Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại Multi-collateral DAI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/DAI
Lịch sử thay đổi trong OMNI/DAI tỷ giá
OMNI/DAI tỷ giá
05 19, 2024
1 OMNI = 14.5036 DAI
▼ -2.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong Multi-collateral DAI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -43.99% (25.8924 DAI — 14.5036 DAI)
Thay đổi trong OMNI/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 19, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -66.1% (42.788 DAI — 14.5036 DAI)
Thay đổi trong OMNI/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 866.97% (1.499892 DAI — 14.5036 DAI)
Thay đổi trong OMNI/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 1169.47% (1.142492 DAI — 14.5036 DAI)
OMNI/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 16.1572 DAI | ▲ 11.4 % |
21/05 | 16.3698 DAI | ▲ 1.32 % |
22/05 | 15.5385 DAI | ▼ -5.08 % |
23/05 | 14.682 DAI | ▼ -5.51 % |
24/05 | 13.3442 DAI | ▼ -9.11 % |
25/05 | 12.8218 DAI | ▼ -3.91 % |
26/05 | 12.7855 DAI | ▼ -0.28 % |
27/05 | 12.1353 DAI | ▼ -5.09 % |
28/05 | 12.3926 DAI | ▲ 2.12 % |
29/05 | 12.2087 DAI | ▼ -1.48 % |
30/05 | 11.3445 DAI | ▼ -7.08 % |
31/05 | 10.6322 DAI | ▼ -6.28 % |
01/06 | 10.6394 DAI | ▲ 0.07 % |
02/06 | 11.4522 DAI | ▲ 7.64 % |
03/06 | 11.5824 DAI | ▲ 1.14 % |
04/06 | 11.3522 DAI | ▼ -1.99 % |
05/06 | 11.348 DAI | ▼ -0.04 % |
06/06 | 10.94 DAI | ▼ -3.6 % |
07/06 | 10.3766 DAI | ▼ -5.15 % |
08/06 | 10.4064 DAI | ▲ 0.29 % |
09/06 | 10.3862 DAI | ▼ -0.19 % |
10/06 | 10.1998 DAI | ▼ -1.79 % |
11/06 | 10.2653 DAI | ▲ 0.64 % |
12/06 | 9.843107 DAI | ▼ -4.11 % |
13/06 | 8.915532 DAI | ▼ -9.42 % |
14/06 | 8.33756 DAI | ▼ -6.48 % |
15/06 | 8.47987 DAI | ▲ 1.71 % |
16/06 | 8.612138 DAI | ▲ 1.56 % |
17/06 | 8.78235 DAI | ▲ 1.98 % |
18/06 | 8.632323 DAI | ▼ -1.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.4936 DAI | ▼ -0.07 % |
27/05 — 02/06 | 14.1138 DAI | ▼ -2.62 % |
03/06 — 09/06 | 20.1265 DAI | ▲ 42.6 % |
10/06 — 16/06 | 366.31 DAI | ▲ 1720.02 % |
17/06 — 23/06 | 3,923 DAI | ▲ 971.07 % |
24/06 — 30/06 | 49,440 DAI | ▲ 1160.13 % |
01/07 — 07/07 | 880,996 DAI | ▲ 1681.94 % |
08/07 — 14/07 | 10,109,786 DAI | ▲ 1047.54 % |
15/07 — 21/07 | 10,847,481 DAI | ▲ 7.3 % |
22/07 — 28/07 | 10,853,979 DAI | ▲ 0.06 % |
29/07 — 04/08 | 8,424,362 DAI | ▼ -22.38 % |
05/08 — 11/08 | 280,349,075 DAI | ▲ 3227.84 % |
OMNI/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.967 DAI | ▲ 10.09 % |
07/2024 | 14.4117 DAI | ▼ -9.74 % |
08/2024 | 13.804 DAI | ▼ -4.22 % |
09/2024 | 12.6524 DAI | ▼ -8.34 % |
10/2024 | 13.0605 DAI | ▲ 3.23 % |
11/2024 | 7.38008 DAI | ▼ -43.49 % |
12/2024 | 7.898708 DAI | ▲ 7.03 % |
01/2025 | 9.621617 DAI | ▲ 21.81 % |
02/2025 | 13.4751 DAI | ▲ 40.05 % |
03/2025 | 270.22 DAI | ▲ 1905.33 % |
04/2025 | 87.2382 DAI | ▼ -67.72 % |
05/2025 | 73.7037 DAI | ▼ -15.51 % |
OMNI/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6117 DAI |
Tối đa | 29.0763 DAI |
Bình quân gia quyền | 19.0533 DAI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.6117 DAI |
Tối đa | 42.7791 DAI |
Bình quân gia quyền | 19.9284 DAI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.95062778 DAI |
Tối đa | 42.7791 DAI |
Bình quân gia quyền | 13.933 DAI |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/DAI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: