Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/ETN
Lịch sử thay đổi trong OMNI/ETN tỷ giá
OMNI/ETN tỷ giá
05 19, 2024
1 OMNI = 4,477 ETN
▼ -5.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -16.02% (5,331 ETN — 4,477 ETN)
Thay đổi trong OMNI/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 19, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -47.81% (8,577 ETN — 4,477 ETN)
Thay đổi trong OMNI/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 572.64% (665.55 ETN — 4,477 ETN)
Thay đổi trong OMNI/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 688.27% (567.92 ETN — 4,477 ETN)
OMNI/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 5,363 ETN | ▲ 19.79 % |
21/05 | 5,526 ETN | ▲ 3.04 % |
22/05 | 5,453 ETN | ▼ -1.32 % |
23/05 | 5,691 ETN | ▲ 4.36 % |
24/05 | 5,182 ETN | ▼ -8.94 % |
25/05 | 5,005 ETN | ▼ -3.42 % |
26/05 | 5,168 ETN | ▲ 3.26 % |
27/05 | 4,984 ETN | ▼ -3.56 % |
28/05 | 5,209 ETN | ▲ 4.5 % |
29/05 | 5,389 ETN | ▲ 3.46 % |
30/05 | 5,540 ETN | ▲ 2.8 % |
31/05 | 5,245 ETN | ▼ -5.32 % |
01/06 | 5,235 ETN | ▼ -0.19 % |
02/06 | 4,655 ETN | ▼ -11.08 % |
03/06 | 4,907 ETN | ▲ 5.41 % |
04/06 | 4,871 ETN | ▼ -0.74 % |
05/06 | 4,885 ETN | ▲ 0.29 % |
06/06 | 4,751 ETN | ▼ -2.73 % |
07/06 | 4,831 ETN | ▲ 1.67 % |
08/06 | 5,116 ETN | ▲ 5.92 % |
09/06 | 4,617 ETN | ▼ -9.77 % |
10/06 | 4,773 ETN | ▲ 3.38 % |
11/06 | 5,084 ETN | ▲ 6.51 % |
12/06 | 4,691 ETN | ▼ -7.72 % |
13/06 | 4,317 ETN | ▼ -7.98 % |
14/06 | 3,977 ETN | ▼ -7.87 % |
15/06 | 4,061 ETN | ▲ 2.1 % |
16/06 | 4,414 ETN | ▲ 8.7 % |
17/06 | 4,533 ETN | ▲ 2.69 % |
18/06 | 4,346 ETN | ▼ -4.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,509 ETN | ▲ 0.73 % |
27/05 — 02/06 | 4,315 ETN | ▼ -4.3 % |
03/06 — 09/06 | 5,664 ETN | ▲ 31.26 % |
10/06 — 16/06 | 57,396 ETN | ▲ 913.28 % |
17/06 — 23/06 | 518,068 ETN | ▲ 802.62 % |
24/06 — 30/06 | 4,502,426 ETN | ▲ 769.08 % |
01/07 — 07/07 | 56,144,736 ETN | ▲ 1146.99 % |
08/07 — 14/07 | 460,053,955 ETN | ▲ 719.41 % |
15/07 — 21/07 | 535,859,562 ETN | ▲ 16.48 % |
22/07 — 28/07 | 488,973,165 ETN | ▼ -8.75 % |
29/07 — 04/08 | 411,552,420 ETN | ▼ -15.83 % |
05/08 — 11/08 | 5,923,561,217 ETN | ▲ 1339.32 % |
OMNI/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,794 ETN | ▲ 7.09 % |
07/2024 | 4,104 ETN | ▼ -14.39 % |
08/2024 | 4,480 ETN | ▲ 9.16 % |
09/2024 | 4,625 ETN | ▲ 3.24 % |
10/2024 | 5,229 ETN | ▲ 13.05 % |
11/2024 | 3,027 ETN | ▼ -42.12 % |
12/2024 | 2,887 ETN | ▼ -4.63 % |
01/2025 | 3,345 ETN | ▲ 15.9 % |
02/2025 | 5,908 ETN | ▲ 76.61 % |
03/2025 | 49,729 ETN | ▲ 741.69 % |
04/2025 | 31,985 ETN | ▼ -35.68 % |
05/2025 | 28,781 ETN | ▼ -10.02 % |
OMNI/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,371 ETN |
Tối đa | 5,890 ETN |
Bình quân gia quyền | 5,118 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,371 ETN |
Tối đa | 8,366 ETN |
Bình quân gia quyền | 5,174 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 397.25 ETN |
Tối đa | 8,366 ETN |
Bình quân gia quyền | 3,716 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: