/07 8,637 IDR ▲ 3.21 %
29/07 — 04/08 8,072 IDR ▼ -6.54 %
05/08 — 11/08 8,245 IDR ▲ 2.14 %
12/08 — 18/08 8,150 IDR ▼ -1.15 %
19/08 — 25/08 7,995 IDR ▼ -1.9 %
26/08 — 01/09 8,052 IDR ▲ 0.72 %

NULS/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 9,509 IDR ▼ -2.75 %
08/2024 8,360 IDR ▼ -12.08 %
09/2024 8,900 IDR ▲ 6.46 %
10/2024 9,641 IDR ▲ 8.32 %
11/2024 10,615 IDR ▲ 10.1 %
12/2024 13,215 IDR ▲ 24.5 %
01/2025 10,195 IDR ▼ -22.86 %
01/2025 13,323 IDR ▲ 30.69 %
03/2025 42,018 IDR ▲ 215.37 %
04/2025 29,474 IDR ▼ -29.85 %
05/2025 32,178 IDR ▲ 9.18 %
05/2025 32,213 IDR ▲ 0.11 %

NULS/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8,994 IDR
Tối đa 11,314 IDR
Bình quân gia quyền 9,950 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5,212 IDR
Tối đa 16,130 IDR
Bình quân gia quyền 10,149 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,613 IDR
Tối đa 16,130 IDR
Bình quân gia quyền 5,022 IDR

Chia sẻ một liên kết đến NULS/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu