Tỷ giá hối đoái NULS chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/XEM
Lịch sử thay đổi trong NULS/XEM tỷ giá
NULS/XEM tỷ giá
05 18, 2024
1 NULS = 16.1278 XEM
▲ 0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -13.45% (18.6348 XEM — 16.1278 XEM)
Thay đổi trong NULS/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 128.19% (7.067799 XEM — 16.1278 XEM)
Thay đổi trong NULS/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 143.74% (6.616786 XEM — 16.1278 XEM)
Thay đổi trong NULS/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 242.73% (4.705687 XEM — 16.1278 XEM)
NULS/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 15.3636 XEM | ▼ -4.74 % |
20/05 | 14.68 XEM | ▼ -4.45 % |
21/05 | 14.1303 XEM | ▼ -3.74 % |
22/05 | 13.8524 XEM | ▼ -1.97 % |
23/05 | 13.4132 XEM | ▼ -3.17 % |
24/05 | 13.5948 XEM | ▲ 1.35 % |
25/05 | 14.5437 XEM | ▲ 6.98 % |
26/05 | 14.5158 XEM | ▼ -0.19 % |
27/05 | 14.3336 XEM | ▼ -1.26 % |
28/05 | 13.4971 XEM | ▼ -5.84 % |
29/05 | 13.4511 XEM | ▼ -0.34 % |
30/05 | 13.2139 XEM | ▼ -1.76 % |
31/05 | 12.6722 XEM | ▼ -4.1 % |
01/06 | 12.4814 XEM | ▼ -1.51 % |
02/06 | 12.319 XEM | ▼ -1.3 % |
03/06 | 13.1157 XEM | ▲ 6.47 % |
04/06 | 13.7256 XEM | ▲ 4.65 % |
05/06 | 13.4706 XEM | ▼ -1.86 % |
06/06 | 13.7994 XEM | ▲ 2.44 % |
07/06 | 14.4147 XEM | ▲ 4.46 % |
08/06 | 13.9327 XEM | ▼ -3.34 % |
09/06 | 13.7541 XEM | ▼ -1.28 % |
10/06 | 13.8211 XEM | ▲ 0.49 % |
11/06 | 14.2085 XEM | ▲ 2.8 % |
12/06 | 14.1286 XEM | ▼ -0.56 % |
13/06 | 13.1659 XEM | ▼ -6.81 % |
14/06 | 12.919 XEM | ▼ -1.88 % |
15/06 | 13.1108 XEM | ▲ 1.49 % |
16/06 | 12.9592 XEM | ▼ -1.16 % |
17/06 | 12.8678 XEM | ▼ -0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.7956 XEM | ▼ -2.06 % |
27/05 — 02/06 | 15.1084 XEM | ▼ -4.35 % |
03/06 — 09/06 | 23.6438 XEM | ▲ 56.5 % |
10/06 — 16/06 | 43.2463 XEM | ▲ 82.91 % |
17/06 — 23/06 | 41.348 XEM | ▼ -4.39 % |
24/06 — 30/06 | 42.3531 XEM | ▲ 2.43 % |
01/07 — 07/07 | 43.5656 XEM | ▲ 2.86 % |
08/07 — 14/07 | 41.7357 XEM | ▼ -4.2 % |
15/07 — 21/07 | 41.6574 XEM | ▼ -0.19 % |
22/07 — 28/07 | 40.9349 XEM | ▼ -1.73 % |
29/07 — 04/08 | 42.7549 XEM | ▲ 4.45 % |
05/08 — 11/08 | 39.051 XEM | ▼ -8.66 % |
NULS/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.2551 XEM | ▼ -5.41 % |
07/2024 | 14.3041 XEM | ▼ -6.23 % |
08/2024 | 15.5767 XEM | ▲ 8.9 % |
09/2024 | 15.098 XEM | ▼ -3.07 % |
10/2024 | 13.2167 XEM | ▼ -12.46 % |
11/2024 | 13.6075 XEM | ▲ 2.96 % |
12/2024 | 15.1844 XEM | ▲ 11.59 % |
01/2025 | 13.3388 XEM | ▼ -12.15 % |
02/2025 | 14.3598 XEM | ▲ 7.65 % |
03/2025 | 37.1271 XEM | ▲ 158.55 % |
04/2025 | 34.2425 XEM | ▼ -7.77 % |
05/2025 | 35.2079 XEM | ▲ 2.82 % |
NULS/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.0968 XEM |
Tối đa | 19.2872 XEM |
Bình quân gia quyền | 16.7631 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.212679 XEM |
Tối đa | 20.6518 XEM |
Bình quân gia quyền | 13.3339 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.623768 XEM |
Tối đa | 20.6518 XEM |
Bình quân gia quyền | 8.394972 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: