Tỷ giá hối đoái Nexus chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nexus tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NXS/REN
Lịch sử thay đổi trong NXS/REN tỷ giá
NXS/REN tỷ giá
07 20, 2023
1 NXS = 0.96805329 REN
▲ 0.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nexus/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nexus chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NXS/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NXS/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nexus/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NXS/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -22.21% (1.244427 REN — 0.96805329 REN)
Thay đổi trong NXS/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1.56% (0.95322005 REN — 0.96805329 REN)
Thay đổi trong NXS/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -9.73% (1.072403 REN — 0.96805329 REN)
Thay đổi trong NXS/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Nexus tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -65.27% (2.787723 REN — 0.96805329 REN)
Nexus/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Nexus/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.94368528 REN | ▼ -2.52 % |
20/05 | 0.92413526 REN | ▼ -2.07 % |
21/05 | 0.89408928 REN | ▼ -3.25 % |
22/05 | 0.84966048 REN | ▼ -4.97 % |
23/05 | 0.77400856 REN | ▼ -8.9 % |
24/05 | 0.78077736 REN | ▲ 0.87 % |
25/05 | 0.76856746 REN | ▼ -1.56 % |
26/05 | 0.78344301 REN | ▲ 1.94 % |
27/05 | 0.79095508 REN | ▲ 0.96 % |
28/05 | 0.76221173 REN | ▼ -3.63 % |
29/05 | 0.76173558 REN | ▼ -0.06 % |
30/05 | 0.74990881 REN | ▼ -1.55 % |
31/05 | 0.75368319 REN | ▲ 0.5 % |
01/06 | 0.78759065 REN | ▲ 4.5 % |
02/06 | 0.78384167 REN | ▼ -0.48 % |
03/06 | 0.82434041 REN | ▲ 5.17 % |
04/06 | 0.89502836 REN | ▲ 8.58 % |
05/06 | 0.85733252 REN | ▼ -4.21 % |
06/06 | 0.85279793 REN | ▼ -0.53 % |
07/06 | 0.82641118 REN | ▼ -3.09 % |
08/06 | 0.82212781 REN | ▼ -0.52 % |
09/06 | 0.83396619 REN | ▲ 1.44 % |
10/06 | 0.83327168 REN | ▼ -0.08 % |
11/06 | 0.80202926 REN | ▼ -3.75 % |
12/06 | 0.79858554 REN | ▼ -0.43 % |
13/06 | 0.79322556 REN | ▼ -0.67 % |
14/06 | 0.78188655 REN | ▼ -1.43 % |
15/06 | 0.79405531 REN | ▲ 1.56 % |
16/06 | 0.76274056 REN | ▼ -3.94 % |
17/06 | 0.73860339 REN | ▼ -3.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nexus/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nexus/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.090364 REN | ▲ 12.63 % |
27/05 — 02/06 | 0.92420574 REN | ▼ -15.24 % |
03/06 — 09/06 | 0.89588145 REN | ▼ -3.06 % |
10/06 — 16/06 | 0.91271297 REN | ▲ 1.88 % |
17/06 — 23/06 | 0.85533015 REN | ▼ -6.29 % |
24/06 — 30/06 | 1.188657 REN | ▲ 38.97 % |
01/07 — 07/07 | 1.28405 REN | ▲ 8.03 % |
08/07 — 14/07 | 1.109029 REN | ▼ -13.63 % |
15/07 — 21/07 | 1.04981 REN | ▼ -5.34 % |
22/07 — 28/07 | 1.131965 REN | ▲ 7.83 % |
29/07 — 04/08 | 1.089851 REN | ▼ -3.72 % |
05/08 — 11/08 | 1.028541 REN | ▼ -5.63 % |
Nexus/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.83881371 REN | ▼ -13.35 % |
07/2024 | 0.88442763 REN | ▲ 5.44 % |
08/2024 | 1.069164 REN | ▲ 20.89 % |
09/2024 | 1.178873 REN | ▲ 10.26 % |
10/2024 | 2.828634 REN | ▲ 139.94 % |
11/2024 | 2.267579 REN | ▼ -19.83 % |
12/2024 | 1.79777 REN | ▼ -20.72 % |
01/2025 | 1.74397 REN | ▼ -2.99 % |
02/2025 | 1.709186 REN | ▼ -1.99 % |
03/2025 | 1.829507 REN | ▲ 7.04 % |
04/2025 | 1.975068 REN | ▲ 7.96 % |
05/2025 | 1.906268 REN | ▼ -3.48 % |
Nexus/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.95416828 REN |
Tối đa | 1.211171 REN |
Bình quân gia quyền | 1.068145 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.75908194 REN |
Tối đa | 1.49414 REN |
Bình quân gia quyền | 0.99886469 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.31871633 REN |
Tối đa | 1.811734 REN |
Bình quân gia quyền | 0.87282132 REN |
Chia sẻ một liên kết đến NXS/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nexus (NXS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nexus (NXS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: