Tỷ giá hối đoái NULS chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/LAK
Lịch sử thay đổi trong NULS/LAK tỷ giá
NULS/LAK tỷ giá
05 18, 2024
1 NULS = 13,335 LAK
▼ -0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -6.73% (14,297 LAK — 13,335 LAK)
Thay đổi trong NULS/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 137.83% (5,607 LAK — 13,335 LAK)
Thay đổi trong NULS/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 245.45% (3,860 LAK — 13,335 LAK)
Thay đổi trong NULS/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 706.74% (1,653 LAK — 13,335 LAK)
NULS/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 13,224 LAK | ▼ -0.83 % |
21/05 | 13,550 LAK | ▲ 2.47 % |
22/05 | 13,530 LAK | ▼ -0.15 % |
23/05 | 13,464 LAK | ▼ -0.49 % |
24/05 | 13,336 LAK | ▼ -0.95 % |
25/05 | 13,543 LAK | ▲ 1.55 % |
26/05 | 13,949 LAK | ▲ 3 % |
27/05 | 13,604 LAK | ▼ -2.47 % |
28/05 | 13,252 LAK | ▼ -2.59 % |
29/05 | 12,832 LAK | ▼ -3.17 % |
30/05 | 12,182 LAK | ▼ -5.06 % |
31/05 | 11,607 LAK | ▼ -4.72 % |
01/06 | 11,112 LAK | ▼ -4.26 % |
02/06 | 11,172 LAK | ▲ 0.54 % |
03/06 | 11,372 LAK | ▲ 1.78 % |
04/06 | 12,351 LAK | ▲ 8.62 % |
05/06 | 12,783 LAK | ▲ 3.5 % |
06/06 | 12,782 LAK | ▼ -0.01 % |
07/06 | 12,941 LAK | ▲ 1.24 % |
08/06 | 13,306 LAK | ▲ 2.82 % |
09/06 | 12,876 LAK | ▼ -3.23 % |
10/06 | 12,763 LAK | ▼ -0.88 % |
11/06 | 12,563 LAK | ▼ -1.57 % |
12/06 | 12,420 LAK | ▼ -1.14 % |
13/06 | 12,108 LAK | ▼ -2.51 % |
14/06 | 11,313 LAK | ▼ -6.57 % |
15/06 | 11,412 LAK | ▲ 0.87 % |
16/06 | 11,863 LAK | ▲ 3.96 % |
17/06 | 12,077 LAK | ▲ 1.8 % |
18/06 | 12,208 LAK | ▲ 1.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13,875 LAK | ▲ 4.05 % |
27/05 — 02/06 | 15,699 LAK | ▲ 13.15 % |
03/06 — 09/06 | 23,334 LAK | ▲ 48.63 % |
10/06 — 16/06 | 39,972 LAK | ▲ 71.31 % |
17/06 — 23/06 | 38,644 LAK | ▼ -3.32 % |
24/06 — 30/06 | 39,803 LAK | ▲ 3 % |
01/07 — 07/07 | 28,637 LAK | ▼ -28.05 % |
08/07 — 14/07 | 29,560 LAK | ▲ 3.22 % |
15/07 — 21/07 | 27,629 LAK | ▼ -6.53 % |
22/07 — 28/07 | 28,417 LAK | ▲ 2.85 % |
29/07 — 04/08 | 26,945 LAK | ▼ -5.18 % |
05/08 — 11/08 | 27,612 LAK | ▲ 2.48 % |
NULS/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,352 LAK | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 13,061 LAK | ▼ -2.18 % |
08/2024 | 11,400 LAK | ▼ -12.72 % |
09/2024 | 12,282 LAK | ▲ 7.74 % |
10/2024 | 12,852 LAK | ▲ 4.64 % |
11/2024 | 14,813 LAK | ▲ 15.26 % |
12/2024 | 17,555 LAK | ▲ 18.51 % |
01/2025 | 14,248 LAK | ▼ -18.84 % |
02/2025 | 20,240 LAK | ▲ 42.06 % |
03/2025 | 55,988 LAK | ▲ 176.62 % |
04/2025 | 31,407 LAK | ▼ -43.9 % |
05/2025 | 34,975 LAK | ▲ 11.36 % |
NULS/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,145 LAK |
Tối đa | 16,303 LAK |
Bình quân gia quyền | 13,565 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,221 LAK |
Tối đa | 21,322 LAK |
Bình quân gia quyền | 12,032 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,327 LAK |
Tối đa | 21,322 LAK |
Bình quân gia quyền | 6,149 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: