Tỷ giá hối đoái OmiseGO chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OmiseGO tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMG/IDR
Lịch sử thay đổi trong OMG/IDR tỷ giá
OMG/IDR tỷ giá
05 18, 2024
1 OMG = 10,642 IDR
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OmiseGO/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OmiseGO chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMG/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMG/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OmiseGO/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMG/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 1.42% (10,493 IDR — 10,642 IDR)
Thay đổi trong OMG/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -3.81% (11,064 IDR — 10,642 IDR)
Thay đổi trong OMG/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -11.13% (11,974 IDR — 10,642 IDR)
Thay đổi trong OMG/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 14, 2017 — 05 18, 2024) cáce OmiseGO tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 15857.02% (66.69 IDR — 10,642 IDR)
OmiseGO/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
OmiseGO/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 10,899 IDR | ▲ 2.41 % |
20/05 | 11,560 IDR | ▲ 6.07 % |
21/05 | 11,790 IDR | ▲ 1.99 % |
22/05 | 11,874 IDR | ▲ 0.72 % |
23/05 | 12,002 IDR | ▲ 1.08 % |
24/05 | 11,757 IDR | ▼ -2.04 % |
25/05 | 11,451 IDR | ▼ -2.6 % |
26/05 | 11,321 IDR | ▼ -1.13 % |
27/05 | 11,161 IDR | ▼ -1.42 % |
28/05 | 11,386 IDR | ▲ 2.01 % |
29/05 | 11,103 IDR | ▼ -2.48 % |
30/05 | 10,783 IDR | ▼ -2.89 % |
31/05 | 10,512 IDR | ▼ -2.51 % |
01/06 | 11,041 IDR | ▲ 5.03 % |
02/06 | 11,331 IDR | ▲ 2.63 % |
03/06 | 11,384 IDR | ▲ 0.47 % |
04/06 | 11,259 IDR | ▼ -1.1 % |
05/06 | 11,527 IDR | ▲ 2.38 % |
06/06 | 11,369 IDR | ▼ -1.37 % |
07/06 | 11,218 IDR | ▼ -1.33 % |
08/06 | 11,362 IDR | ▲ 1.28 % |
09/06 | 11,385 IDR | ▲ 0.2 % |
10/06 | 11,053 IDR | ▼ -2.91 % |
11/06 | 10,726 IDR | ▼ -2.96 % |
12/06 | 10,499 IDR | ▼ -2.11 % |
13/06 | 10,344 IDR | ▼ -1.48 % |
14/06 | 10,549 IDR | ▲ 1.98 % |
15/06 | 10,864 IDR | ▲ 2.99 % |
16/06 | 11,073 IDR | ▲ 1.92 % |
17/06 | 11,234 IDR | ▲ 1.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OmiseGO/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OmiseGO/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10,351 IDR | ▼ -2.73 % |
27/05 — 02/06 | 10,626 IDR | ▲ 2.65 % |
03/06 — 09/06 | 9,791 IDR | ▼ -7.85 % |
10/06 — 16/06 | 9,721 IDR | ▼ -0.72 % |
17/06 — 23/06 | 9,753 IDR | ▲ 0.33 % |
24/06 — 30/06 | 8,935 IDR | ▼ -8.39 % |
01/07 — 07/07 | 5,777 IDR | ▼ -35.34 % |
08/07 — 14/07 | 6,211 IDR | ▲ 7.51 % |
15/07 — 21/07 | 5,570 IDR | ▼ -10.32 % |
22/07 — 28/07 | 5,757 IDR | ▲ 3.36 % |
29/07 — 04/08 | 5,407 IDR | ▼ -6.08 % |
05/08 — 11/08 | 5,938 IDR | ▲ 9.83 % |
OmiseGO/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,319 IDR | ▲ 6.36 % |
07/2024 | 9,406 IDR | ▼ -16.9 % |
08/2024 | 7,847 IDR | ▼ -16.57 % |
09/2024 | 8,462 IDR | ▲ 7.84 % |
10/2024 | 9,743 IDR | ▲ 15.14 % |
11/2024 | 10,538 IDR | ▲ 8.16 % |
12/2024 | 14,263 IDR | ▲ 35.35 % |
01/2025 | 10,835 IDR | ▼ -24.03 % |
02/2025 | 17,413 IDR | ▲ 60.72 % |
03/2025 | 20,445 IDR | ▲ 17.41 % |
04/2025 | 10,198 IDR | ▼ -50.12 % |
05/2025 | 10,973 IDR | ▲ 7.6 % |
OmiseGO/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,393 IDR |
Tối đa | 11,663 IDR |
Bình quân gia quyền | 10,525 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,171 IDR |
Tối đa | 20,879 IDR |
Bình quân gia quyền | 13,764 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,428 IDR |
Tối đa | 20,879 IDR |
Bình quân gia quyền | 10,538 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến OMG/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OmiseGO (OMG) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OmiseGO (OMG) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: