Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/NLG
Lịch sử thay đổi trong NULS/NLG tỷ giá
NULS/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 NULS = 79.3752 NLG
▲ 1.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các NULS tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -7.83% (86.1186 NLG — 79.3752 NLG)
Thay đổi trong NULS/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các NULS tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -6.27% (84.6828 NLG — 79.3752 NLG)
Thay đổi trong NULS/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các NULS tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 159.28% (30.6143 NLG — 79.3752 NLG)
Thay đổi trong NULS/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 377.71% (16.6159 NLG — 79.3752 NLG)
NULS/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 103.45 NLG | ▲ 30.32 % |
20/05 | 103.06 NLG | ▼ -0.38 % |
21/05 | 70.6102 NLG | ▼ -31.48 % |
22/05 | 54.1347 NLG | ▼ -23.33 % |
23/05 | 56.092 NLG | ▲ 3.62 % |
24/05 | 52.1815 NLG | ▼ -6.97 % |
25/05 | 58.1683 NLG | ▲ 11.47 % |
26/05 | 70.8388 NLG | ▲ 21.78 % |
27/05 | 71.5313 NLG | ▲ 0.98 % |
28/05 | 71.7316 NLG | ▲ 0.28 % |
29/05 | 71.6663 NLG | ▼ -0.09 % |
30/05 | 71.2463 NLG | ▼ -0.59 % |
31/05 | 70.5503 NLG | ▼ -0.98 % |
01/06 | 71.2331 NLG | ▲ 0.97 % |
02/06 | 72.2575 NLG | ▲ 1.44 % |
03/06 | 68.8436 NLG | ▼ -4.72 % |
04/06 | 65.913 NLG | ▼ -4.26 % |
05/06 | 65.1896 NLG | ▼ -1.1 % |
06/06 | 65.6043 NLG | ▲ 0.64 % |
07/06 | 66.9719 NLG | ▲ 2.08 % |
08/06 | 67.3047 NLG | ▲ 0.5 % |
09/06 | 65.1654 NLG | ▼ -3.18 % |
10/06 | 65.3461 NLG | ▲ 0.28 % |
11/06 | 66.2454 NLG | ▲ 1.38 % |
12/06 | 67.8661 NLG | ▲ 2.45 % |
13/06 | 64.7131 NLG | ▼ -4.65 % |
14/06 | 67.7939 NLG | ▲ 4.76 % |
15/06 | 68.896 NLG | ▲ 1.63 % |
16/06 | 69.1692 NLG | ▲ 0.4 % |
17/06 | 68.4579 NLG | ▼ -1.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 77.978 NLG | ▼ -1.76 % |
27/05 — 02/06 | 93.1496 NLG | ▲ 19.46 % |
03/06 — 09/06 | 58.1354 NLG | ▼ -37.59 % |
10/06 — 16/06 | 62.5555 NLG | ▲ 7.6 % |
17/06 — 23/06 | 78.5257 NLG | ▲ 25.53 % |
24/06 — 30/06 | 80.23 NLG | ▲ 2.17 % |
01/07 — 07/07 | 114.56 NLG | ▲ 42.79 % |
08/07 — 14/07 | 90.9512 NLG | ▼ -20.61 % |
15/07 — 21/07 | 93.2366 NLG | ▲ 2.51 % |
22/07 — 28/07 | 85.1895 NLG | ▼ -8.63 % |
29/07 — 04/08 | 89.4551 NLG | ▲ 5.01 % |
05/08 — 11/08 | 88.3909 NLG | ▼ -1.19 % |
NULS/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 75.7661 NLG | ▼ -4.55 % |
07/2024 | 71.4933 NLG | ▼ -5.64 % |
08/2024 | 66.1383 NLG | ▼ -7.49 % |
09/2024 | 88.1166 NLG | ▲ 33.23 % |
10/2024 | 101.45 NLG | ▲ 15.13 % |
11/2024 | 82.3728 NLG | ▼ -18.8 % |
12/2024 | 86.0635 NLG | ▲ 4.48 % |
01/2025 | 92.6592 NLG | ▲ 7.66 % |
02/2025 | 95.5129 NLG | ▲ 3.08 % |
03/2025 | 78.5062 NLG | ▼ -17.81 % |
04/2025 | 107.72 NLG | ▲ 37.21 % |
05/2025 | 105.94 NLG | ▼ -1.66 % |
NULS/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.5727 NLG |
Tối đa | 127.69 NLG |
Bình quân gia quyền | 76.6548 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56.5727 NLG |
Tối đa | 127.69 NLG |
Bình quân gia quyền | 75.2856 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.7465 NLG |
Tối đa | 127.69 NLG |
Bình quân gia quyền | 67.528 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: