Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/MITH

Lịch sử thay đổi trong OMNI/MITH tỷ giá

OMNI/MITH tỷ giá

06 01, 2024
1 OMNI = 29,097 MITH
▼ -3.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong OMNI/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 23.11% (23,635 MITH — 29,097 MITH)

Thay đổi trong OMNI/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 06 01, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -54.46% (63,897 MITH — 29,097 MITH)

Thay đổi trong OMNI/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 06 01, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 2993.21% (940.68 MITH — 29,097 MITH)

Thay đổi trong OMNI/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 01, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 8591.33% (334.79 MITH — 29,097 MITH)

OMNI/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

OMNI/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/06 29,482 MITH ▲ 1.32 %
03/06 30,072 MITH ▲ 2 %
04/06 27,820 MITH ▼ -7.49 %
05/06 27,196 MITH ▼ -2.24 %
06/06 26,557 MITH ▼ -2.35 %
07/06 25,333 MITH ▼ -4.61 %
08/06 25,275 MITH ▼ -0.23 %
09/06 25,044 MITH ▼ -0.92 %
10/06 24,927 MITH ▼ -0.47 %
11/06 25,495 MITH ▲ 2.28 %
12/06 24,970 MITH ▼ -2.06 %
13/06 22,637 MITH ▼ -9.34 %
14/06 21,531 MITH ▼ -4.89 %
15/06 22,140 MITH ▲ 2.83 %
16/06 23,008 MITH ▲ 3.92 %
17/06 22,780 MITH ▼ -0.99 %
18/06 21,497 MITH ▼ -5.63 %
19/06 22,843 MITH ▲ 6.26 %
20/06 24,584 MITH ▲ 7.62 %
21/06 23,395 MITH ▼ -4.84 %
22/06 23,008 MITH ▼ -1.65 %
23/06 24,189 MITH ▲ 5.13 %
24/06 25,643 MITH ▲ 6.01 %
25/06 27,940 MITH ▲ 8.96 %
26/06 31,275 MITH ▲ 11.94 %
27/06 29,477 MITH ▼ -5.75 %
28/06 29,916 MITH ▲ 1.49 %
29/06 29,931 MITH ▲ 0.05 %
30/06 31,922 MITH ▲ 6.65 %
01/07 32,885 MITH ▲ 3.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

OMNI/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 27,786 MITH ▼ -4.51 %
10/06 — 16/06 34,197 MITH ▲ 23.08 %
17/06 — 23/06 3,130,717 MITH ▲ 9054.85 %
24/06 — 30/06 113,563,514 MITH ▲ 3527.4 %
01/07 — 07/07 4,487,341,052 MITH ▲ 3851.39 %
08/07 — 14/07 189,515,795,510 MITH ▲ 4123.34 %
15/07 — 21/07 5,049,048,252,849 MITH ▲ 2564.18 %
22/07 — 28/07 232,262,347,624,278 MITH ▲ 4500.12 %
29/07 — 04/08 249,667,687,604,140 MITH ▲ 7.49 %
05/08 — 11/08 271,801,704,476,003 MITH ▲ 8.87 %
12/08 — 18/08 221,000,116,428,858 MITH ▼ -18.69 %
19/08 — 25/08 10,705,059,993,514,682 MITH ▲ 4743.92 %

OMNI/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 33,835 MITH ▲ 16.28 %
07/2024 16,378 MITH ▼ -51.6 %
08/2024 17,343 MITH ▲ 5.9 %
09/2024 22,978 MITH ▲ 32.49 %
10/2024 28,408 MITH ▲ 23.63 %
11/2024 78,316 MITH ▲ 175.69 %
12/2024 81,976 MITH ▲ 4.67 %
01/2025 126,428 MITH ▲ 54.23 %
02/2025 194,346 MITH ▲ 53.72 %
03/2025 10,686,986 MITH ▲ 5398.94 %
04/2025 6,633,363 MITH ▼ -37.93 %
05/2025 8,000,665 MITH ▲ 20.61 %

OMNI/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 17,901 MITH
Tối đa 29,950 MITH
Bình quân gia quyền 22,587 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 17,901 MITH
Tối đa 62,489 MITH
Bình quân gia quyền 25,962 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 570.22 MITH
Tối đa 62,489 MITH
Bình quân gia quyền 21,486 MITH

Chia sẻ một liên kết đến OMNI/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu