Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/XVG
Lịch sử thay đổi trong NULS/XVG tỷ giá
NULS/XVG tỷ giá
05 18, 2024
1 NULS = 104.54 XVG
▲ 0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -12.57% (119.57 XVG — 104.54 XVG)
Thay đổi trong NULS/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 52.87% (68.3834 XVG — 104.54 XVG)
Thay đổi trong NULS/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -4.51% (109.48 XVG — 104.54 XVG)
Thay đổi trong NULS/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 61.96% (64.5446 XVG — 104.54 XVG)
NULS/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 103.79 XVG | ▼ -0.71 % |
20/05 | 100.56 XVG | ▼ -3.12 % |
21/05 | 97.3415 XVG | ▼ -3.2 % |
22/05 | 94.8861 XVG | ▼ -2.52 % |
23/05 | 92.1573 XVG | ▼ -2.88 % |
24/05 | 96.0509 XVG | ▲ 4.22 % |
25/05 | 103.08 XVG | ▲ 7.32 % |
26/05 | 102.38 XVG | ▼ -0.69 % |
27/05 | 102.5 XVG | ▲ 0.12 % |
28/05 | 99.2438 XVG | ▼ -3.18 % |
29/05 | 99.759 XVG | ▲ 0.52 % |
30/05 | 99.6983 XVG | ▼ -0.06 % |
31/05 | 96.7506 XVG | ▼ -2.96 % |
01/06 | 95.0492 XVG | ▼ -1.76 % |
02/06 | 93.9997 XVG | ▼ -1.1 % |
03/06 | 99.4574 XVG | ▲ 5.81 % |
04/06 | 104.05 XVG | ▲ 4.62 % |
05/06 | 101.08 XVG | ▼ -2.86 % |
06/06 | 103.13 XVG | ▲ 2.03 % |
07/06 | 108.64 XVG | ▲ 5.34 % |
08/06 | 94.5244 XVG | ▼ -12.99 % |
09/06 | 88.2834 XVG | ▼ -6.6 % |
10/06 | 86.1954 XVG | ▼ -2.37 % |
11/06 | 82.9483 XVG | ▼ -3.77 % |
12/06 | 85.2946 XVG | ▲ 2.83 % |
13/06 | 82.5747 XVG | ▼ -3.19 % |
14/06 | 83.7819 XVG | ▲ 1.46 % |
15/06 | 83.8053 XVG | ▲ 0.03 % |
16/06 | 83.1253 XVG | ▼ -0.81 % |
17/06 | 84.2781 XVG | ▲ 1.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 103.22 XVG | ▼ -1.26 % |
27/05 — 02/06 | 119.06 XVG | ▲ 15.35 % |
03/06 — 09/06 | 172.72 XVG | ▲ 45.07 % |
10/06 — 16/06 | 310.84 XVG | ▲ 79.97 % |
17/06 — 23/06 | 197.42 XVG | ▼ -36.49 % |
24/06 — 30/06 | 180.49 XVG | ▼ -8.57 % |
01/07 — 07/07 | 205.42 XVG | ▲ 13.81 % |
08/07 — 14/07 | 208.41 XVG | ▲ 1.45 % |
15/07 — 21/07 | 230 XVG | ▲ 10.36 % |
22/07 — 28/07 | 230.32 XVG | ▲ 0.14 % |
29/07 — 04/08 | 208.94 XVG | ▼ -9.28 % |
05/08 — 11/08 | 207.28 XVG | ▼ -0.8 % |
NULS/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 124.55 XVG | ▲ 19.14 % |
07/2024 | 49.7206 XVG | ▼ -60.08 % |
08/2024 | 62.4945 XVG | ▲ 25.69 % |
09/2024 | 62.2546 XVG | ▼ -0.38 % |
10/2024 | 64.8729 XVG | ▲ 4.21 % |
11/2024 | 80.6648 XVG | ▲ 24.34 % |
12/2024 | 85.1977 XVG | ▲ 5.62 % |
01/2025 | 85.706 XVG | ▲ 0.6 % |
02/2025 | 51.1696 XVG | ▼ -40.3 % |
03/2025 | 112.56 XVG | ▲ 119.97 % |
04/2025 | 127.99 XVG | ▲ 13.71 % |
05/2025 | 117.47 XVG | ▼ -8.22 % |
NULS/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 99.9835 XVG |
Tối đa | 134.41 XVG |
Bình quân gia quyền | 114.1 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.4985 XVG |
Tối đa | 169.39 XVG |
Bình quân gia quyền | 92.1995 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.4004 XVG |
Tối đa | 169.39 XVG |
Bình quân gia quyền | 72.2693 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: