Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/WAN
Lịch sử thay đổi trong NZD/WAN tỷ giá
NZD/WAN tỷ giá
05 08, 2024
1 NZD = 2.263055 WAN
▲ 2.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 44.05% (1.571053 WAN — 2.263055 WAN)
Thay đổi trong NZD/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -21.74% (2.891531 WAN — 2.263055 WAN)
Thay đổi trong NZD/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -23.29% (2.949978 WAN — 2.263055 WAN)
Thay đổi trong NZD/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -52.19% (4.733654 WAN — 2.263055 WAN)
dollar New Zealand/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 2.289264 WAN | ▲ 1.16 % |
10/05 | 2.352554 WAN | ▲ 2.76 % |
11/05 | 2.329855 WAN | ▼ -0.96 % |
12/05 | 2.538434 WAN | ▲ 8.95 % |
13/05 | 3.153655 WAN | ▲ 24.24 % |
14/05 | 3.257643 WAN | ▲ 3.3 % |
15/05 | 3.221582 WAN | ▼ -1.11 % |
16/05 | 3.21042 WAN | ▼ -0.35 % |
17/05 | 3.302603 WAN | ▲ 2.87 % |
18/05 | 3.311965 WAN | ▲ 0.28 % |
19/05 | 3.041333 WAN | ▼ -8.17 % |
20/05 | 2.88946 WAN | ▼ -4.99 % |
21/05 | 2.82536 WAN | ▼ -2.22 % |
22/05 | 2.819628 WAN | ▼ -0.2 % |
23/05 | 2.758862 WAN | ▼ -2.16 % |
24/05 | 2.818319 WAN | ▲ 2.16 % |
25/05 | 2.919595 WAN | ▲ 3.59 % |
26/05 | 3.014413 WAN | ▲ 3.25 % |
27/05 | 3.103184 WAN | ▲ 2.94 % |
28/05 | 3.071762 WAN | ▼ -1.01 % |
29/05 | 3.228547 WAN | ▲ 5.1 % |
30/05 | 3.293511 WAN | ▲ 2.01 % |
31/05 | 3.357675 WAN | ▲ 1.95 % |
01/06 | 3.275923 WAN | ▼ -2.43 % |
02/06 | 3.135502 WAN | ▼ -4.29 % |
03/06 | 3.107452 WAN | ▼ -0.89 % |
04/06 | 3.099946 WAN | ▼ -0.24 % |
05/06 | 3.070981 WAN | ▼ -0.93 % |
06/06 | 3.112097 WAN | ▲ 1.34 % |
07/06 | 3.145991 WAN | ▲ 1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2.171337 WAN | ▼ -4.05 % |
20/05 — 26/05 | 1.86341 WAN | ▼ -14.18 % |
27/05 — 02/06 | 1.72922 WAN | ▼ -7.2 % |
03/06 — 09/06 | 1.864606 WAN | ▲ 7.83 % |
10/06 — 16/06 | 1.550749 WAN | ▼ -16.83 % |
17/06 — 23/06 | 1.201819 WAN | ▼ -22.5 % |
24/06 — 30/06 | 1.192591 WAN | ▼ -0.77 % |
01/07 — 07/07 | 1.866862 WAN | ▲ 56.54 % |
08/07 — 14/07 | 1.686126 WAN | ▼ -9.68 % |
15/07 — 21/07 | 2.020726 WAN | ▲ 19.84 % |
22/07 — 28/07 | 1.87599 WAN | ▼ -7.16 % |
29/07 — 04/08 | 1.924949 WAN | ▲ 2.61 % |
dollar New Zealand/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.188402 WAN | ▼ -3.3 % |
07/2024 | 1.945619 WAN | ▼ -11.09 % |
08/2024 | 2.17358 WAN | ▲ 11.72 % |
09/2024 | 2.189488 WAN | ▲ 0.73 % |
10/2024 | 2.020152 WAN | ▼ -7.73 % |
11/2024 | 2.000378 WAN | ▼ -0.98 % |
12/2024 | 1.576299 WAN | ▼ -21.2 % |
01/2025 | 1.897204 WAN | ▲ 20.36 % |
02/2025 | 1.536089 WAN | ▼ -19.03 % |
03/2025 | 1.183485 WAN | ▼ -22.95 % |
04/2025 | 1.797782 WAN | ▲ 51.91 % |
05/2025 | 1.669355 WAN | ▼ -7.14 % |
dollar New Zealand/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.632819 WAN |
Tối đa | 2.36022 WAN |
Bình quân gia quyền | 2.114778 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.49254 WAN |
Tối đa | 2.782039 WAN |
Bình quân gia quyền | 2.170743 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.49254 WAN |
Tối đa | 3.625758 WAN |
Bình quân gia quyền | 2.809352 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: