Tỷ giá hối đoái OAX chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OAX tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OAX/VET
Lịch sử thay đổi trong OAX/VET tỷ giá
OAX/VET tỷ giá
05 19, 2024
1 OAX = 6.674268 VET
▲ 4.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OAX/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OAX chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OAX/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OAX/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OAX/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OAX/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 23.51% (5.403898 VET — 6.674268 VET)
Thay đổi trong OAX/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 72.63% (3.866244 VET — 6.674268 VET)
Thay đổi trong OAX/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -46.21% (12.4076 VET — 6.674268 VET)
Thay đổi trong OAX/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce OAX tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -19.54% (8.29476 VET — 6.674268 VET)
OAX/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
OAX/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 6.498091 VET | ▼ -2.64 % |
21/05 | 6.840806 VET | ▲ 5.27 % |
22/05 | 6.913578 VET | ▲ 1.06 % |
23/05 | 6.796837 VET | ▼ -1.69 % |
24/05 | 6.703468 VET | ▼ -1.37 % |
25/05 | 6.666984 VET | ▼ -0.54 % |
26/05 | 6.656442 VET | ▼ -0.16 % |
27/05 | 6.495075 VET | ▼ -2.42 % |
28/05 | 6.789037 VET | ▲ 4.53 % |
29/05 | 7.250202 VET | ▲ 6.79 % |
30/05 | 6.715489 VET | ▼ -7.38 % |
31/05 | 6.810089 VET | ▲ 1.41 % |
01/06 | 6.961289 VET | ▲ 2.22 % |
02/06 | 6.96159 VET | ▲ 0 % |
03/06 | 7.044035 VET | ▲ 1.18 % |
04/06 | 7.131729 VET | ▲ 1.24 % |
05/06 | 7.612658 VET | ▲ 6.74 % |
06/06 | 7.718262 VET | ▲ 1.39 % |
07/06 | 7.200576 VET | ▼ -6.71 % |
08/06 | 7.185025 VET | ▼ -0.22 % |
09/06 | 7.441338 VET | ▲ 3.57 % |
10/06 | 7.378545 VET | ▼ -0.84 % |
11/06 | 7.273414 VET | ▼ -1.42 % |
12/06 | 7.299689 VET | ▲ 0.36 % |
13/06 | 7.228838 VET | ▼ -0.97 % |
14/06 | 7.150675 VET | ▼ -1.08 % |
15/06 | 7.10724 VET | ▼ -0.61 % |
16/06 | 7.177132 VET | ▲ 0.98 % |
17/06 | 7.50446 VET | ▲ 4.56 % |
18/06 | 7.520544 VET | ▲ 0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OAX/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OAX/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.751791 VET | ▲ 1.16 % |
27/05 — 02/06 | 7.541121 VET | ▲ 11.69 % |
03/06 — 09/06 | 7.556708 VET | ▲ 0.21 % |
10/06 — 16/06 | 7.494879 VET | ▼ -0.82 % |
17/06 — 23/06 | 9.489678 VET | ▲ 26.62 % |
24/06 — 30/06 | 9.34715 VET | ▼ -1.5 % |
01/07 — 07/07 | 6.799328 VET | ▼ -27.26 % |
08/07 — 14/07 | 8.214909 VET | ▲ 20.82 % |
15/07 — 21/07 | 8.548896 VET | ▲ 4.07 % |
22/07 — 28/07 | 9.16012 VET | ▲ 7.15 % |
29/07 — 04/08 | 8.765136 VET | ▼ -4.31 % |
05/08 — 11/08 | 9.000938 VET | ▲ 2.69 % |
OAX/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.457321 VET | ▼ -3.25 % |
07/2024 | 6.6874 VET | ▲ 3.56 % |
08/2024 | 4.674571 VET | ▼ -30.1 % |
09/2024 | 6.507231 VET | ▲ 39.2 % |
10/2024 | 6.502745 VET | ▼ -0.07 % |
11/2024 | 5.398816 VET | ▼ -16.98 % |
12/2024 | 3.590022 VET | ▼ -33.5 % |
01/2025 | 3.878444 VET | ▲ 8.03 % |
02/2025 | 2.737329 VET | ▼ -29.42 % |
03/2025 | 4.308807 VET | ▲ 57.41 % |
04/2025 | 3.745846 VET | ▼ -13.07 % |
05/2025 | 4.152463 VET | ▲ 10.86 % |
OAX/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.288975 VET |
Tối đa | 7.196093 VET |
Bình quân gia quyền | 5.955899 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.50887 VET |
Tối đa | 9.789729 VET |
Bình quân gia quyền | 5.242815 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.50887 VET |
Tối đa | 15.1337 VET |
Bình quân gia quyền | 7.361617 VET |
Chia sẻ một liên kết đến OAX/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: