Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/SUMO
Lịch sử thay đổi trong NULS/SUMO tỷ giá
NULS/SUMO tỷ giá
06 06, 2024
1 NULS = 86.8173 SUMO
▼ -5.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi -2.04% (88.6255 SUMO — 86.8173 SUMO)
Thay đổi trong NULS/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 137% (36.631 SUMO — 86.8173 SUMO)
Thay đổi trong NULS/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 06 06, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 393.09% (17.6068 SUMO — 86.8173 SUMO)
Thay đổi trong NULS/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 4659.74% (1.82399 SUMO — 86.8173 SUMO)
NULS/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 92.6209 SUMO | ▲ 6.68 % |
08/06 | 90.3654 SUMO | ▼ -2.44 % |
09/06 | 90.618 SUMO | ▲ 0.28 % |
10/06 | 89.9311 SUMO | ▼ -0.76 % |
11/06 | 89.3617 SUMO | ▼ -0.63 % |
12/06 | 87.45 SUMO | ▼ -2.14 % |
13/06 | 81.879 SUMO | ▼ -6.37 % |
14/06 | 87.6617 SUMO | ▲ 7.06 % |
15/06 | 89.6035 SUMO | ▲ 2.22 % |
16/06 | 89.7363 SUMO | ▲ 0.15 % |
17/06 | 90.4293 SUMO | ▲ 0.77 % |
18/06 | 88.1447 SUMO | ▼ -2.53 % |
19/06 | 89.33 SUMO | ▲ 1.34 % |
20/06 | 89.3822 SUMO | ▲ 0.06 % |
21/06 | 88.6575 SUMO | ▼ -0.81 % |
22/06 | 86.4274 SUMO | ▼ -2.52 % |
23/06 | 89.4732 SUMO | ▲ 3.52 % |
24/06 | 90.0271 SUMO | ▲ 0.62 % |
25/06 | 92.1146 SUMO | ▲ 2.32 % |
26/06 | 90.8885 SUMO | ▼ -1.33 % |
27/06 | 88.9918 SUMO | ▼ -2.09 % |
28/06 | 88.7764 SUMO | ▼ -0.24 % |
29/06 | 90.0103 SUMO | ▲ 1.39 % |
30/06 | 89.4748 SUMO | ▼ -0.59 % |
01/07 | 91.3539 SUMO | ▲ 2.1 % |
02/07 | 91.1506 SUMO | ▼ -0.22 % |
03/07 | 89.8119 SUMO | ▼ -1.47 % |
04/07 | 92.7602 SUMO | ▲ 3.28 % |
05/07 | 96.0697 SUMO | ▲ 3.57 % |
06/07 | 96.717 SUMO | ▲ 0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 98.1808 SUMO | ▲ 13.09 % |
17/06 — 23/06 | 101 SUMO | ▲ 2.87 % |
24/06 — 30/06 | 102.38 SUMO | ▲ 1.37 % |
01/07 — 07/07 | 88.6924 SUMO | ▼ -13.37 % |
08/07 — 14/07 | 93.5637 SUMO | ▲ 5.49 % |
15/07 — 21/07 | 92.0228 SUMO | ▼ -1.65 % |
22/07 — 28/07 | 90.7517 SUMO | ▼ -1.38 % |
29/07 — 04/08 | 93.0686 SUMO | ▲ 2.55 % |
05/08 — 11/08 | 93.4535 SUMO | ▲ 0.41 % |
12/08 — 18/08 | 95.0791 SUMO | ▲ 1.74 % |
19/08 — 25/08 | 94.5889 SUMO | ▼ -0.52 % |
26/08 — 01/09 | 100.44 SUMO | ▲ 6.18 % |
NULS/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 84.9858 SUMO | ▼ -2.11 % |
08/2024 | 84.1103 SUMO | ▼ -1.03 % |
09/2024 | 109.67 SUMO | ▲ 30.39 % |
10/2024 | 110.36 SUMO | ▲ 0.63 % |
11/2024 | 127.67 SUMO | ▲ 15.69 % |
12/2024 | 147.89 SUMO | ▲ 15.84 % |
01/2025 | 129.05 SUMO | ▼ -12.74 % |
02/2025 | 147.07 SUMO | ▲ 13.96 % |
03/2025 | 488.01 SUMO | ▲ 231.82 % |
04/2025 | 386.32 SUMO | ▼ -20.84 % |
05/2025 | 463.08 SUMO | ▲ 19.87 % |
06/2025 | 487.15 SUMO | ▲ 5.2 % |
NULS/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 77.5123 SUMO |
Tối đa | 91.1257 SUMO |
Bình quân gia quyền | 84.0595 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.3043 SUMO |
Tối đa | 101.07 SUMO |
Bình quân gia quyền | 77.1176 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.7025 SUMO |
Tối đa | 101.07 SUMO |
Bình quân gia quyền | 38.862 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: