Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại lev Bulgaria
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với lev Bulgaria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/BGN
Lịch sử thay đổi trong OMNI/BGN tỷ giá
OMNI/BGN tỷ giá
05 18, 2024
1 OMNI = 27.06 BGN
▼ -1.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/lev Bulgaria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong lev Bulgaria.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/BGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/BGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/lev Bulgaria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/BGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với lev Bulgaria tiền tệ thay đổi bởi -40.17% (45.23 BGN — 27.06 BGN)
Thay đổi trong OMNI/BGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 18, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với lev Bulgaria tiền tệ thay đổi bởi -65.65% (78.76 BGN — 27.06 BGN)
Thay đổi trong OMNI/BGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 18, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với lev Bulgaria tiền tệ thay đổi bởi 896.6% (2.72 BGN — 27.06 BGN)
Thay đổi trong OMNI/BGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với lev Bulgaria tiền tệ thay đổi bởi 1192.69% (2.09 BGN — 27.06 BGN)
OMNI/lev Bulgaria dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/lev Bulgaria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 26.03 BGN | ▼ -3.81 % |
20/05 | 28.37 BGN | ▲ 9 % |
21/05 | 28.69 BGN | ▲ 1.15 % |
22/05 | 26.88 BGN | ▼ -6.32 % |
23/05 | 25.31 BGN | ▼ -5.85 % |
24/05 | 22.97 BGN | ▼ -9.26 % |
25/05 | 22.1 BGN | ▼ -3.77 % |
26/05 | 22 BGN | ▼ -0.46 % |
27/05 | 21.02 BGN | ▼ -4.45 % |
28/05 | 21.6 BGN | ▲ 2.77 % |
29/05 | 21.39 BGN | ▼ -0.99 % |
30/05 | 20.42 BGN | ▼ -4.54 % |
31/05 | 19.06 BGN | ▼ -6.63 % |
01/06 | 19 BGN | ▼ -0.3 % |
02/06 | 20.11 BGN | ▲ 5.82 % |
03/06 | 20.41 BGN | ▲ 1.49 % |
04/06 | 19.9 BGN | ▼ -2.5 % |
05/06 | 19.88 BGN | ▼ -0.12 % |
06/06 | 19.07 BGN | ▼ -4.06 % |
07/06 | 18.18 BGN | ▼ -4.68 % |
08/06 | 18.18 BGN | ▲ 0.03 % |
09/06 | 18.12 BGN | ▼ -0.34 % |
10/06 | 17.83 BGN | ▼ -1.63 % |
11/06 | 17.99 BGN | ▲ 0.89 % |
12/06 | 17.25 BGN | ▼ -4.09 % |
13/06 | 15.29 BGN | ▼ -11.35 % |
14/06 | 14.42 BGN | ▼ -5.71 % |
15/06 | 14.61 BGN | ▲ 1.33 % |
16/06 | 14.88 BGN | ▲ 1.85 % |
17/06 | 15.3 BGN | ▲ 2.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/lev Bulgaria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/lev Bulgaria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27.05 BGN | ▼ -0.04 % |
27/05 — 02/06 | 26.14 BGN | ▼ -3.35 % |
03/06 — 09/06 | 34.18 BGN | ▲ 30.74 % |
10/06 — 16/06 | 810.95 BGN | ▲ 2272.88 % |
17/06 — 23/06 | 16,950 BGN | ▲ 1990.15 % |
24/06 — 30/06 | 286,243 BGN | ▲ 1588.74 % |
01/07 — 07/07 | 4,342,279 BGN | ▲ 1416.99 % |
08/07 — 14/07 | 38,496,812 BGN | ▲ 786.56 % |
15/07 — 21/07 | 41,762,713 BGN | ▲ 8.48 % |
22/07 — 28/07 | 41,749,474 BGN | ▼ -0.03 % |
29/07 — 04/08 | 34,221,362 BGN | ▼ -18.03 % |
05/08 — 11/08 | 1,157,830,197 BGN | ▲ 3283.36 % |
OMNI/lev Bulgaria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.53 BGN | ▲ 16.53 % |
07/2024 | 28.46 BGN | ▼ -9.73 % |
08/2024 | 28.04 BGN | ▼ -1.48 % |
09/2024 | 25 BGN | ▼ -10.85 % |
10/2024 | 24.95 BGN | ▼ -0.18 % |
11/2024 | 13.48 BGN | ▼ -45.96 % |
12/2024 | 14.63 BGN | ▲ 8.48 % |
01/2025 | 18.02 BGN | ▲ 23.2 % |
02/2025 | 25.83 BGN | ▲ 43.31 % |
03/2025 | 564.96 BGN | ▲ 2087.51 % |
04/2025 | 239.62 BGN | ▼ -57.59 % |
05/2025 | 206.84 BGN | ▼ -13.68 % |
OMNI/lev Bulgaria thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.58 BGN |
Tối đa | 53.31 BGN |
Bình quân gia quyền | 35.35 BGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.58 BGN |
Tối đa | 78.42 BGN |
Bình quân gia quyền | 36.65 BGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.65 BGN |
Tối đa | 78.42 BGN |
Bình quân gia quyền | 25.36 BGN |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/BGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến lev Bulgaria (BGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến lev Bulgaria (BGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: