Tỷ giá hối đoái NULS chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/KIN
Lịch sử thay đổi trong NULS/KIN tỷ giá
NULS/KIN tỷ giá
05 18, 2024
1 NULS = 33,501 KIN
▲ 5.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -15.4% (39,599 KIN — 33,501 KIN)
Thay đổi trong NULS/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 122.18% (15,079 KIN — 33,501 KIN)
Thay đổi trong NULS/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 3.93% (32,233 KIN — 33,501 KIN)
Thay đổi trong NULS/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -20.59% (42,185 KIN — 33,501 KIN)
NULS/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 33,927 KIN | ▲ 1.27 % |
20/05 | 34,079 KIN | ▲ 0.45 % |
21/05 | 33,401 KIN | ▼ -1.99 % |
22/05 | 33,667 KIN | ▲ 0.8 % |
23/05 | 33,632 KIN | ▼ -0.1 % |
24/05 | 36,224 KIN | ▲ 7.71 % |
25/05 | 38,018 KIN | ▲ 4.95 % |
26/05 | 37,909 KIN | ▼ -0.29 % |
27/05 | 38,226 KIN | ▲ 0.84 % |
28/05 | 37,735 KIN | ▼ -1.28 % |
29/05 | 36,894 KIN | ▼ -2.23 % |
30/05 | 35,973 KIN | ▼ -2.49 % |
31/05 | 31,654 KIN | ▼ -12.01 % |
01/06 | 28,012 KIN | ▼ -11.51 % |
02/06 | 24,709 KIN | ▼ -11.79 % |
03/06 | 26,933 KIN | ▲ 9 % |
04/06 | 28,616 KIN | ▲ 6.25 % |
05/06 | 27,897 KIN | ▼ -2.51 % |
06/06 | 28,203 KIN | ▲ 1.1 % |
07/06 | 29,889 KIN | ▲ 5.98 % |
08/06 | 28,263 KIN | ▼ -5.44 % |
09/06 | 26,612 KIN | ▼ -5.84 % |
10/06 | 26,455 KIN | ▼ -0.59 % |
11/06 | 27,130 KIN | ▲ 2.55 % |
12/06 | 27,526 KIN | ▲ 1.46 % |
13/06 | 25,058 KIN | ▼ -8.97 % |
14/06 | 23,864 KIN | ▼ -4.77 % |
15/06 | 24,324 KIN | ▲ 1.93 % |
16/06 | 25,696 KIN | ▲ 5.64 % |
17/06 | 26,630 KIN | ▲ 3.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 37,415 KIN | ▲ 11.68 % |
27/05 — 02/06 | 46,735 KIN | ▲ 24.91 % |
03/06 — 09/06 | 57,684 KIN | ▲ 23.43 % |
10/06 — 16/06 | 105,449 KIN | ▲ 82.81 % |
17/06 — 23/06 | 109,866 KIN | ▲ 4.19 % |
24/06 — 30/06 | 116,476 KIN | ▲ 6.02 % |
01/07 — 07/07 | 105,191 KIN | ▼ -9.69 % |
08/07 — 14/07 | 113,000 KIN | ▲ 7.42 % |
15/07 — 21/07 | 126,588 KIN | ▲ 12.02 % |
22/07 — 28/07 | 89,893 KIN | ▼ -28.99 % |
29/07 — 04/08 | 90,388 KIN | ▲ 0.55 % |
05/08 — 11/08 | 88,940 KIN | ▼ -1.6 % |
NULS/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,314 KIN | ▲ 2.43 % |
07/2024 | 9,844 KIN | ▼ -71.31 % |
08/2024 | 15,129 KIN | ▲ 53.7 % |
09/2024 | 12,373 KIN | ▼ -18.22 % |
10/2024 | 15,117 KIN | ▲ 22.18 % |
11/2024 | 12,926 KIN | ▼ -14.49 % |
12/2024 | 16,583 KIN | ▲ 28.29 % |
01/2025 | 12,654 KIN | ▼ -23.69 % |
02/2025 | 10,477 KIN | ▼ -17.2 % |
03/2025 | 33,240 KIN | ▲ 217.26 % |
04/2025 | 31,864 KIN | ▼ -4.14 % |
05/2025 | 28,183 KIN | ▼ -11.55 % |
NULS/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27,805 KIN |
Tối đa | 47,929 KIN |
Bình quân gia quyền | 35,812 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,716 KIN |
Tối đa | 47,929 KIN |
Bình quân gia quyền | 29,054 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,474 KIN |
Tối đa | 47,929 KIN |
Bình quân gia quyền | 21,422 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: