Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/ZEN
Lịch sử thay đổi trong NZD/ZEN tỷ giá
NZD/ZEN tỷ giá
05 18, 2024
1 NZD = 0.07186161 ZEN
▲ 1.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 4.68% (0.06864705 ZEN — 0.07186161 ZEN)
Thay đổi trong NZD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 31.52% (0.05464034 ZEN — 0.07186161 ZEN)
Thay đổi trong NZD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 6.24% (0.06763995 ZEN — 0.07186161 ZEN)
Thay đổi trong NZD/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 18, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 84.98% (0.03884803 ZEN — 0.07186161 ZEN)
dollar New Zealand/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.07021324 ZEN | ▼ -2.29 % |
21/05 | 0.06554322 ZEN | ▼ -6.65 % |
22/05 | 0.06428939 ZEN | ▼ -1.91 % |
23/05 | 0.0638823 ZEN | ▼ -0.63 % |
24/05 | 0.06323655 ZEN | ▼ -1.01 % |
25/05 | 0.06381244 ZEN | ▲ 0.91 % |
26/05 | 0.06575653 ZEN | ▲ 3.05 % |
27/05 | 0.06633245 ZEN | ▲ 0.88 % |
28/05 | 0.0669872 ZEN | ▲ 0.99 % |
29/05 | 0.06561783 ZEN | ▼ -2.04 % |
30/05 | 0.06874664 ZEN | ▲ 4.77 % |
31/05 | 0.06976066 ZEN | ▲ 1.48 % |
01/06 | 0.07064421 ZEN | ▲ 1.27 % |
02/06 | 0.06815615 ZEN | ▼ -3.52 % |
03/06 | 0.06772131 ZEN | ▼ -0.64 % |
04/06 | 0.06704815 ZEN | ▼ -0.99 % |
05/06 | 0.06666131 ZEN | ▼ -0.58 % |
06/06 | 0.06548628 ZEN | ▼ -1.76 % |
07/06 | 0.06639506 ZEN | ▲ 1.39 % |
08/06 | 0.06750932 ZEN | ▲ 1.68 % |
09/06 | 0.06646111 ZEN | ▼ -1.55 % |
10/06 | 0.0672221 ZEN | ▲ 1.15 % |
11/06 | 0.06984648 ZEN | ▲ 3.9 % |
12/06 | 0.07251054 ZEN | ▲ 3.81 % |
13/06 | 0.07274812 ZEN | ▲ 0.33 % |
14/06 | 0.07317085 ZEN | ▲ 0.58 % |
15/06 | 0.07286937 ZEN | ▼ -0.41 % |
16/06 | 0.07263043 ZEN | ▼ -0.33 % |
17/06 | 0.07181469 ZEN | ▼ -1.12 % |
18/06 | 0.07048606 ZEN | ▼ -1.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.07176909 ZEN | ▼ -0.13 % |
27/05 — 02/06 | 0.06936379 ZEN | ▼ -3.35 % |
03/06 — 09/06 | 0.0591095 ZEN | ▼ -14.78 % |
10/06 — 16/06 | 0.0587459 ZEN | ▼ -0.62 % |
17/06 — 23/06 | 0.05783261 ZEN | ▼ -1.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.06575618 ZEN | ▲ 13.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.10069874 ZEN | ▲ 53.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.09258017 ZEN | ▼ -8.06 % |
15/07 — 21/07 | 0.09963219 ZEN | ▲ 7.62 % |
22/07 — 28/07 | 0.09640591 ZEN | ▼ -3.24 % |
29/07 — 04/08 | 0.10594763 ZEN | ▲ 9.9 % |
05/08 — 11/08 | 0.10216136 ZEN | ▼ -3.57 % |
dollar New Zealand/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.06866701 ZEN | ▼ -4.45 % |
07/2024 | 0.06432575 ZEN | ▼ -6.32 % |
08/2024 | 0.07936516 ZEN | ▲ 23.38 % |
09/2024 | 0.07612512 ZEN | ▼ -4.08 % |
10/2024 | 0.06737707 ZEN | ▼ -11.49 % |
11/2024 | 0.06487626 ZEN | ▼ -3.71 % |
12/2024 | 0.07230276 ZEN | ▲ 11.45 % |
01/2025 | 0.0797057 ZEN | ▲ 10.24 % |
02/2025 | 0.04859579 ZEN | ▼ -39.03 % |
03/2025 | 0.03859782 ZEN | ▼ -20.57 % |
04/2025 | 0.07766334 ZEN | ▲ 101.21 % |
05/2025 | 0.07681458 ZEN | ▼ -1.09 % |
dollar New Zealand/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06341558 ZEN |
Tối đa | 0.07192026 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.06853685 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03697507 ZEN |
Tối đa | 0.07192026 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.05664671 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03697507 ZEN |
Tối đa | 0.10028369 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.06902595 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: