Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/MSR
Lịch sử thay đổi trong NULS/MSR tỷ giá
NULS/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 NULS = 34.3526 MSR
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 4.14% (32.9882 MSR — 34.3526 MSR)
Thay đổi trong NULS/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi -3.86% (35.7307 MSR — 34.3526 MSR)
Thay đổi trong NULS/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi -3.86% (35.7307 MSR — 34.3526 MSR)
Thay đổi trong NULS/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 95.25% (17.594 MSR — 34.3526 MSR)
NULS/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 36.65 MSR | ▲ 6.69 % |
21/05 | 41.9393 MSR | ▲ 14.43 % |
22/05 | 39.144 MSR | ▼ -6.67 % |
23/05 | 33.9035 MSR | ▼ -13.39 % |
24/05 | 36.2629 MSR | ▲ 6.96 % |
25/05 | 35.4151 MSR | ▼ -2.34 % |
26/05 | 35.1197 MSR | ▼ -0.83 % |
27/05 | 37.8142 MSR | ▲ 7.67 % |
28/05 | 41.8561 MSR | ▲ 10.69 % |
29/05 | 44.642 MSR | ▲ 6.66 % |
30/05 | 42.9474 MSR | ▼ -3.8 % |
31/05 | 40.7863 MSR | ▼ -5.03 % |
01/06 | 39.0005 MSR | ▼ -4.38 % |
02/06 | 38.1783 MSR | ▼ -2.11 % |
03/06 | 36.4653 MSR | ▼ -4.49 % |
04/06 | 41.8926 MSR | ▲ 14.88 % |
05/06 | 40.6835 MSR | ▼ -2.89 % |
06/06 | 40.4412 MSR | ▼ -0.6 % |
07/06 | 38.8643 MSR | ▼ -3.9 % |
08/06 | 40.0111 MSR | ▲ 2.95 % |
09/06 | 43.8809 MSR | ▲ 9.67 % |
10/06 | 42.2666 MSR | ▼ -3.68 % |
11/06 | 40.1714 MSR | ▼ -4.96 % |
12/06 | 44.7422 MSR | ▲ 11.38 % |
13/06 | 46.9167 MSR | ▲ 4.86 % |
14/06 | 43.4154 MSR | ▼ -7.46 % |
15/06 | 40.2273 MSR | ▼ -7.34 % |
16/06 | 39.8169 MSR | ▼ -1.02 % |
17/06 | 39.9611 MSR | ▲ 0.36 % |
18/06 | 40.8875 MSR | ▲ 2.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 32.7463 MSR | ▼ -4.68 % |
27/05 — 02/06 | 30.2037 MSR | ▼ -7.76 % |
03/06 — 09/06 | 29.3111 MSR | ▼ -2.96 % |
10/06 — 16/06 | 32.2094 MSR | ▲ 9.89 % |
17/06 — 23/06 | 32.097 MSR | ▼ -0.35 % |
24/06 — 30/06 | 31.6306 MSR | ▼ -1.45 % |
01/07 — 07/07 | 32.1467 MSR | ▲ 1.63 % |
08/07 — 14/07 | 34.039 MSR | ▲ 5.89 % |
15/07 — 21/07 | 31.2185 MSR | ▼ -8.29 % |
22/07 — 28/07 | 48.6347 MSR | ▲ 55.79 % |
29/07 — 04/08 | 42.402 MSR | ▼ -12.82 % |
05/08 — 11/08 | 82.5537 MSR | ▲ 94.69 % |
NULS/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.5634 MSR | ▲ 12.26 % |
07/2024 | 49.8251 MSR | ▲ 29.2 % |
08/2024 | 77.8419 MSR | ▲ 56.23 % |
09/2024 | 52.5438 MSR | ▼ -32.5 % |
10/2024 | 52.6252 MSR | ▲ 0.16 % |
11/2024 | 52.3532 MSR | ▼ -0.52 % |
12/2024 | 36.6649 MSR | ▼ -29.97 % |
01/2025 | 87.084 MSR | ▲ 137.51 % |
02/2025 | 92.3556 MSR | ▲ 6.05 % |
03/2025 | 84.1283 MSR | ▼ -8.91 % |
04/2025 | 83.5929 MSR | ▼ -0.64 % |
NULS/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.5026 MSR |
Tối đa | 39.1213 MSR |
Bình quân gia quyền | 35.7776 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.0614 MSR |
Tối đa | 40.5823 MSR |
Bình quân gia quyền | 35.5753 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.0614 MSR |
Tối đa | 40.5823 MSR |
Bình quân gia quyền | 35.5753 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: