Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/CDF
Lịch sử thay đổi trong OMNI/CDF tỷ giá
OMNI/CDF tỷ giá
05 27, 2024
1 OMNI = 57,052 CDF
▲ 5.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 0.29% (56,890 CDF — 57,052 CDF)
Thay đổi trong OMNI/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 27, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -52.21% (119,386 CDF — 57,052 CDF)
Thay đổi trong OMNI/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 05 27, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 1279.94% (4,134 CDF — 57,052 CDF)
Thay đổi trong OMNI/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 2739.09% (2,010 CDF — 57,052 CDF)
OMNI/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 58,719 CDF | ▲ 2.92 % |
29/05 | 57,848 CDF | ▼ -1.48 % |
30/05 | 54,572 CDF | ▼ -5.66 % |
31/05 | 50,030 CDF | ▼ -8.32 % |
01/06 | 50,086 CDF | ▲ 0.11 % |
02/06 | 54,195 CDF | ▲ 8.2 % |
03/06 | 55,015 CDF | ▲ 1.51 % |
04/06 | 53,600 CDF | ▼ -2.57 % |
05/06 | 53,756 CDF | ▲ 0.29 % |
06/06 | 51,983 CDF | ▼ -3.3 % |
07/06 | 48,222 CDF | ▼ -7.23 % |
08/06 | 48,310 CDF | ▲ 0.18 % |
09/06 | 48,228 CDF | ▼ -0.17 % |
10/06 | 47,576 CDF | ▼ -1.35 % |
11/06 | 47,997 CDF | ▲ 0.88 % |
12/06 | 46,040 CDF | ▼ -4.08 % |
13/06 | 41,294 CDF | ▼ -10.31 % |
14/06 | 38,377 CDF | ▼ -7.06 % |
15/06 | 39,315 CDF | ▲ 2.45 % |
16/06 | 39,902 CDF | ▲ 1.49 % |
17/06 | 40,473 CDF | ▲ 1.43 % |
18/06 | 39,102 CDF | ▼ -3.39 % |
19/06 | 40,325 CDF | ▲ 3.13 % |
20/06 | 42,285 CDF | ▲ 4.86 % |
21/06 | 41,443 CDF | ▼ -1.99 % |
22/06 | 39,840 CDF | ▼ -3.87 % |
23/06 | 41,835 CDF | ▲ 5.01 % |
24/06 | 44,837 CDF | ▲ 7.17 % |
25/06 | 50,940 CDF | ▲ 13.61 % |
26/06 | 55,544 CDF | ▲ 9.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 57,052 CDF | ▼ -0 % |
10/06 — 16/06 | 55,098 CDF | ▼ -3.43 % |
17/06 — 23/06 | 74,995 CDF | ▲ 36.11 % |
24/06 — 30/06 | 2,186,624 CDF | ▲ 2815.69 % |
01/07 — 07/07 | 47,137,327 CDF | ▲ 2055.71 % |
08/07 — 14/07 | 1,029,992,854 CDF | ▲ 2085.09 % |
15/07 — 21/07 | 21,931,258,894 CDF | ▲ 2029.26 % |
22/07 — 28/07 | 259,147,482,453 CDF | ▲ 1081.64 % |
29/07 — 04/08 | 3,808,988,971,163 CDF | ▲ 1369.82 % |
05/08 — 11/08 | 3,808,987,025,678 CDF | ▼ -0 % |
12/08 — 18/08 | 3,081,431,860,160 CDF | ▼ -19.1 % |
19/08 — 25/08 | 99,529,804,379,043 CDF | ▲ 3129.99 % |
OMNI/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 63,475 CDF | ▲ 11.26 % |
07/2024 | 57,516 CDF | ▼ -9.39 % |
08/2024 | 55,556 CDF | ▼ -3.41 % |
09/2024 | 48,425 CDF | ▼ -12.84 % |
10/2024 | 51,513 CDF | ▲ 6.38 % |
11/2024 | 32,636 CDF | ▼ -36.64 % |
12/2024 | 34,816 CDF | ▲ 6.68 % |
01/2025 | 41,857 CDF | ▲ 20.22 % |
02/2025 | 71,885 CDF | ▲ 71.74 % |
03/2025 | 1,539,666 CDF | ▲ 2041.84 % |
04/2025 | 911,990 CDF | ▼ -40.77 % |
05/2025 | 992,495 CDF | ▲ 8.83 % |
OMNI/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38,120 CDF |
Tối đa | 59,650 CDF |
Bình quân gia quyền | 47,742 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38,120 CDF |
Tối đa | 119,386 CDF |
Bình quân gia quyền | 53,833 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,342 CDF |
Tối đa | 119,386 CDF |
Bình quân gia quyền | 44,018 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: