Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/TRY
Lịch sử thay đổi trong OMNI/TRY tỷ giá
OMNI/TRY tỷ giá
05 18, 2024
1 OMNI = 481.3 TRY
▼ -2.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/lira Thổ Nhĩ Kỳ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong lira Thổ Nhĩ Kỳ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/TRY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/TRY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/lira Thổ Nhĩ Kỳ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/TRY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi -40.05% (802.81 TRY — 481.3 TRY)
Thay đổi trong OMNI/TRY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 18, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi -65.42% (1,392 TRY — 481.3 TRY)
Thay đổi trong OMNI/TRY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 18, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 1519.71% (29.72 TRY — 481.3 TRY)
Thay đổi trong OMNI/TRY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 6052.71% (7.82 TRY — 481.3 TRY)
OMNI/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 462.45 TRY | ▼ -3.92 % |
20/05 | 503.53 TRY | ▲ 8.88 % |
21/05 | 510.61 TRY | ▲ 1.41 % |
22/05 | 478.34 TRY | ▼ -6.32 % |
23/05 | 452.12 TRY | ▼ -5.48 % |
24/05 | 410.81 TRY | ▼ -9.14 % |
25/05 | 395.75 TRY | ▼ -3.67 % |
26/05 | 393.08 TRY | ▼ -0.68 % |
27/05 | 375.17 TRY | ▼ -4.56 % |
28/05 | 385.78 TRY | ▲ 2.83 % |
29/05 | 381.69 TRY | ▼ -1.06 % |
30/05 | 363.53 TRY | ▼ -4.76 % |
31/05 | 338.88 TRY | ▼ -6.78 % |
01/06 | 338.77 TRY | ▼ -0.03 % |
02/06 | 359.56 TRY | ▲ 6.14 % |
03/06 | 365.19 TRY | ▲ 1.57 % |
04/06 | 355.37 TRY | ▼ -2.69 % |
05/06 | 355.04 TRY | ▼ -0.09 % |
06/06 | 340.22 TRY | ▼ -4.18 % |
07/06 | 323.68 TRY | ▼ -4.86 % |
08/06 | 324.41 TRY | ▲ 0.23 % |
09/06 | 324.15 TRY | ▼ -0.08 % |
10/06 | 319.97 TRY | ▼ -1.29 % |
11/06 | 321.82 TRY | ▲ 0.58 % |
12/06 | 308.03 TRY | ▼ -4.29 % |
13/06 | 273.9 TRY | ▼ -11.08 % |
14/06 | 259.3 TRY | ▼ -5.33 % |
15/06 | 263.06 TRY | ▲ 1.45 % |
16/06 | 267.6 TRY | ▲ 1.72 % |
17/06 | 275.11 TRY | ▲ 2.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/lira Thổ Nhĩ Kỳ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 481.61 TRY | ▲ 0.06 % |
27/05 — 02/06 | 468.9 TRY | ▼ -2.64 % |
03/06 — 09/06 | 620.64 TRY | ▲ 32.36 % |
10/06 — 16/06 | 24,067 TRY | ▲ 3777.86 % |
17/06 — 23/06 | 782,339 TRY | ▲ 3150.62 % |
24/06 — 30/06 | 5,001,515 TRY | ▲ 539.3 % |
01/07 — 07/07 | 122,981,957 TRY | ▲ 2358.89 % |
08/07 — 14/07 | 1,771,562,002 TRY | ▲ 1340.51 % |
15/07 — 21/07 | 2,684,014,807 TRY | ▲ 51.51 % |
22/07 — 28/07 | 2,686,178,285 TRY | ▲ 0.08 % |
29/07 — 04/08 | 2,247,605,927 TRY | ▼ -16.33 % |
05/08 — 11/08 | 89,278,446,074 TRY | ▲ 3872.16 % |
OMNI/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 561.36 TRY | ▲ 16.63 % |
07/2024 | 533.27 TRY | ▼ -5 % |
08/2024 | 522.45 TRY | ▼ -2.03 % |
09/2024 | 476.79 TRY | ▼ -8.74 % |
10/2024 | 498.54 TRY | ▲ 4.56 % |
11/2024 | 282.44 TRY | ▼ -43.35 % |
12/2024 | 309.35 TRY | ▲ 9.53 % |
01/2025 | 1,687 TRY | ▲ 445.29 % |
02/2025 | 436.91 TRY | ▼ -74.1 % |
03/2025 | 11,562 TRY | ▲ 2546.24 % |
04/2025 | 4,907 TRY | ▼ -57.56 % |
05/2025 | 4,274 TRY | ▼ -12.89 % |
OMNI/lira Thổ Nhĩ Kỳ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 439.32 TRY |
Tối đa | 944.82 TRY |
Bình quân gia quyền | 628.66 TRY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 439.32 TRY |
Tối đa | 1,389 TRY |
Bình quân gia quyền | 651.48 TRY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.86 TRY |
Tối đa | 1,389 TRY |
Bình quân gia quyền | 446.79 TRY |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/TRY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: