Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/LKK
Lịch sử thay đổi trong NULS/LKK tỷ giá
NULS/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 NULS = 28.4379 LKK
▲ 6.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 23.87% (22.9574 LKK — 28.4379 LKK)
Thay đổi trong NULS/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 49.84% (18.9788 LKK — 28.4379 LKK)
Thay đổi trong NULS/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 58.34% (17.9606 LKK — 28.4379 LKK)
Thay đổi trong NULS/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 58.34% (17.9606 LKK — 28.4379 LKK)
NULS/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 29.2206 LKK | ▲ 2.75 % |
21/05 | 27.8076 LKK | ▼ -4.84 % |
22/05 | 28.7338 LKK | ▲ 3.33 % |
23/05 | 29.0483 LKK | ▲ 1.09 % |
24/05 | 30.428 LKK | ▲ 4.75 % |
25/05 | 32.541 LKK | ▲ 6.94 % |
26/05 | 32.1421 LKK | ▼ -1.23 % |
27/05 | 29.8127 LKK | ▼ -7.25 % |
28/05 | 29.2389 LKK | ▼ -1.92 % |
29/05 | 39.3404 LKK | ▲ 34.55 % |
30/05 | 39.37 LKK | ▲ 0.08 % |
31/05 | 37.6398 LKK | ▼ -4.39 % |
01/06 | 35.5451 LKK | ▼ -5.57 % |
02/06 | 32.4591 LKK | ▼ -8.68 % |
03/06 | 30.5618 LKK | ▼ -5.85 % |
04/06 | 27.0557 LKK | ▼ -11.47 % |
05/06 | 28.3401 LKK | ▲ 4.75 % |
06/06 | 29.0805 LKK | ▲ 2.61 % |
07/06 | 31.0823 LKK | ▲ 6.88 % |
08/06 | 39.762 LKK | ▲ 27.92 % |
09/06 | 40.5996 LKK | ▲ 2.11 % |
10/06 | 28.1309 LKK | ▼ -30.71 % |
11/06 | 26.8736 LKK | ▼ -4.47 % |
12/06 | 27.4736 LKK | ▲ 2.23 % |
13/06 | 24.1372 LKK | ▼ -12.14 % |
14/06 | 30.704 LKK | ▲ 27.21 % |
15/06 | 32.3377 LKK | ▲ 5.32 % |
16/06 | 30.613 LKK | ▼ -5.33 % |
17/06 | 33.1049 LKK | ▲ 8.14 % |
18/06 | 34.5176 LKK | ▲ 4.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38.1921 LKK | ▲ 34.3 % |
27/05 — 02/06 | 39.7522 LKK | ▲ 4.08 % |
03/06 — 09/06 | 48.2463 LKK | ▲ 21.37 % |
10/06 — 16/06 | 39.4104 LKK | ▼ -18.31 % |
17/06 — 23/06 | 38.526 LKK | ▼ -2.24 % |
24/06 — 30/06 | 36.941 LKK | ▼ -4.11 % |
01/07 — 07/07 | 44.4961 LKK | ▲ 20.45 % |
08/07 — 14/07 | 46.5046 LKK | ▲ 4.51 % |
15/07 — 21/07 | 51.2779 LKK | ▲ 10.26 % |
22/07 — 28/07 | 57.0024 LKK | ▲ 11.16 % |
29/07 — 04/08 | 46.3234 LKK | ▼ -18.73 % |
05/08 — 11/08 | 40.7065 LKK | ▼ -12.13 % |
NULS/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.394 LKK | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 32.7114 LKK | ▲ 15.21 % |
08/2024 | 70.5794 LKK | ▲ 115.76 % |
09/2024 | 48.3089 LKK | ▼ -31.55 % |
10/2024 | 45.9032 LKK | ▼ -4.98 % |
11/2024 | 52.9892 LKK | ▲ 15.44 % |
12/2024 | 43.5509 LKK | ▼ -17.81 % |
01/2025 | 31.1657 LKK | ▼ -28.44 % |
02/2025 | 36.763 LKK | ▲ 17.96 % |
03/2025 | 44.1187 LKK | ▲ 20.01 % |
04/2025 | 48.3292 LKK | ▲ 9.54 % |
05/2025 | 49.9712 LKK | ▲ 3.4 % |
NULS/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.5945 LKK |
Tối đa | 32.6329 LKK |
Bình quân gia quyền | 25.3213 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.1338 LKK |
Tối đa | 35.1498 LKK |
Bình quân gia quyền | 23.6451 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.5043 LKK |
Tối đa | 58.1716 LKK |
Bình quân gia quyền | 27.5968 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: