Tỷ giá hối đoái NULS chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/SLL
Lịch sử thay đổi trong NULS/SLL tỷ giá
NULS/SLL tỷ giá
05 17, 2024
1 NULS = 13,128 SLL
▲ 4.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -8.28% (14,312 SLL — 13,128 SLL)
Thay đổi trong NULS/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 151.98% (5,210 SLL — 13,128 SLL)
Thay đổi trong NULS/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 201.51% (4,354 SLL — 13,128 SLL)
Thay đổi trong NULS/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 646.74% (1,758 SLL — 13,128 SLL)
NULS/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 13,058 SLL | ▼ -0.53 % |
20/05 | 12,912 SLL | ▼ -1.11 % |
21/05 | 13,251 SLL | ▲ 2.62 % |
22/05 | 13,225 SLL | ▼ -0.19 % |
23/05 | 13,124 SLL | ▼ -0.77 % |
24/05 | 13,003 SLL | ▼ -0.92 % |
25/05 | 13,211 SLL | ▲ 1.6 % |
26/05 | 13,858 SLL | ▲ 4.9 % |
27/05 | 13,553 SLL | ▼ -2.2 % |
28/05 | 13,050 SLL | ▼ -3.71 % |
29/05 | 12,805 SLL | ▼ -1.87 % |
30/05 | 12,397 SLL | ▼ -3.19 % |
31/05 | 11,764 SLL | ▼ -5.1 % |
01/06 | 11,027 SLL | ▼ -6.27 % |
02/06 | 11,129 SLL | ▲ 0.93 % |
03/06 | 11,410 SLL | ▲ 2.52 % |
04/06 | 12,691 SLL | ▲ 11.23 % |
05/06 | 13,235 SLL | ▲ 4.29 % |
06/06 | 13,209 SLL | ▼ -0.2 % |
07/06 | 13,355 SLL | ▲ 1.11 % |
08/06 | 13,685 SLL | ▲ 2.47 % |
09/06 | 13,132 SLL | ▼ -4.04 % |
10/06 | 13,079 SLL | ▼ -0.4 % |
11/06 | 12,800 SLL | ▼ -2.13 % |
12/06 | 12,653 SLL | ▼ -1.15 % |
13/06 | 12,265 SLL | ▼ -3.06 % |
14/06 | 11,623 SLL | ▼ -5.24 % |
15/06 | 11,711 SLL | ▲ 0.76 % |
16/06 | 12,242 SLL | ▲ 4.54 % |
17/06 | 12,082 SLL | ▼ -1.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14,782 SLL | ▲ 12.6 % |
27/05 — 02/06 | 18,133 SLL | ▲ 22.67 % |
03/06 — 09/06 | 24,590 SLL | ▲ 35.61 % |
10/06 — 16/06 | 47,231 SLL | ▲ 92.07 % |
17/06 — 23/06 | 43,890 SLL | ▼ -7.07 % |
24/06 — 30/06 | 45,920 SLL | ▲ 4.63 % |
01/07 — 07/07 | 32,077 SLL | ▼ -30.15 % |
08/07 — 14/07 | 32,747 SLL | ▲ 2.09 % |
15/07 — 21/07 | 29,628 SLL | ▼ -9.52 % |
22/07 — 28/07 | 30,887 SLL | ▲ 4.25 % |
29/07 — 04/08 | 29,656 SLL | ▼ -3.99 % |
05/08 — 11/08 | 29,181 SLL | ▼ -1.6 % |
NULS/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,326 SLL | ▲ 1.51 % |
07/2024 | 12,590 SLL | ▼ -5.52 % |
08/2024 | 11,011 SLL | ▼ -12.55 % |
09/2024 | 11,569 SLL | ▲ 5.07 % |
10/2024 | 12,082 SLL | ▲ 4.44 % |
11/2024 | 13,988 SLL | ▲ 15.77 % |
12/2024 | 17,428 SLL | ▲ 24.59 % |
01/2025 | 13,594 SLL | ▼ -22 % |
02/2025 | 19,550 SLL | ▲ 43.81 % |
03/2025 | 63,937 SLL | ▲ 227.05 % |
04/2025 | 35,627 SLL | ▼ -44.28 % |
05/2025 | 38,371 SLL | ▲ 7.7 % |
NULS/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,882 SLL |
Tối đa | 16,044 SLL |
Bình quân gia quyền | 13,369 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,937 SLL |
Tối đa | 23,118 SLL |
Bình quân gia quyền | 12,254 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,335 SLL |
Tối đa | 23,118 SLL |
Bình quân gia quyền | 6,177 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: