Tỷ giá hối đoái NULS chống lại dinar Iraq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/IQD

Lịch sử thay đổi trong NULS/IQD tỷ giá

NULS/IQD tỷ giá

05 19, 2024
1 NULS = 820.25 IQD
▲ 0.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong dinar Iraq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -5.94% (872.03 IQD — 820.25 IQD)

Thay đổi trong NULS/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 133.81% (350.83 IQD — 820.25 IQD)

Thay đổi trong NULS/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 184.68% (288.13 IQD — 820.25 IQD)

Thay đổi trong NULS/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 273.9% (219.38 IQD — 820.25 IQD)

NULS/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 838.72 IQD ▲ 2.25 %
21/05 836.75 IQD ▼ -0.23 %
22/05 834.15 IQD ▼ -0.31 %
23/05 824.69 IQD ▼ -1.13 %
24/05 842.86 IQD ▲ 2.2 %
25/05 868.87 IQD ▲ 3.09 %
26/05 850.71 IQD ▼ -2.09 %
27/05 826.33 IQD ▼ -2.87 %
28/05 808.83 IQD ▼ -2.12 %
29/05 767.72 IQD ▼ -5.08 %
30/05 717.75 IQD ▼ -6.51 %
31/05 681.17 IQD ▼ -5.1 %
01/06 683.53 IQD ▲ 0.35 %
02/06 703.81 IQD ▲ 2.97 %
03/06 747.08 IQD ▲ 6.15 %
04/06 778.75 IQD ▲ 4.24 %
05/06 778.4 IQD ▼ -0.05 %
06/06 787.05 IQD ▲ 1.11 %
07/06 804.47 IQD ▲ 2.21 %
08/06 773.42 IQD ▼ -3.86 %
09/06 768.77 IQD ▼ -0.6 %
10/06 751.09 IQD ▼ -2.3 %
11/06 745.44 IQD ▼ -0.75 %
12/06 719.9 IQD ▼ -3.43 %
13/06 681.77 IQD ▼ -5.3 %
14/06 690.05 IQD ▲ 1.21 %
15/06 713.85 IQD ▲ 3.45 %
16/06 723.91 IQD ▲ 1.41 %
17/06 736.39 IQD ▲ 1.72 %
18/06 735.01 IQD ▼ -0.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 853.8 IQD ▲ 4.09 %
27/05 — 02/06 966.35 IQD ▲ 13.18 %
03/06 — 09/06 1,431 IQD ▲ 48.12 %
10/06 — 16/06 2,444 IQD ▲ 70.74 %
17/06 — 23/06 2,355 IQD ▼ -3.64 %
24/06 — 30/06 2,424 IQD ▲ 2.91 %
01/07 — 07/07 1,729 IQD ▼ -28.64 %
08/07 — 14/07 1,779 IQD ▲ 2.88 %
15/07 — 21/07 1,661 IQD ▼ -6.62 %
22/07 — 28/07 1,709 IQD ▲ 2.87 %
29/07 — 04/08 1,620 IQD ▼ -5.22 %
05/08 — 11/08 1,664 IQD ▲ 2.73 %

NULS/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 826.3 IQD ▲ 0.74 %
07/2024 796.31 IQD ▼ -3.63 %
08/2024 668.56 IQD ▼ -16.04 %
09/2024 701 IQD ▲ 4.85 %
10/2024 723.84 IQD ▲ 3.26 %
11/2024 835.63 IQD ▲ 15.44 %
12/2024 996.6 IQD ▲ 19.26 %
01/2025 802.33 IQD ▼ -19.49 %
02/2025 1,131 IQD ▲ 40.96 %
03/2025 3,095 IQD ▲ 173.69 %
04/2025 1,705 IQD ▼ -44.92 %
05/2025 1,902 IQD ▲ 11.54 %

NULS/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 684.27 IQD
Tối đa 1,001 IQD
Bình quân gia quyền 830.96 IQD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 327.46 IQD
Tối đa 1,330 IQD
Bình quân gia quyền 750.21 IQD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 221.21 IQD
Tối đa 1,330 IQD
Bình quân gia quyền 394.32 IQD

Chia sẻ một liên kết đến NULS/IQD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu