Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/NMC
Lịch sử thay đổi trong NZD/NMC tỷ giá
NZD/NMC tỷ giá
05 28, 2024
1 NZD = 1.378503 NMC
▲ 3.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -1.92% (1.405437 NMC — 1.378503 NMC)
Thay đổi trong NZD/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 24.39% (1.108247 NMC — 1.378503 NMC)
Thay đổi trong NZD/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 250.85% (0.39290028 NMC — 1.378503 NMC)
Thay đổi trong NZD/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -13.61% (1.595742 NMC — 1.378503 NMC)
dollar New Zealand/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 1.385299 NMC | ▲ 0.49 % |
30/05 | 1.369885 NMC | ▼ -1.11 % |
31/05 | 1.470365 NMC | ▲ 7.33 % |
01/06 | 1.51801 NMC | ▲ 3.24 % |
02/06 | 1.502124 NMC | ▼ -1.05 % |
03/06 | 1.429008 NMC | ▼ -4.87 % |
04/06 | 1.410259 NMC | ▼ -1.31 % |
05/06 | 1.444844 NMC | ▲ 2.45 % |
06/06 | 1.496065 NMC | ▲ 3.55 % |
07/06 | 1.512 NMC | ▲ 1.07 % |
08/06 | 1.584984 NMC | ▲ 4.83 % |
09/06 | 1.588828 NMC | ▲ 0.24 % |
10/06 | 1.596398 NMC | ▲ 0.48 % |
11/06 | 1.612688 NMC | ▲ 1.02 % |
12/06 | 1.559781 NMC | ▼ -3.28 % |
13/06 | 1.565897 NMC | ▲ 0.39 % |
14/06 | 1.519982 NMC | ▼ -2.93 % |
15/06 | 1.486018 NMC | ▼ -2.23 % |
16/06 | 1.565303 NMC | ▲ 5.34 % |
17/06 | 1.512139 NMC | ▼ -3.4 % |
18/06 | 1.459038 NMC | ▼ -3.51 % |
19/06 | 1.438286 NMC | ▼ -1.42 % |
20/06 | 1.40238 NMC | ▼ -2.5 % |
21/06 | 1.411936 NMC | ▲ 0.68 % |
22/06 | 1.428863 NMC | ▲ 1.2 % |
23/06 | 1.467015 NMC | ▲ 2.67 % |
24/06 | 1.443339 NMC | ▼ -1.61 % |
25/06 | 1.382662 NMC | ▼ -4.2 % |
26/06 | 1.295754 NMC | ▼ -6.29 % |
27/06 | 1.292532 NMC | ▼ -0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1.3638 NMC | ▼ -1.07 % |
10/06 — 16/06 | 1.38715 NMC | ▲ 1.71 % |
17/06 — 23/06 | 1.385595 NMC | ▼ -0.11 % |
24/06 — 30/06 | 1.509695 NMC | ▲ 8.96 % |
01/07 — 07/07 | 1.603893 NMC | ▲ 6.24 % |
08/07 — 14/07 | 1.543491 NMC | ▼ -3.77 % |
15/07 — 21/07 | 1.662542 NMC | ▲ 7.71 % |
22/07 — 28/07 | 1.761379 NMC | ▲ 5.94 % |
29/07 — 04/08 | 1.865554 NMC | ▲ 5.91 % |
05/08 — 11/08 | 1.705357 NMC | ▼ -8.59 % |
12/08 — 18/08 | 1.545299 NMC | ▼ -9.39 % |
19/08 — 25/08 | 1.54109 NMC | ▼ -0.27 % |
dollar New Zealand/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.384463 NMC | ▲ 0.43 % |
07/2024 | 1.55313 NMC | ▲ 12.18 % |
08/2024 | 1.637063 NMC | ▲ 5.4 % |
09/2024 | 1.739622 NMC | ▲ 6.26 % |
10/2024 | 2.079042 NMC | ▲ 19.51 % |
11/2024 | 2.026333 NMC | ▼ -2.54 % |
12/2024 | 3.209797 NMC | ▲ 58.4 % |
01/2025 | 4.629744 NMC | ▲ 44.24 % |
02/2025 | 4.950517 NMC | ▲ 6.93 % |
03/2025 | 5.16862 NMC | ▲ 4.41 % |
04/2025 | 6.945978 NMC | ▲ 34.39 % |
05/2025 | 6.249397 NMC | ▼ -10.03 % |
dollar New Zealand/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.364479 NMC |
Tối đa | 1.642754 NMC |
Bình quân gia quyền | 1.513474 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.079272 NMC |
Tối đa | 1.642754 NMC |
Bình quân gia quyền | 1.339367 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.3589212 NMC |
Tối đa | 1.669807 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.78944381 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: