Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/MED
Lịch sử thay đổi trong NZD/MED tỷ giá
NZD/MED tỷ giá
05 17, 2024
1 NZD = 49.1613 MED
▼ -0.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 8.34% (45.3754 MED — 49.1613 MED)
Thay đổi trong NZD/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -8.2% (53.5501 MED — 49.1613 MED)
Thay đổi trong NZD/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 10.5% (44.4918 MED — 49.1613 MED)
Thay đổi trong NZD/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -79.69% (242.09 MED — 49.1613 MED)
dollar New Zealand/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 50.7361 MED | ▲ 3.2 % |
20/05 | 50.5159 MED | ▼ -0.43 % |
21/05 | 46.0614 MED | ▼ -8.82 % |
22/05 | 45.0998 MED | ▼ -2.09 % |
23/05 | 46.4358 MED | ▲ 2.96 % |
24/05 | 46.3389 MED | ▼ -0.21 % |
25/05 | 46.8788 MED | ▲ 1.17 % |
26/05 | 49.0925 MED | ▲ 4.72 % |
27/05 | 49.3659 MED | ▲ 0.56 % |
28/05 | 50.1496 MED | ▲ 1.59 % |
29/05 | 49.1677 MED | ▼ -1.96 % |
30/05 | 50.5726 MED | ▲ 2.86 % |
31/05 | 51.9629 MED | ▲ 2.75 % |
01/06 | 54.3248 MED | ▲ 4.55 % |
02/06 | 54.4539 MED | ▲ 0.24 % |
03/06 | 53.4692 MED | ▼ -1.81 % |
04/06 | 52.0562 MED | ▼ -2.64 % |
05/06 | 51.7283 MED | ▼ -0.63 % |
06/06 | 51.7766 MED | ▲ 0.09 % |
07/06 | 52.3704 MED | ▲ 1.15 % |
08/06 | 53.4067 MED | ▲ 1.98 % |
09/06 | 54.3945 MED | ▲ 1.85 % |
10/06 | 54.7472 MED | ▲ 0.65 % |
11/06 | 55.2763 MED | ▲ 0.97 % |
12/06 | 55.3499 MED | ▲ 0.13 % |
13/06 | 56.2423 MED | ▲ 1.61 % |
14/06 | 56.3087 MED | ▲ 0.12 % |
15/06 | 55.9512 MED | ▼ -0.63 % |
16/06 | 54.9915 MED | ▼ -1.72 % |
17/06 | 55.4896 MED | ▲ 0.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 45.7645 MED | ▼ -6.91 % |
27/05 — 02/06 | 39.3158 MED | ▼ -14.09 % |
03/06 — 09/06 | 44.8766 MED | ▲ 14.14 % |
10/06 — 16/06 | 39.7699 MED | ▼ -11.38 % |
17/06 — 23/06 | 42.0983 MED | ▲ 5.85 % |
24/06 — 30/06 | 43.4712 MED | ▲ 3.26 % |
01/07 — 07/07 | 53.1807 MED | ▲ 22.34 % |
08/07 — 14/07 | 50.5798 MED | ▼ -4.89 % |
15/07 — 21/07 | 55.6047 MED | ▲ 9.93 % |
22/07 — 28/07 | 57.4738 MED | ▲ 3.36 % |
29/07 — 04/08 | 60.7475 MED | ▲ 5.7 % |
05/08 — 11/08 | 59.65 MED | ▼ -1.81 % |
dollar New Zealand/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.3297 MED | ▼ -1.69 % |
07/2024 | 43.2981 MED | ▼ -10.41 % |
08/2024 | 56.685 MED | ▲ 30.92 % |
09/2024 | 56.1404 MED | ▼ -0.96 % |
10/2024 | 47.3338 MED | ▼ -15.69 % |
11/2024 | 44.3104 MED | ▼ -6.39 % |
12/2024 | 42.8174 MED | ▼ -3.37 % |
01/2025 | 50.2666 MED | ▲ 17.4 % |
02/2025 | 30.477 MED | ▼ -39.37 % |
03/2025 | 26.8698 MED | ▼ -11.84 % |
04/2025 | 38.5192 MED | ▲ 43.35 % |
05/2025 | 39.0509 MED | ▲ 1.38 % |
dollar New Zealand/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.2154 MED |
Tối đa | 50.0401 MED |
Bình quân gia quyền | 46.6837 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.8084 MED |
Tối đa | 53.5501 MED |
Bình quân gia quyền | 41.8583 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.8084 MED |
Tối đa | 69.7971 MED |
Bình quân gia quyền | 51.7637 MED |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: