Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/AGI
Lịch sử thay đổi trong NZD/AGI tỷ giá
NZD/AGI tỷ giá
05 17, 2024
1 NZD = 1.891638 AGI
▼ -3.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -26.38% (2.569423 AGI — 1.891638 AGI)
Thay đổi trong NZD/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -67.35% (5.793241 AGI — 1.891638 AGI)
Thay đổi trong NZD/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -57.78% (4.479944 AGI — 1.891638 AGI)
Thay đổi trong NZD/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -96.39% (52.4598 AGI — 1.891638 AGI)
dollar New Zealand/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.839178 AGI | ▼ -2.77 % |
20/05 | 1.717885 AGI | ▼ -6.59 % |
21/05 | 1.56751 AGI | ▼ -8.75 % |
22/05 | 1.500326 AGI | ▼ -4.29 % |
23/05 | 1.402211 AGI | ▼ -6.54 % |
24/05 | 1.336885 AGI | ▼ -4.66 % |
25/05 | 1.420115 AGI | ▲ 6.23 % |
26/05 | 1.560425 AGI | ▲ 9.88 % |
27/05 | 1.615979 AGI | ▲ 3.56 % |
28/05 | 1.615037 AGI | ▼ -0.06 % |
29/05 | 1.565004 AGI | ▼ -3.1 % |
30/05 | 1.636759 AGI | ▲ 4.58 % |
31/05 | 1.647734 AGI | ▲ 0.67 % |
01/06 | 1.665387 AGI | ▲ 1.07 % |
02/06 | 1.642298 AGI | ▼ -1.39 % |
03/06 | 1.58997 AGI | ▼ -3.19 % |
04/06 | 1.476582 AGI | ▼ -7.13 % |
05/06 | 1.429757 AGI | ▼ -3.17 % |
06/06 | 1.330117 AGI | ▼ -6.97 % |
07/06 | 1.341601 AGI | ▲ 0.86 % |
08/06 | 1.39434 AGI | ▲ 3.93 % |
09/06 | 1.43615 AGI | ▲ 3 % |
10/06 | 1.391635 AGI | ▼ -3.1 % |
11/06 | 1.420888 AGI | ▲ 2.1 % |
12/06 | 1.442634 AGI | ▲ 1.53 % |
13/06 | 1.461148 AGI | ▲ 1.28 % |
14/06 | 1.557686 AGI | ▲ 6.61 % |
15/06 | 1.506586 AGI | ▼ -3.28 % |
16/06 | 1.393881 AGI | ▼ -7.48 % |
17/06 | 1.409543 AGI | ▲ 1.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.997663 AGI | ▲ 5.6 % |
27/05 — 02/06 | 0.72781414 AGI | ▼ -63.57 % |
03/06 — 09/06 | 0.80930881 AGI | ▲ 11.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.92127488 AGI | ▲ 13.83 % |
17/06 — 23/06 | 1.054721 AGI | ▲ 14.48 % |
24/06 — 30/06 | 1.27765 AGI | ▲ 21.14 % |
01/07 — 07/07 | 1.719227 AGI | ▲ 34.56 % |
08/07 — 14/07 | 1.500144 AGI | ▼ -12.74 % |
15/07 — 21/07 | 1.830562 AGI | ▲ 22.03 % |
22/07 — 28/07 | 1.483236 AGI | ▼ -18.97 % |
29/07 — 04/08 | 1.576705 AGI | ▲ 6.3 % |
05/08 — 11/08 | 1.493268 AGI | ▼ -5.29 % |
dollar New Zealand/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.015848 AGI | ▲ 6.57 % |
07/2024 | 2.391697 AGI | ▲ 18.64 % |
08/2024 | 2.846582 AGI | ▲ 19.02 % |
09/2024 | 3.924522 AGI | ▲ 37.87 % |
10/2024 | 7.863833 AGI | ▲ 100.38 % |
11/2024 | 4.654501 AGI | ▼ -40.81 % |
12/2024 | 2.235441 AGI | ▼ -51.97 % |
01/2025 | 2.41382 AGI | ▲ 7.98 % |
02/2025 | -0.19232375 AGI | ▼ -107.97 % |
03/2025 | -0.13583768 AGI | ▼ -29.37 % |
04/2025 | -0.23489797 AGI | ▲ 72.93 % |
05/2025 | -0.20388186 AGI | ▼ -13.2 % |
dollar New Zealand/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.966557 AGI |
Tối đa | 2.307134 AGI |
Bình quân gia quyền | 2.125588 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.054792 AGI |
Tối đa | 5.232796 AGI |
Bình quân gia quyền | 2.009152 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.054792 AGI |
Tối đa | 45.1514 AGI |
Bình quân gia quyền | 12.5868 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: