Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/LUN
Lịch sử thay đổi trong NZD/LUN tỷ giá
NZD/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 NZD = 26.9253 LUN
▼ -0.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -3.99% (28.045 LUN — 26.9253 LUN)
Thay đổi trong NZD/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.49% (31.4896 LUN — 26.9253 LUN)
Thay đổi trong NZD/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.49% (31.4896 LUN — 26.9253 LUN)
Thay đổi trong NZD/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2672.94% (0.9710022 LUN — 26.9253 LUN)
dollar New Zealand/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 26.7744 LUN | ▼ -0.56 % |
09/06 | 26.9211 LUN | ▲ 0.55 % |
10/06 | 26.6618 LUN | ▼ -0.96 % |
11/06 | 26.5049 LUN | ▼ -0.59 % |
12/06 | 26.537 LUN | ▲ 0.12 % |
13/06 | 26.945 LUN | ▲ 1.54 % |
14/06 | 26.9722 LUN | ▲ 0.1 % |
15/06 | 24.0794 LUN | ▼ -10.72 % |
16/06 | 17.7167 LUN | ▼ -26.42 % |
17/06 | 11.3002 LUN | ▼ -36.22 % |
18/06 | 11.5141 LUN | ▲ 1.89 % |
19/06 | 11.4447 LUN | ▼ -0.6 % |
20/06 | 11.511 LUN | ▲ 0.58 % |
21/06 | 11.3991 LUN | ▼ -0.97 % |
22/06 | 10.9738 LUN | ▼ -3.73 % |
23/06 | 10.8083 LUN | ▼ -1.51 % |
24/06 | 10.7265 LUN | ▼ -0.76 % |
25/06 | 10.8048 LUN | ▲ 0.73 % |
26/06 | 10.7797 LUN | ▼ -0.23 % |
27/06 | 19.4372 LUN | ▲ 80.31 % |
28/06 | 25.0271 LUN | ▲ 28.76 % |
29/06 | 24.3224 LUN | ▼ -2.82 % |
30/06 | 24.3052 LUN | ▼ -0.07 % |
01/07 | 24.181 LUN | ▼ -0.51 % |
02/07 | 24.1897 LUN | ▲ 0.04 % |
03/07 | 24.435 LUN | ▲ 1.01 % |
04/07 | 25.1942 LUN | ▲ 3.11 % |
05/07 | 25.574 LUN | ▲ 1.51 % |
06/07 | 25.4895 LUN | ▼ -0.33 % |
07/07 | 25.7815 LUN | ▲ 1.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 25.9531 LUN | ▼ -3.61 % |
17/06 — 23/06 | 25.2637 LUN | ▼ -2.66 % |
24/06 — 30/06 | 23.9727 LUN | ▼ -5.11 % |
01/07 — 07/07 | 6.878691 LUN | ▼ -71.31 % |
08/07 — 14/07 | 12.2724 LUN | ▲ 78.41 % |
15/07 — 21/07 | 17.9898 LUN | ▲ 46.59 % |
22/07 — 28/07 | 18.3562 LUN | ▲ 2.04 % |
29/07 — 04/08 | 20.2204 LUN | ▲ 10.16 % |
05/08 — 11/08 | 19.6633 LUN | ▼ -2.76 % |
12/08 — 18/08 | 18.3999 LUN | ▼ -6.42 % |
19/08 — 25/08 | 25.4614 LUN | ▲ 38.38 % |
26/08 — 01/09 | 151.15 LUN | ▲ 493.63 % |
dollar New Zealand/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 21.9914 LUN | ▼ -18.32 % |
08/2024 | 17.3974 LUN | ▼ -20.89 % |
09/2024 | 11.96 LUN | ▼ -31.25 % |
10/2024 | 56.9596 LUN | ▲ 376.25 % |
11/2024 | 91.3983 LUN | ▲ 60.46 % |
12/2024 | 114.18 LUN | ▲ 24.92 % |
01/2025 | 101.6 LUN | ▼ -11.01 % |
02/2025 | 662.13 LUN | ▲ 551.69 % |
03/2025 | 627.2 LUN | ▼ -5.28 % |
04/2025 | 314.3 LUN | ▼ -49.89 % |
05/2025 | 450.53 LUN | ▲ 43.34 % |
dollar New Zealand/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.6411 LUN |
Tối đa | 28.2672 LUN |
Bình quân gia quyền | 20.9777 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.6411 LUN |
Tối đa | 31.2737 LUN |
Bình quân gia quyền | 24.114 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.6411 LUN |
Tối đa | 31.2737 LUN |
Bình quân gia quyền | 24.114 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: