Tỷ giá hối đoái NXT chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NXT tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NXT/MTL

Lịch sử thay đổi trong NXT/MTL tỷ giá

NXT/MTL tỷ giá

07 20, 2023
1 NXT = 0.00173799 MTL
▼ -4.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NXT/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NXT chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NXT/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NXT/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NXT/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NXT/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 2.6% (0.00169394 MTL — 0.00173799 MTL)

Thay đổi trong NXT/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -31.6% (0.00254101 MTL — 0.00173799 MTL)

Thay đổi trong NXT/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -21.35% (0.00220984 MTL — 0.00173799 MTL)

Thay đổi trong NXT/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce NXT tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -95.19% (0.03610694 MTL — 0.00173799 MTL)

NXT/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

NXT/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 0.00186811 MTL ▲ 7.49 %
29/04 0.00184489 MTL ▼ -1.24 %
30/04 0.00155875 MTL ▼ -15.51 %
01/05 0.00143217 MTL ▼ -8.12 %
02/05 0.00131288 MTL ▼ -8.33 %
03/05 0.00139428 MTL ▲ 6.2 %
04/05 0.00142724 MTL ▲ 2.36 %
05/05 0.00162691 MTL ▲ 13.99 %
06/05 0.00161027 MTL ▼ -1.02 %
07/05 0.0015604 MTL ▼ -3.1 %
08/05 0.00151961 MTL ▼ -2.61 %
09/05 0.00158284 MTL ▲ 4.16 %
10/05 0.0016032 MTL ▲ 1.29 %
11/05 0.00165073 MTL ▲ 2.96 %
12/05 0.00154229 MTL ▼ -6.57 %
13/05 0.00152139 MTL ▼ -1.36 %
14/05 0.00154883 MTL ▲ 1.8 %
15/05 0.00158859 MTL ▲ 2.57 %
16/05 0.00159854 MTL ▲ 0.63 %
17/05 0.00153928 MTL ▼ -3.71 %
18/05 0.00139804 MTL ▼ -9.18 %
19/05 0.00145771 MTL ▲ 4.27 %
20/05 0.00155015 MTL ▲ 6.34 %
21/05 0.00166104 MTL ▲ 7.15 %
22/05 0.0016743 MTL ▲ 0.8 %
23/05 0.0016291 MTL ▼ -2.7 %
24/05 0.00163752 MTL ▲ 0.52 %
25/05 0.00177844 MTL ▲ 8.61 %
26/05 0.00189135 MTL ▲ 6.35 %
27/05 0.00174505 MTL ▼ -7.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NXT/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NXT/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.00187031 MTL ▲ 7.61 %
06/05 — 12/05 0.00167853 MTL ▼ -10.25 %
13/05 — 19/05 0.00168973 MTL ▲ 0.67 %
20/05 — 26/05 0.00156105 MTL ▼ -7.62 %
27/05 — 02/06 0.00136128 MTL ▼ -12.8 %
03/06 — 09/06 0.00132666 MTL ▼ -2.54 %
10/06 — 16/06 0.00111339 MTL ▼ -16.08 %
17/06 — 23/06 0.00096228 MTL ▼ -13.57 %
24/06 — 30/06 0.00108219 MTL ▲ 12.46 %
01/07 — 07/07 0.00105395 MTL ▼ -2.61 %
08/07 — 14/07 0.00110579 MTL ▲ 4.92 %
15/07 — 21/07 0.00121592 MTL ▲ 9.96 %

NXT/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00175547 MTL ▲ 1.01 %
06/2024 0.00212089 MTL ▲ 20.82 %
07/2024 0.00243234 MTL ▲ 14.68 %
08/2024 0.00286206 MTL ▲ 17.67 %
09/2024 0.00335169 MTL ▲ 17.11 %
10/2024 0.00337966 MTL ▲ 0.83 %
11/2024 0.00201725 MTL ▼ -40.31 %
12/2024 0.00168776 MTL ▼ -16.33 %
01/2025 0.00164658 MTL ▼ -2.44 %
02/2025 0.00136308 MTL ▼ -17.22 %
03/2025 0.00089228 MTL ▼ -34.54 %
04/2025 0.00106735 MTL ▲ 19.62 %

NXT/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00130874 MTL
Tối đa 0.00202902 MTL
Bình quân gia quyền 0.00162266 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00130874 MTL
Tối đa 0.00294502 MTL
Bình quân gia quyền 0.00215652 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00130874 MTL
Tối đa 0.00697681 MTL
Bình quân gia quyền 0.00321095 MTL

Chia sẻ một liên kết đến NXT/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NXT (NXT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NXT (NXT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu