Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/TAU
Lịch sử thay đổi trong NULS/TAU tỷ giá
NULS/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 NULS = 42.6319 TAU
▲ 0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -14.33% (49.7637 TAU — 42.6319 TAU)
Thay đổi trong NULS/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 124.08% (19.0256 TAU — 42.6319 TAU)
Thay đổi trong NULS/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 404.74% (8.446285 TAU — 42.6319 TAU)
Thay đổi trong NULS/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 178.49% (15.3082 TAU — 42.6319 TAU)
NULS/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 44.3018 TAU | ▲ 3.92 % |
12/05 | 42.0295 TAU | ▼ -5.13 % |
13/05 | 39.351 TAU | ▼ -6.37 % |
14/05 | 39.5334 TAU | ▲ 0.46 % |
15/05 | 39.5105 TAU | ▼ -0.06 % |
16/05 | 38.4864 TAU | ▼ -2.59 % |
17/05 | 37.7973 TAU | ▼ -1.79 % |
18/05 | 40.4247 TAU | ▲ 6.95 % |
19/05 | 41.195 TAU | ▲ 1.91 % |
20/05 | 43.2867 TAU | ▲ 5.08 % |
21/05 | 45.13 TAU | ▲ 4.26 % |
22/05 | 42.7074 TAU | ▼ -5.37 % |
23/05 | 43.1404 TAU | ▲ 1.01 % |
24/05 | 43.1992 TAU | ▲ 0.14 % |
25/05 | 35.5026 TAU | ▼ -17.82 % |
26/05 | 29.9972 TAU | ▼ -15.51 % |
27/05 | 30.4874 TAU | ▲ 1.63 % |
28/05 | 30.8933 TAU | ▲ 1.33 % |
29/05 | 33.7555 TAU | ▲ 9.26 % |
30/05 | 36.1372 TAU | ▲ 7.06 % |
31/05 | 35.5684 TAU | ▼ -1.57 % |
01/06 | 35.0141 TAU | ▼ -1.56 % |
02/06 | 34.4649 TAU | ▼ -1.57 % |
03/06 | 34.0343 TAU | ▼ -1.25 % |
04/06 | 34.9055 TAU | ▲ 2.56 % |
05/06 | 35.1724 TAU | ▲ 0.76 % |
06/06 | 35.887 TAU | ▲ 2.03 % |
07/06 | 35.3044 TAU | ▼ -1.62 % |
08/06 | 34.9571 TAU | ▼ -0.98 % |
09/06 | 34.525 TAU | ▼ -1.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 43.7235 TAU | ▲ 2.56 % |
20/05 — 26/05 | 42.8702 TAU | ▼ -1.95 % |
27/05 — 02/06 | 42.1594 TAU | ▼ -1.66 % |
03/06 — 09/06 | 60.7574 TAU | ▲ 44.11 % |
10/06 — 16/06 | 60.862 TAU | ▲ 0.17 % |
17/06 — 23/06 | 82.6089 TAU | ▲ 35.73 % |
24/06 — 30/06 | 84.3902 TAU | ▲ 2.16 % |
01/07 — 07/07 | 78.3712 TAU | ▼ -7.13 % |
08/07 — 14/07 | 75.7326 TAU | ▼ -3.37 % |
15/07 — 21/07 | 62.5169 TAU | ▼ -17.45 % |
22/07 — 28/07 | 73.8922 TAU | ▲ 18.2 % |
29/07 — 04/08 | 74.3923 TAU | ▲ 0.68 % |
NULS/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.2429 TAU | ▼ -10.3 % |
07/2024 | 48.1465 TAU | ▲ 25.9 % |
08/2024 | 50.3498 TAU | ▲ 4.58 % |
09/2024 | 42.9709 TAU | ▼ -14.66 % |
10/2024 | 48.8695 TAU | ▲ 13.73 % |
11/2024 | 62.406 TAU | ▲ 27.7 % |
12/2024 | 49.3992 TAU | ▼ -20.84 % |
01/2025 | 54.6375 TAU | ▲ 10.6 % |
02/2025 | 129.26 TAU | ▲ 136.58 % |
03/2025 | 235.41 TAU | ▲ 82.12 % |
04/2025 | 137.68 TAU | ▼ -41.51 % |
05/2025 | 161.59 TAU | ▲ 17.36 % |
NULS/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.9662 TAU |
Tối đa | 52.6615 TAU |
Bình quân gia quyền | 44.617 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.2754 TAU |
Tối đa | 55.4346 TAU |
Bình quân gia quyền | 39.7173 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.135222 TAU |
Tối đa | 55.4346 TAU |
Bình quân gia quyền | 18.1715 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: