Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/DNT
Lịch sử thay đổi trong NZD/DNT tỷ giá
NZD/DNT tỷ giá
05 18, 2024
1 NZD = 10.501 DNT
▲ 0.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 3.5% (10.146 DNT — 10.501 DNT)
Thay đổi trong NZD/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -51.01% (21.4362 DNT — 10.501 DNT)
Thay đổi trong NZD/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -49.65% (20.8571 DNT — 10.501 DNT)
Thay đổi trong NZD/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -92.96% (149.08 DNT — 10.501 DNT)
dollar New Zealand/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 10.2373 DNT | ▼ -2.51 % |
20/05 | 8.887238 DNT | ▼ -13.19 % |
21/05 | 7.76729 DNT | ▼ -12.6 % |
22/05 | 8.027241 DNT | ▲ 3.35 % |
23/05 | 8.168629 DNT | ▲ 1.76 % |
24/05 | 8.562083 DNT | ▲ 4.82 % |
25/05 | 8.749811 DNT | ▲ 2.19 % |
26/05 | 8.90651 DNT | ▲ 1.79 % |
27/05 | 8.955591 DNT | ▲ 0.55 % |
28/05 | 9.031335 DNT | ▲ 0.85 % |
29/05 | 9.244001 DNT | ▲ 2.35 % |
30/05 | 9.609635 DNT | ▲ 3.96 % |
31/05 | 10.1351 DNT | ▲ 5.47 % |
01/06 | 9.6768 DNT | ▼ -4.52 % |
02/06 | 9.245243 DNT | ▼ -4.46 % |
03/06 | 8.952626 DNT | ▼ -3.17 % |
04/06 | 9.126283 DNT | ▲ 1.94 % |
05/06 | 9.211097 DNT | ▲ 0.93 % |
06/06 | 9.407365 DNT | ▲ 2.13 % |
07/06 | 9.396667 DNT | ▼ -0.11 % |
08/06 | 9.50067 DNT | ▲ 1.11 % |
09/06 | 9.667541 DNT | ▲ 1.76 % |
10/06 | 9.910291 DNT | ▲ 2.51 % |
11/06 | 9.658933 DNT | ▼ -2.54 % |
12/06 | 9.728252 DNT | ▲ 0.72 % |
13/06 | 10.0981 DNT | ▲ 3.8 % |
14/06 | 10.2269 DNT | ▲ 1.28 % |
15/06 | 10.0397 DNT | ▼ -1.83 % |
16/06 | 10.0753 DNT | ▲ 0.35 % |
17/06 | 10.0797 DNT | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.9264 DNT | ▲ 4.05 % |
27/05 — 02/06 | 2.87932 DNT | ▼ -73.65 % |
03/06 — 09/06 | 3.022709 DNT | ▲ 4.98 % |
10/06 — 16/06 | 3.68845 DNT | ▲ 22.02 % |
17/06 — 23/06 | 3.685738 DNT | ▼ -0.07 % |
24/06 — 30/06 | 4.169983 DNT | ▲ 13.14 % |
01/07 — 07/07 | 5.144226 DNT | ▲ 23.36 % |
08/07 — 14/07 | 4.51261 DNT | ▼ -12.28 % |
15/07 — 21/07 | 5.366408 DNT | ▲ 18.92 % |
22/07 — 28/07 | 5.386142 DNT | ▲ 0.37 % |
29/07 — 04/08 | 5.586907 DNT | ▲ 3.73 % |
05/08 — 11/08 | 5.737594 DNT | ▲ 2.7 % |
dollar New Zealand/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.5741 DNT | ▲ 0.7 % |
07/2024 | 10.0044 DNT | ▼ -5.39 % |
08/2024 | 11.6589 DNT | ▲ 16.54 % |
09/2024 | 11.9501 DNT | ▲ 2.5 % |
10/2024 | 11.6593 DNT | ▼ -2.43 % |
11/2024 | 10.9973 DNT | ▼ -5.68 % |
12/2024 | 9.264543 DNT | ▼ -15.76 % |
01/2025 | 10.1899 DNT | ▲ 9.99 % |
02/2025 | 5.728544 DNT | ▼ -43.78 % |
03/2025 | 2.68675 DNT | ▼ -53.1 % |
04/2025 | 4.280102 DNT | ▲ 59.3 % |
05/2025 | 4.173525 DNT | ▼ -2.49 % |
dollar New Zealand/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.389666 DNT |
Tối đa | 10.5676 DNT |
Bình quân gia quyền | 9.7405 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.508879 DNT |
Tối đa | 20.9044 DNT |
Bình quân gia quyền | 10.6583 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.508879 DNT |
Tối đa | 26.9877 DNT |
Bình quân gia quyền | 20.0208 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: