Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/TZS
Lịch sử thay đổi trong OMNI/TZS tỷ giá
OMNI/TZS tỷ giá
05 08, 2024
1 OMNI = 44,377 TZS
▼ -2.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 08, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -59.88% (110,614 TZS — 44,377 TZS)
Thay đổi trong OMNI/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 08, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -59.88% (110,614 TZS — 44,377 TZS)
Thay đổi trong OMNI/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1628.78% (2,567 TZS — 44,377 TZS)
Thay đổi trong OMNI/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1537.99% (2,709 TZS — 44,377 TZS)
OMNI/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 44,717 TZS | ▲ 0.77 % |
10/05 | 44,793 TZS | ▲ 0.17 % |
11/05 | 33,878 TZS | ▼ -24.37 % |
12/05 | 25,651 TZS | ▼ -24.28 % |
13/05 | 36,449 TZS | ▲ 42.09 % |
14/05 | 47,350 TZS | ▲ 29.91 % |
15/05 | 47,429 TZS | ▲ 0.17 % |
16/05 | 47,459 TZS | ▲ 0.06 % |
17/05 | 1,276,824 TZS | ▲ 2590.36 % |
18/05 | 841,712 TZS | ▼ -34.08 % |
19/05 | 806,263 TZS | ▼ -4.21 % |
20/05 | 859,749 TZS | ▲ 6.63 % |
21/05 | 869,489 TZS | ▲ 1.13 % |
22/05 | 817,889 TZS | ▼ -5.93 % |
23/05 | 779,166 TZS | ▼ -4.73 % |
24/05 | 711,019 TZS | ▼ -8.75 % |
25/05 | 685,584 TZS | ▼ -3.58 % |
26/05 | 683,361 TZS | ▼ -0.32 % |
27/05 | 652,906 TZS | ▼ -4.46 % |
28/05 | 673,709 TZS | ▲ 3.19 % |
29/05 | 661,342 TZS | ▼ -1.84 % |
30/05 | 617,400 TZS | ▼ -6.64 % |
31/05 | 584,118 TZS | ▼ -5.39 % |
01/06 | 580,679 TZS | ▼ -0.59 % |
02/06 | 626,321 TZS | ▲ 7.86 % |
03/06 | 633,494 TZS | ▲ 1.15 % |
04/06 | 624,344 TZS | ▼ -1.44 % |
05/06 | 624,410 TZS | ▲ 0.01 % |
06/06 | 597,388 TZS | ▼ -4.33 % |
07/06 | 569,892 TZS | ▼ -4.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 44,421 TZS | ▲ 0.1 % |
20/05 — 26/05 | 43,341 TZS | ▼ -2.43 % |
27/05 — 02/06 | 62,853 TZS | ▲ 45.02 % |
03/06 — 09/06 | 1,629,776 TZS | ▲ 2493.01 % |
10/06 — 16/06 | 35,670,108 TZS | ▲ 2088.65 % |
17/06 — 23/06 | 767,140,728 TZS | ▲ 2050.65 % |
24/06 — 30/06 | 10,523,916,495 TZS | ▲ 1271.84 % |
01/07 — 07/07 | 11,208,104,652 TZS | ▲ 6.5 % |
08/07 — 14/07 | 12,276,169,854 TZS | ▲ 9.53 % |
15/07 — 21/07 | 12,382,762,912 TZS | ▲ 0.87 % |
22/07 — 28/07 | 8,539,507,474 TZS | ▼ -31.04 % |
29/07 — 04/08 | 267,499,653,029 TZS | ▲ 3032.5 % |
OMNI/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49,270 TZS | ▲ 11.03 % |
07/2024 | 44,848 TZS | ▼ -8.97 % |
08/2024 | 43,918 TZS | ▼ -2.07 % |
09/2024 | 39,208 TZS | ▼ -10.72 % |
10/2024 | 40,830 TZS | ▲ 4.14 % |
11/2024 | 18,175 TZS | ▼ -55.49 % |
12/2024 | 20,226 TZS | ▲ 11.29 % |
01/2025 | 26,215 TZS | ▲ 29.61 % |
02/2025 | 35,803 TZS | ▲ 36.58 % |
03/2025 | 583,004 TZS | ▲ 1528.34 % |
04/2025 | 286,341 TZS | ▼ -50.89 % |
05/2025 | 276,442 TZS | ▼ -3.46 % |
OMNI/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44,377 TZS |
Tối đa | 110,614 TZS |
Bình quân gia quyền | 57,010 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44,377 TZS |
Tối đa | 110,614 TZS |
Bình quân gia quyền | 57,010 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,318 TZS |
Tối đa | 110,614 TZS |
Bình quân gia quyền | 33,010 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: