Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/UZS
Lịch sử thay đổi trong OMNI/UZS tỷ giá
OMNI/UZS tỷ giá
05 10, 2024
1 OMNI = 228,284 UZS
▼ -4.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 10, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -60.32% (575,371 UZS — 228,284 UZS)
Thay đổi trong OMNI/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 10, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -60.32% (575,371 UZS — 228,284 UZS)
Thay đổi trong OMNI/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 10, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1128.31% (18,585 UZS — 228,284 UZS)
Thay đổi trong OMNI/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1755.91% (12,300 UZS — 228,284 UZS)
OMNI/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 191,367 UZS | ▼ -16.17 % |
12/05 | 141,615 UZS | ▼ -26 % |
13/05 | 193,042 UZS | ▲ 36.31 % |
14/05 | 250,226 UZS | ▲ 29.62 % |
15/05 | 250,346 UZS | ▲ 0.05 % |
16/05 | 249,345 UZS | ▼ -0.4 % |
17/05 | 4,416,396 UZS | ▲ 1671.2 % |
18/05 | 3,168,760 UZS | ▼ -28.25 % |
19/05 | 3,095,357 UZS | ▼ -2.32 % |
20/05 | 3,443,369 UZS | ▲ 11.24 % |
21/05 | 3,471,219 UZS | ▲ 0.81 % |
22/05 | 3,310,455 UZS | ▼ -4.63 % |
23/05 | 3,158,090 UZS | ▼ -4.6 % |
24/05 | 2,970,874 UZS | ▼ -5.93 % |
25/05 | 2,785,875 UZS | ▼ -6.23 % |
26/05 | 2,768,881 UZS | ▼ -0.61 % |
27/05 | 2,598,007 UZS | ▼ -6.17 % |
28/05 | 2,664,457 UZS | ▲ 2.56 % |
29/05 | 2,626,134 UZS | ▼ -1.44 % |
30/05 | 2,463,348 UZS | ▼ -6.2 % |
31/05 | 2,254,289 UZS | ▼ -8.49 % |
01/06 | 2,254,686 UZS | ▲ 0.02 % |
02/06 | 2,483,290 UZS | ▲ 10.14 % |
03/06 | 2,519,577 UZS | ▲ 1.46 % |
04/06 | 2,471,413 UZS | ▼ -1.91 % |
05/06 | 2,474,216 UZS | ▲ 0.11 % |
06/06 | 2,364,089 UZS | ▼ -4.45 % |
07/06 | 2,205,508 UZS | ▼ -6.71 % |
08/06 | 2,214,104 UZS | ▲ 0.39 % |
09/06 | 2,244,118 UZS | ▲ 1.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 228,175 UZS | ▼ -0.05 % |
20/05 — 26/05 | 222,918 UZS | ▼ -2.3 % |
27/05 — 02/06 | 288,100 UZS | ▲ 29.24 % |
03/06 — 09/06 | 7,931,867 UZS | ▲ 2653.16 % |
10/06 — 16/06 | 144,404,436 UZS | ▲ 1720.56 % |
17/06 — 23/06 | 2,077,316,801 UZS | ▲ 1338.54 % |
24/06 — 30/06 | 36,266,913,137 UZS | ▲ 1645.85 % |
01/07 — 07/07 | 37,619,617,909 UZS | ▲ 3.73 % |
08/07 — 14/07 | 41,386,086,694 UZS | ▲ 10.01 % |
15/07 — 21/07 | 41,519,751,464 UZS | ▲ 0.32 % |
22/07 — 28/07 | 31,508,529,994 UZS | ▼ -24.11 % |
29/07 — 04/08 | 1,175,774,888,477 UZS | ▲ 3631.61 % |
OMNI/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 252,641 UZS | ▲ 10.67 % |
07/2024 | 216,416 UZS | ▼ -14.34 % |
08/2024 | 204,255 UZS | ▼ -5.62 % |
09/2024 | 183,796 UZS | ▼ -10.02 % |
10/2024 | 199,621 UZS | ▲ 8.61 % |
11/2024 | 89,447 UZS | ▼ -55.19 % |
12/2024 | 96,093 UZS | ▲ 7.43 % |
01/2025 | 127,299 UZS | ▲ 32.47 % |
02/2025 | 165,580 UZS | ▲ 30.07 % |
03/2025 | 4,416,022 UZS | ▲ 2567.01 % |
04/2025 | 1,415,045 UZS | ▼ -67.96 % |
05/2025 | 1,393,146 UZS | ▼ -1.55 % |
OMNI/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 228,284 UZS |
Tối đa | 575,371 UZS |
Bình quân gia quyền | 293,187 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 228,284 UZS |
Tối đa | 575,371 UZS |
Bình quân gia quyền | 293,187 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,339 UZS |
Tối đa | 575,371 UZS |
Bình quân gia quyền | 183,840 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: