Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/RADS
Lịch sử thay đổi trong NULS/RADS tỷ giá
NULS/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 NULS = 0.10539986 RADS
▼ -66.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -78.02% (0.47955468 RADS — 0.10539986 RADS)
Thay đổi trong NULS/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -80.69% (0.54590176 RADS — 0.10539986 RADS)
Thay đổi trong NULS/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -78.94% (0.50042446 RADS — 0.10539986 RADS)
Thay đổi trong NULS/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -78.94% (0.50042446 RADS — 0.10539986 RADS)
NULS/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.09186612 RADS | ▼ -12.84 % |
20/05 | 0.08090912 RADS | ▼ -11.93 % |
21/05 | 0.0823397 RADS | ▲ 1.77 % |
22/05 | 0.08363348 RADS | ▲ 1.57 % |
23/05 | 0.08558454 RADS | ▲ 2.33 % |
24/05 | 0.08754633 RADS | ▲ 2.29 % |
25/05 | 0.09301119 RADS | ▲ 6.24 % |
26/05 | 0.10061001 RADS | ▲ 8.17 % |
27/05 | 0.09976919 RADS | ▼ -0.84 % |
28/05 | 0.10045148 RADS | ▲ 0.68 % |
29/05 | 0.10098398 RADS | ▲ 0.53 % |
30/05 | 0.10352797 RADS | ▲ 2.52 % |
31/05 | 0.10568034 RADS | ▲ 2.08 % |
01/06 | 0.09567728 RADS | ▼ -9.47 % |
02/06 | 0.097802 RADS | ▲ 2.22 % |
03/06 | 0.11142033 RADS | ▲ 13.92 % |
04/06 | 0.107509 RADS | ▼ -3.51 % |
05/06 | 0.09140494 RADS | ▼ -14.98 % |
06/06 | 0.08480468 RADS | ▼ -7.22 % |
07/06 | 0.08091627 RADS | ▼ -4.59 % |
08/06 | 0.0792723 RADS | ▼ -2.03 % |
09/06 | 0.08672196 RADS | ▲ 9.4 % |
10/06 | 0.08703852 RADS | ▲ 0.37 % |
11/06 | 0.06776122 RADS | ▼ -22.15 % |
12/06 | 0.04873912 RADS | ▼ -28.07 % |
13/06 | 0.04439353 RADS | ▼ -8.92 % |
14/06 | 0.04740496 RADS | ▲ 6.78 % |
15/06 | 0.04498947 RADS | ▼ -5.1 % |
16/06 | 0.05135144 RADS | ▲ 14.14 % |
17/06 | 0.06188902 RADS | ▲ 20.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.10045262 RADS | ▼ -4.69 % |
27/05 — 02/06 | 0.11015309 RADS | ▲ 9.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.09651191 RADS | ▼ -12.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.08785037 RADS | ▼ -8.97 % |
17/06 — 23/06 | 0.08436684 RADS | ▼ -3.97 % |
24/06 — 30/06 | 0.06861883 RADS | ▼ -18.67 % |
01/07 — 07/07 | 0.07182354 RADS | ▲ 4.67 % |
08/07 — 14/07 | 0.07754323 RADS | ▲ 7.96 % |
15/07 — 21/07 | 0.07375145 RADS | ▼ -4.89 % |
22/07 — 28/07 | 0.06041795 RADS | ▼ -18.08 % |
29/07 — 04/08 | 0.04355782 RADS | ▼ -27.91 % |
05/08 — 11/08 | 0.0622631 RADS | ▲ 42.94 % |
NULS/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09507689 RADS | ▼ -9.79 % |
07/2024 | 0.16170667 RADS | ▲ 70.08 % |
08/2024 | 0.24828931 RADS | ▲ 53.54 % |
09/2024 | 0.21416296 RADS | ▼ -13.74 % |
10/2024 | 0.11298321 RADS | ▼ -47.24 % |
11/2024 | 0.13309457 RADS | ▲ 17.8 % |
12/2024 | 0.10171994 RADS | ▼ -23.57 % |
01/2025 | 0.09686328 RADS | ▼ -4.77 % |
02/2025 | 0.06059965 RADS | ▼ -37.44 % |
NULS/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.23012536 RADS |
Tối đa | 0.54922505 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.38978849 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.23012536 RADS |
Tối đa | 0.68428797 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.48018 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23012536 RADS |
Tối đa | 1.497815 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.65258051 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: