Tỷ giá hối đoái OAX chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OAX tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OAX/MTL

Lịch sử thay đổi trong OAX/MTL tỷ giá

OAX/MTL tỷ giá

05 18, 2024
1 OAX = 0.11650981 MTL
▲ 2.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OAX/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OAX chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ OAX/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OAX/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OAX/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong OAX/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.75% (0.14518847 MTL — 0.11650981 MTL)

Thay đổi trong OAX/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 6.74% (0.10915276 MTL — 0.11650981 MTL)

Thay đổi trong OAX/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.05% (0.22425422 MTL — 0.11650981 MTL)

Thay đổi trong OAX/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce OAX tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -8.09% (0.12676124 MTL — 0.11650981 MTL)

OAX/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

OAX/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.10880856 MTL ▼ -6.61 %
20/05 0.10532686 MTL ▼ -3.2 %
21/05 0.1100859 MTL ▲ 4.52 %
22/05 0.11224687 MTL ▲ 1.96 %
23/05 0.11230968 MTL ▲ 0.06 %
24/05 0.10548032 MTL ▼ -6.08 %
25/05 0.10456669 MTL ▼ -0.87 %
26/05 0.09862953 MTL ▼ -5.68 %
27/05 0.09752212 MTL ▼ -1.12 %
28/05 0.10432203 MTL ▲ 6.97 %
29/05 0.11007417 MTL ▲ 5.51 %
30/05 0.10354833 MTL ▼ -5.93 %
31/05 0.10048149 MTL ▼ -2.96 %
01/06 0.10131577 MTL ▲ 0.83 %
02/06 0.10266863 MTL ▲ 1.34 %
03/06 0.10434016 MTL ▲ 1.63 %
04/06 0.10510185 MTL ▲ 0.73 %
05/06 0.11386134 MTL ▲ 8.33 %
06/06 0.11261824 MTL ▼ -1.09 %
07/06 0.10205824 MTL ▼ -9.38 %
08/06 0.09757482 MTL ▼ -4.39 %
09/06 0.09748929 MTL ▼ -0.09 %
10/06 0.09735424 MTL ▼ -0.14 %
11/06 0.0973794 MTL ▲ 0.03 %
12/06 0.09869732 MTL ▲ 1.35 %
13/06 0.09672753 MTL ▼ -2 %
14/06 0.09367058 MTL ▼ -3.16 %
15/06 0.09329124 MTL ▼ -0.4 %
16/06 0.09164558 MTL ▼ -1.76 %
17/06 0.09156966 MTL ▼ -0.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OAX/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

OAX/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.11051249 MTL ▼ -5.15 %
27/05 — 02/06 0.10101728 MTL ▼ -8.59 %
03/06 — 09/06 0.09779645 MTL ▼ -3.19 %
10/06 — 16/06 0.0968486 MTL ▼ -0.97 %
17/06 — 23/06 0.15701279 MTL ▲ 62.12 %
24/06 — 30/06 0.15613602 MTL ▼ -0.56 %
01/07 — 07/07 0.15645602 MTL ▲ 0.2 %
08/07 — 14/07 0.16515407 MTL ▲ 5.56 %
15/07 — 21/07 0.16774673 MTL ▲ 1.57 %
22/07 — 28/07 0.17001438 MTL ▲ 1.35 %
29/07 — 04/08 0.15177228 MTL ▼ -10.73 %
05/08 — 11/08 0.13919004 MTL ▼ -8.29 %

OAX/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.11933364 MTL ▲ 2.42 %
07/2024 0.10552224 MTL ▼ -11.57 %
08/2024 0.08226635 MTL ▼ -22.04 %
09/2024 0.11323846 MTL ▲ 37.65 %
10/2024 0.10249505 MTL ▼ -9.49 %
11/2024 0.09280089 MTL ▼ -9.46 %
12/2024 0.09163924 MTL ▼ -1.25 %
01/2025 0.08951268 MTL ▼ -2.32 %
02/2025 0.08819484 MTL ▼ -1.47 %
03/2025 0.11401361 MTL ▲ 29.27 %
04/2025 0.10910543 MTL ▼ -4.3 %
05/2025 0.10023998 MTL ▼ -8.13 %

OAX/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1132684 MTL
Tối đa 0.15930075 MTL
Bình quân gia quyền 0.12771695 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07282655 MTL
Tối đa 0.19654866 MTL
Bình quân gia quyền 0.11443484 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07282655 MTL
Tối đa 0.24958537 MTL
Bình quân gia quyền 0.11949973 MTL

Chia sẻ một liên kết đến OAX/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu